Inox S30300: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật
Inox S30300 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, được biết đến với khả năng chống ăn mòn cao và tính chất cơ học vượt trội. Loại inox này đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng gia công dễ dàng và duy trì độ bền trong môi trường ăn mòn nhẹ.
Thành phần hóa học của Inox S30300
Thành phần hóa học chính của Inox S30300 bao gồm các nguyên tố sau:
- Carbon (C): 0.15% tối đa
- Mangan (Mn): 2.00% tối đa
- Silic (Si): 1.00% tối đa
- Phosphor (P): 0.045% tối đa
- Lưu huỳnh (S): 0.15% tối đa
- Chromium (Cr): 17.00-19.00%
- Nickel (Ni): 8.00-10.00%
Inox S30300 có hàm lượng lưu huỳnh cao hơn so với các loại inox Austenitic thông thường, điều này giúp nó dễ dàng gia công và cắt gọt mà không làm giảm chất lượng của vật liệu.
Đặc tính kỹ thuật của Inox S30300
- Độ bền kéo: Khoảng 500 MPa
- Độ giãn dài: Khoảng 40% hoặc cao hơn
- Độ cứng: Khoảng 92 HRB
- Khả năng chịu nhiệt: Thép này có thể hoạt động tốt trong môi trường nhiệt độ từ -200°C đến 700°C.
- Khả năng chống ăn mòn: Inox S30300 có khả năng chống lại sự ăn mòn trong môi trường có tính axit nhẹ, trong không khí ẩm ướt và nước biển, tuy nhiên không chịu được các hóa chất mạnh như axit sulfuric.
Inox S30300 được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp chế tạo thiết bị, dụng cụ cắt, chế tạo chi tiết cơ khí, và các ứng dụng yêu cầu khả năng gia công cao, như trong sản xuất các bộ phận của máy móc, linh kiện ô tô và các sản phẩm công nghiệp khác.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên:
Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo:
+84934201316
Email:
vattucokhi.net@gmail.com
Website:
vattucokhi.net