Inox 00Cr18Ni10N: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

Inox 00Cr18Ni10N là một loại thép không gỉ austenitic, nổi bật với khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt. Đây là một hợp kim inox phổ biến, được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu có khả năng chống ăn mòn cao và độ bền cơ học tốt. Với thành phần hợp kim bao gồm các nguyên tố như crom, niken và nitơ, Inox 00Cr18Ni10N mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường khắc nghiệt. Dưới đây là những thông tin chi tiết về thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật của loại inox này.

Thành phần hóa học của Inox 00Cr18Ni10N

Thành phần hóa học của Inox 00Cr18Ni10N bao gồm các nguyên tố sau:

  • C (Carbon): 0.08% max
  • Mn (Mangan): 2.00% max
  • Si (Silicon): 1.00% max
  • Cr (Chromium): 18.00%
  • Ni (Nickel): 10.00%
  • N (Nitrogen): 0.10%
  • S (Sulfur): 0.03% max
  • P (Phosphorus): 0.03% max

Với hàm lượng crom và niken cao, kết hợp với nitơ, Inox 00Cr18Ni10N mang đến khả năng chống ăn mòn và oxi hóa tuyệt vời, đặc biệt là trong môi trường có tính ăn mòn mạnh như axit nhẹ và kiềm.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 00Cr18Ni10N

Inox 00Cr18Ni10N có một số đặc tính kỹ thuật nổi bật như sau:

  • Khả năng chống ăn mòn: Nhờ vào sự kết hợp giữa các nguyên tố hợp kim như crom, niken và nitơ, Inox 00Cr18Ni10N có khả năng chống lại sự ăn mòn hiệu quả trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
  • Khả năng chịu nhiệt: Inox 00Cr18Ni10N có khả năng duy trì tính ổn định và độ bền trong môi trường có nhiệt độ cao, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt.
  • Khả năng chịu oxi hóa: Nhờ vào hàm lượng crom và niken cao, Inox 00Cr18Ni10N có khả năng chống oxi hóa rất tốt, giữ cho bề mặt vật liệu không bị hư hỏng khi tiếp xúc với môi trường oxy hóa.
  • Độ bền kéo và độ cứng: Với độ bền kéo và độ cứng cao, Inox 00Cr18Ni10N có thể chịu được các tác động cơ học và lực kéo lớn mà không bị biến dạng hay gãy vỡ.
  • Khả năng hàn: Loại inox này có khả năng hàn tốt, dễ dàng gia công và sản xuất các chi tiết phức tạp mà không làm giảm tính chất cơ học của vật liệu.

Inox 00Cr18Ni10N được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp chế tạo thiết bị thực phẩm, sản xuất ống dẫn, chế biến hóa chất, và các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao và chịu nhiệt tốt.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID

    Thép A353: Mua Ở Đâu? Thông Số, Ứng Dụng, So Sánh (Cập Nhật Mới Nhất)

    Thép A353: Trong ngành công nghiệp luyện kim và xây dựng, Thép A353 đóng vai [...]

    Thép 1.5736: Đặc Tính, Ứng Dụng Khuôn Nóng, Báo Giá Mới Nhất

    Thép 1.5736 Thép 1.5736 là vật liệu không thể thiếu trong ngành cơ khí chế [...]

    Thép H10: Báo Giá, Ứng Dụng Khuôn Dập Nóng & Mua Ở Đâu

    Thép H10 Trong thế giới Thép, việc lựa chọn đúng loại thép có thể tạo [...]

    Thép 1.7262: Bảng Giá, Thành Phần, Ứng Dụng & Mua Ở Đâu?

    Thép 1.7262: Thép 1.7262 là loại vật liệu không thể thiếu trong các ứng dụng [...]

    Hợp Kim Nhôm 5052: Tất Tần Tật Về Tính Chất, Ứng Dụng & Bảng Giá

    Hợp Kim Nhôm 5052: Trong ngành công nghiệp hiện đại, Hợp Kim Nhôm 5052 đóng [...]

    Inox 00Cr17Ni14Mo2: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 00Cr17Ni14Mo2: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox 00Cr17Ni14Mo2 là một [...]

    Thép 1010: A-Z Tính Chất, Ứng Dụng & Bảng Giá Mới Nhất

    Thép 1010: Trong ngành Thép, việc hiểu rõ về Thép 1010 là vô cùng quan [...]

    Inox 15X25T: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật

    Inox 15X25T: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật Giới Thiệu Chung Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo