Inox 00Cr17Ni14Mo2: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

Inox 00Cr17Ni14Mo2 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm austenitic, được biết đến với khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt rất tốt. Loại inox này có thành phần hóa học đặc biệt, kết hợp giữa các nguyên tố như crom, niken và molypden, giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn trong các môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là trong các ứng dụng có môi trường chứa axit, kiềm hoặc clorua. Inox 00Cr17Ni14Mo2 được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm và các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu chịu được môi trường ăn mòn mạnh.

Thành phần hóa học của Inox 00Cr17Ni14Mo2

Thành phần hóa học của Inox 00Cr17Ni14Mo2 bao gồm các nguyên tố chính sau:

  • C (Carbon): 0.08% max
  • Mn (Mangan): 2.00% max
  • Si (Silicon): 1.00% max
  • Cr (Chromium): 17.00%
  • Ni (Nickel): 14.00%
  • Mo (Molybdenum): 2.00%
  • S (Sulfur): 0.03% max
  • P (Phosphorus): 0.03% max

Với tỷ lệ crom và niken cao, Inox 00Cr17Ni14Mo2 có khả năng chống ăn mòn rất tốt. Hàm lượng molypden (Mo) trong thành phần giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường có axit hoặc chứa clorua.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 00Cr17Ni14Mo2

Inox 00Cr17Ni14Mo2 có những đặc tính kỹ thuật nổi bật sau:

  • Khả năng chống ăn mòn: Nhờ vào hàm lượng molypden và crom cao, inox 00Cr17Ni14Mo2 có khả năng chống lại sự ăn mòn rất tốt trong các môi trường chứa axit, kiềm, và clorua. Đây là một trong những ưu điểm quan trọng của loại thép này, giúp nó được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao trong môi trường ăn mòn.
  • Khả năng chịu nhiệt: Loại inox này có thể chịu nhiệt độ cao mà không bị suy giảm tính chất cơ học. Nó đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu vật liệu chịu nhiệt trong các ngành công nghiệp chế biến nhiệt.
  • Khả năng chống oxi hóa: Inox 00Cr17Ni14Mo2 có khả năng chống oxi hóa cực kỳ tốt, bảo vệ bề mặt thép khỏi sự phá hoại của oxi trong môi trường nhiệt độ cao.
  • Độ bền cơ học và độ cứng: Với độ bền kéo và độ cứng cao, inox 00Cr17Ni14Mo2 có khả năng chịu được các tải trọng lớn và các tác động mạnh mà không bị biến dạng.
  • Khả năng hàn: Inox 00Cr17Ni14Mo2 có khả năng hàn tốt, giúp việc gia công và chế tạo trở nên dễ dàng hơn mà không làm giảm các tính chất cơ học của vật liệu.

Inox 00Cr17Ni14Mo2 được ứng dụng chủ yếu trong các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, sản xuất thiết bị hóa chất, và các bộ phận cần khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt cao.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID

    Inox X2CrMoTi17-1

    1. Giới thiệu chung về Inox X2CrMoTi17-1 Thép không gỉ (inox) là vật liệu kim [...]

    Inox X6CrNiMoTi17-12-2: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox X6CrNiMoTi17-12-2: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật Inox X6CrNiMoTi17-12-2 là một [...]

    Gang SNG370/17: Ứng dụng và Bảng giá mới nhất

    Gang SNG370/17: Khám phá sức mạnh và độ bền vượt trội của Gang SNG370/17, vật [...]

    Inox 0Cr18Ni12Mo3Ti: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 0Cr18Ni12Mo3Ti: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox 0Cr18Ni12Mo3Ti là một [...]

    Thép 8740: Cơ Tính, Ứng Dụng, Nhiệt Luyện & Bảng Giá Mới Nhất

    Thép 8740:  Thép 8740 là một trong những mác Thép kỹ thuật được sử dụng [...]

    Titan Hợp Kim Titan Grades 4: Đặc Tính, Ứng Dụng & So Sánh Các Cấp Độ

    Titan Hợp Kim Grade 4 là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng kỹ [...]

    Thép En19C: Bảng Giá, Tính Chất, Ứng Dụng Và Địa Chỉ Mua

     Thép En19C Thép En19C là mác Thép kỹ thuật được ứng dụng rộng rãi trong [...]

    Inox 1.4031: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật

    Inox 1.4031: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật Giới Thiệu Chung về [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo