Inox N08028 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

Inox N08028 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm hợp kim đặc biệt với khả năng chống ăn mòn cực kỳ cao, đặc biệt là trong môi trường có axit mạnh như axit sulfuric. Nó được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng yêu cầu tính chống ăn mòn vượt trội và khả năng chịu nhiệt cao, chẳng hạn như trong ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, và các lĩnh vực yêu cầu vật liệu bền vững dưới điều kiện khắc nghiệt.

Thành phần hoá học của Inox N08028

Thành phần hoá học chính của inox N08028 bao gồm:

  • Sắt (Fe): chiếm tỷ lệ lớn trong hợp kim (khoảng 40 – 50%).
  • Niken (Ni): khoảng 42 – 46%.
  • Molybdenum (Mo): khoảng 3 – 4%.
  • Chromium (Cr): khoảng 19 – 22%.
  • Mangan (Mn): khoảng 1 – 2%.
  • Nitơ (N): có một lượng nhỏ, giúp cải thiện tính cơ học và khả năng chống ăn mòn.
  • Titan (Ti): có thể có một lượng nhỏ, giúp tăng cường độ ổn định của hợp kim.

Với sự kết hợp của các nguyên tố này, inox N08028 có khả năng chống ăn mòn cực kỳ mạnh mẽ, đặc biệt là trong các môi trường khắc nghiệt như các dung dịch axit sulfuric, clorua và các dung môi mạnh khác.

Đặc tính kỹ thuật của Inox N08028

Inox N08028 có những đặc điểm kỹ thuật nổi bật sau:

  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Inox N08028 có khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường axit sulfuric, axit clorhydric, cũng như các môi trường hóa chất khác. Đây là một trong những loại inox có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ nhất hiện nay.
  • Độ bền cơ học: Loại inox này có độ bền cơ học cao, có thể chịu được các điều kiện làm việc nặng nề mà vẫn duy trì được tính ổn định.
  • Khả năng chịu nhiệt: Inox N08028 có khả năng chịu nhiệt cao, làm cho nó thích hợp cho các ứng dụng trong các môi trường có nhiệt độ cao mà không bị giảm tính chất cơ học.
  • Dễ gia công và hàn: Inox N08028 có tính dẻo cao, giúp cho việc gia công và hàn dễ dàng và hiệu quả, phù hợp cho việc chế tạo các chi tiết, ống dẫn và các cấu kiện khác.

Với các đặc tính trên, inox N08028 là một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cực kỳ mạnh mẽ và chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID


    Tấm Titan Grades 2: Bảng Giá, Ứng Dụng, Mua Ở Đâu Uy Tín?

    Tấm Titan Grade 2 là vật liệu không thể thiếu trong các ứng dụng kỹ [...]

    Inox 00Cr18Mo2 là gì ? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 00Cr18Mo2: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Giới thiệu về Inox [...]

    Khám phá bí mật của Đồng C50500: Ứng dụng và tiềm năng

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, Đồng C50500 nổi lên như một hợp lý [...]

    Thép SUM24: Bảng Giá, Ứng Dụng, Thành Phần Và Gia Công

    Trong ngành gia công cơ khí chính xác, Thép SUM24 đóng vai trò then chốt, [...]

    Thép 1.2344: Báo Giá, Ưu Điểm, Ứng Dụng Khuôn Dập Nóng (Cập Nhật Mới Nhất)

    Thép 1.2344: Thép 1.2344 đóng vai trò then chốt trong ngành công nghiệp khuôn mẫu, [...]

    Gang G-X300CrMo153: Ứng dụng và Bảng giá mới nhất

    Gang G-X300CrMo153 Khám phá bí mật sức mạnh của Thép G-X300CrMo153 – loại vật liệu [...]

    Hợp Kim Nhôm 6061: Tất Tần Tật Về Ứng Dụng, Tính Chất, Giá

    Trong ngành công nghiệp hiện đại, Hợp Kim Nhôm 6061 đóng vai trò then chốt, [...]

    Thép 11SMnPb30: Tổng Quan, Ứng Dụng Gia Công & Báo Giá Mới Nhất

    Thép 11SMnPb30 Thép 11SMnPb30 là một trong những mác Thép công cụ quan trọng bậc [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo