Inox 301S21 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

Inox 301S21 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, với tính chất cơ học vượt trội và khả năng chống ăn mòn tốt. Loại vật liệu này đặc biệt được ưa chuộng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và có tính linh hoạt, đồng thời khả năng chống ăn mòn trong môi trường oxi hóa và hóa chất nhẹ. Inox 301S21 thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp chế tạo máy móc, thiết bị y tế, và các sản phẩm tiêu dùng.

Thành phần hoá học của Inox 301S21

Thành phần hoá học của inox 301S21 bao gồm:

  • Cacbon (C): Tối đa 0.15%
  • Mangan (Mn): Từ 2.00% đến 3.00%
  • Silic (Si): Tối đa 1.00%
  • Lưu huỳnh (S): Tối đa 0.030%
  • Photpho (P): Tối đa 0.045%
  • Niken (Ni): 6.00% – 7.50%
  • Crôm (Cr): 17.00% – 19.00%
  • Tổng số thành phần khác: 0.5% max

Đặc tính kỹ thuật của Inox 301S21

  1. Khả năng chống ăn mòn: Inox 301S21 có khả năng chống lại sự ăn mòn trong môi trường khô ráo và không bị oxi hóa nhanh. Tuy nhiên, không giống như các dòng inox Austenitic khác, nó có thể dễ bị ăn mòn trong môi trường ẩm ướt hoặc tiếp xúc lâu dài với hóa chất.
  2. Độ bền cơ học: Inox 301S21 có độ bền cơ học cao, với khả năng chịu lực tốt và độ bền kéo vượt trội, thích hợp với các ứng dụng cần độ cứng và tính ổn định cơ học cao.
  3. Khả năng chịu nhiệt: Vật liệu này có khả năng chịu nhiệt khá tốt, có thể hoạt động trong môi trường nhiệt độ lên đến 870°C mà không làm suy giảm chất lượng.
  4. Khả năng hàn và gia công: Inox 301S21 có khả năng hàn dễ dàng, tuy nhiên khi hàn cần chú ý để tránh làm giảm khả năng chống ăn mòn. Loại inox này cũng dễ dàng gia công và chế tạo bằng các phương pháp thông thường.
  5. Ứng dụng: Inox 301S21 được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp chế tạo thiết bị y tế, máy móc, công nghiệp thực phẩm, và các sản phẩm tiêu dùng có yêu cầu về độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID


    Khám phá tiềm năng vượt trội của Đồng NS101 trong ngành công nghiệp hiện đại

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, Đồng NS101 nổi lên như một lựa chọn [...]

    Thép Ck25: Bảng Giá, Ứng Dụng, Thành Phần, So Sánh Các Loại Thép

    Thép Ck25 Trong ngành công nghiệp chế tạo và xây dựng, Thép Ck25 đóng vai [...]

    Tròn Đặc Inox 440C Có Gia Công Được Không?

    Tròn Đặc Inox 440C Có Gia Công Được Không? Hướng Dẫn Chế Tạo Chính Xác [...]

    Thép S65C: Bảng Giá, Ứng Dụng, Cơ Tính & Mua Ở Đâu?

    Thép S65C Trong ngành công nghiệp chế tạo, Thép S65C đóng vai trò then chốt, [...]

    Bí Mật Ứng Dụng & Ưu Điểm Vượt Trội Của Đồng CW605N

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, Đồng CW605N nổi lên như một lựa chọn [...]

    Inox 1.4369 là gì : Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật

    Inox 1.4369: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật Inox 1.4369 là loại [...]

    Inox SUH409 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tình kỹ thuật

    Inox SUH409 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tình kỹ thuật Inox SUH409 [...]

    Thép 1.5423: Đặc Tính, Ứng Dụng Khuôn Mẫu & Mua Ở Đâu

    Thép 1.5423:  Thép 1.5423 là giải pháp then chốt cho các ứng dụng kỹ thuật [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo