Inox S31603: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật

Inox S31603 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, được biết đến với khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường axit và nước biển. Đây là một trong những loại inox được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp yêu cầu khả năng chịu ăn mòn mạnh mẽ và tính cơ học tốt.

Thành phần hóa học của Inox S31603

Thành phần hóa học chính của Inox S31603 bao gồm các nguyên tố sau:

  • Carbon (C): 0.08% tối đa
  • Mangan (Mn): 2.00% tối đa
  • Silic (Si): 0.75% tối đa
  • Phosphor (P): 0.045% tối đa
  • Lưu huỳnh (S): 0.03% tối đa
  • Chromium (Cr): 16.00-18.00%
  • Nickel (Ni): 10.00-14.00%
  • Molybdenum (Mo): 2.00-3.00%

Inox S31603 chứa một lượng Molybdenum (Mo) đáng kể, giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường có chứa clorua và các hóa chất mạnh, đồng thời nâng cao độ bền trong các điều kiện khắc nghiệt.

Đặc tính kỹ thuật của Inox S31603

  • Độ bền kéo: Khoảng 520 MPa
  • Độ giãn dài: Khoảng 40% hoặc cao hơn
  • Độ cứng: Khoảng 92 HRB
  • Khả năng chịu nhiệt: Inox S31603 có thể chịu nhiệt độ lên đến 870°C trong thời gian ngắn, và duy trì tính năng cơ học ở nhiệt độ thấp.
  • Khả năng chống ăn mòn: Nhờ vào hàm lượng Molybdenum cao, Inox S31603 có khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường axit, hóa chất và nước biển. Nó đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng trong các ngành hóa chất, thực phẩm, y tế, và môi trường có tính ăn mòn mạnh.

Inox S31603 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu có độ bền cơ học cao, khả năng chịu ăn mòn tốt trong các môi trường khắc nghiệt. Một số ứng dụng bao gồm sản xuất các bộ phận máy móc trong ngành dầu khí, chế tạo thiết bị trong ngành thực phẩm, hệ thống xử lý nước thải, và các thiết bị y tế.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo