Inox 316S51: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

Inox 316S51 là một loại thép không gỉ austenitic, được cải tiến với khả năng chống ăn mòn tốt hơn nhờ vào việc bổ sung thêm molybden vào thành phần hóa học. Loại inox này thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao, khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn, đặc biệt trong các môi trường có chứa hóa chất ăn mòn mạnh hoặc môi trường biển. Inox 316S51 có thể chịu được tác động của các yếu tố ngoại cảnh như nhiệt độ cao, độ ẩm, và các yếu tố ăn mòn khác mà không bị suy giảm chất lượng.

Thành phần hoá học của Inox 316S51

Inox 316S51 có thành phần hoá học chính bao gồm:

  • Cacbon (C): 0.08% tối đa
  • Mangan (Mn): 2.00% tối đa
  • Silic (Si): 1.00% tối đa
  • Photpho (P): 0.045% tối đa
  • Lưu huỳnh (S): 0.03% tối đa
  • Chromium (Cr): 16.00 – 18.00%
  • Nickel (Ni): 10.00 – 14.00%
  • Molypden (Mo): 2.00 – 3.00%
  • Niken (N): 0.10% tối đa

Với hàm lượng molybden cao, inox 316S51 có khả năng chống lại sự ăn mòn, đặc biệt là trong các môi trường axit và muối.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 316S51

  • Khả năng chống ăn mòn: Inox 316S51 có khả năng chống ăn mòn rất tốt trong môi trường hóa chất ăn mòn và trong các môi trường chứa muối, đặc biệt là nước biển. Đây là lý do tại sao inox 316S51 được ưa chuộng trong các ngành công nghiệp dầu khí, hóa chất và thực phẩm.
  • Khả năng chịu nhiệt: Inox 316S51 có khả năng chịu nhiệt tốt, có thể hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ cao mà không bị suy giảm tính chất cơ học, với khả năng chịu được nhiệt độ lên tới 870°C trong môi trường không khí.
  • Độ bền cơ học: Vật liệu này có độ bền kéo cao, chịu được các tác động mạnh mà không dễ bị biến dạng, rất phù hợp cho các ứng dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ bền cao và tuổi thọ lâu dài.
  • Khả năng hàn: Inox 316S51 có khả năng hàn rất tốt, dễ gia công, giúp việc sản xuất các sản phẩm có độ chính xác cao trở nên đơn giản hơn.
  • Ứng dụng: Inox 316S51 được sử dụng trong các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, sản xuất thiết bị y tế, công nghiệp hóa chất và dầu khí. Nó cũng được ứng dụng trong các công trình ngoài khơi, các thiết bị trong môi trường biển hoặc môi trường có chứa hóa chất ăn mòn mạnh.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID


    Thép SKS43: Đặc Tính, Ứng Dụng, So Sánh & Báo Giá Mới Nhất

    Thép SKS43 – loại Thép công cụ đặc biệt, đóng vai trò then chốt trong [...]

    Thép 1.2842: Bảng Giá, Tính Chất, Ứng Dụng, Mua Ở Đâu Tốt Nhất

    Thép 1.2842 Thép 1.2842 là một công cụ không thể thiếu trong ngành công nghiệp [...]

    Thép SKS8: Báo Giá, Ưu Điểm, Ứng Dụng Khuôn Dập Nguội

    Trong ngành Thép, việc lựa chọn đúng mác thép cho ứng dụng cụ thể là [...]

    Thép SKS2: Bảng Giá, Thành Phần, Ứng Dụng Khuôn Dập

    Trong ngành Thép, việc lựa chọn đúng mác thép là yếu tố then chốt quyết [...]

    Inox 1.4466 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 1.4466 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox 1.4466 [...]

    Khám Phá Bí Mật Ứng Dụng Vượt Trội của Đồng C63200

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, Đồng C63200 nổi lên như một hợp kim [...]

    Inox S43400 là gì

    Inox S43400 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tình kỹ thuật ChatGPTInox S43400 [...]

    Thép SACM645: Bảng Giá, Ưu Điểm, Ứng Dụng & So Sánh SCM440

    Thép SACM645  Thép SACM645 là chìa khóa để nâng tầm độ bền và hiệu suất [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo