Inox 00Cr12: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

Giới thiệu về Inox 00Cr12

Inox 00Cr12 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm ferritic, được biết đến với độ bền và khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường ôn hòa. Loại thép này thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu chi phí thấp nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất tốt.

Thành phần hoá học của Inox 00Cr12

Thành phần hoá học của Inox 00Cr12 được tối ưu hóa để đạt sự cân bằng giữa tính năng cơ lý và khả năng chống ăn mòn:

  • Cacbon (C): Tối đa 0,03%, giảm thiểu nguy cơ ăn mòn giữa các hạt.
  • Mangan (Mn): Tối đa 1,0%, hỗ trợ độ bền và độ cứng.
  • Silic (Si): Tối đa 1,0%, giúp cải thiện khả năng chịu nhiệt.
  • Crom (Cr): Khoảng 11,5% – 12,5%, tạo lớp màng bảo vệ chống oxy hóa và ăn mòn.
  • Phôspho (P): Tối đa 0,04%.
  • Lưu huỳnh (S): Tối đa 0,03%.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 00Cr12

1. Khả năng chống ăn mòn

Inox 00Cr12 có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường:

  • Môi trường không khí và nước ngọt.
  • Các môi trường có nồng độ axit và kiềm thấp.

2. Tính cơ lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 400 – 600 MPa.
  • Độ giãn dài (Elongation): Khoảng 20%.
  • Độ cứng (Hardness): Tối đa 200 HB.

3. Khả năng gia công

Nhờ hàm lượng cacbon thấp, Inox 00Cr12 dễ gia công, phù hợp cho các quy trình dập, cán và cắt.

4. Tính hàn

Inox 00Cr12 có tính hàn tốt, phù hợp với các phương pháp hàn tiêu chuẩn. Tuy nhiên, cần kiểm soát nhiệt độ để đảm bảo chất lượng mối hàn.

Ứng dụng của Inox 00Cr12

Inox 00Cr12 thường được ứng dụng trong các lĩnh vực như:

  • Sản xuất đồ gia dụng: Bồn rửa, nồi, chảo.
  • Xây dựng: Tấm ốp, lan can.
  • Công nghiệp: Bộ phận máy móc hoạt động trong môi trường ăn mòn nhẹ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID

    Inox S31050: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật

    Inox S31050: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật Inox S31050 là một [...]

    Inox X9CrNiSiNCe21-11-2: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox X9CrNiSiNCe21-11-2: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật Inox X9CrNiSiNCe21-11-2 là một [...]

    Inox 1.4640 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 1.4640 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox 1.4640 [...]

    Thép 1.3249: Mua Bán, Thành Phần, Ứng Dụng & So Sánh

    Thép 1.3249: lựa chọn đúng loại Thép 1.3249 có ý nghĩa sống còn đối với [...]

    Khám Phá Tiềm Năng Vượt Trội của Đồng CW116C trong Công Nghiệp Hiện Đại

    Trong bối cảnh công ty ngày càng phát triển, việc lựa chọn vật liệu phù [...]

    Khám Phá Ưu Điểm Vượt Trội của Hợp Kim Đồng CuNi18Zn20

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, Đồng CuNi18Zn20 nổi lên như một hợp kim [...]

    Thép 1.8523: Đặc Tính, Ứng Dụng Khuôn, Xử Lý Nhiệt & Bảng Giá

    Thép 1.8523: Trong ngành công nghiệp chế tạo và gia công kim loại, việc lựa [...]

    Thép SAPH400: Bảng Giá, Đặc Tính, Ứng Dụng, So Sánh (Cập Nhật Mới Nhất)

    Thép SAPH400 Trong ngành công nghiệp vật liệu, Thép SAPH400 đóng vai trò then chốt, [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo