Inox 022Cr12: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

Giới thiệu về Inox 022Cr12

Inox 022Cr12 là một loại thép không gỉ ferritic với hàm lượng crom cao, mang lại khả năng chống ăn mòn tốt và tính ổn định trong môi trường nhiệt độ cao. Loại inox này được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống oxy hóa và độ bền vượt trội.

Thành phần hoá học của Inox 022Cr12

Thành phần hoá học chính của Inox 022Cr12 bao gồm:

  • Cacbon (C): Tối đa 0,022%, giảm thiểu nguy cơ ăn mòn giữa các hạt.
  • Mangan (Mn): Tối đa 1,0%, cải thiện tính ổn định của thép.
  • Silic (Si): Tối đa 1,0%, tăng cường khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa.
  • Crom (Cr): Khoảng 11% – 12,5%, mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội.
  • Phốt pho (P): Tối đa 0,040%.
  • Lưu huỳnh (S): Tối đa 0,030%.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 022Cr12

1. Khả năng chống ăn mòn

Inox 022Cr12 có khả năng chống ăn mòn tốt trong:

  • Môi trường nước ngọt, nước biển và các dung dịch có tính axit nhẹ.
  • Các môi trường làm việc có độ ẩm cao.

2. Tính cơ lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 420 – 600 MPa.
  • Độ giãn dài (Elongation): Khoảng 18%.
  • Độ cứng (Hardness): Tối đa 210 HB.

3. Khả năng chịu nhiệt

Inox 022Cr12 có thể hoạt động ổn định ở nhiệt độ lên đến 700°C mà không bị mất các đặc tính cơ học quan trọng.

4. Khả năng gia công

Loại inox này dễ dàng gia công bằng các phương pháp cắt, uốn và tạo hình nóng hoặc nguội.

5. Tính hàn

Inox 022Cr12 có khả năng hàn tốt. Tuy nhiên, cần kiểm soát quá trình làm nguội để tránh hiện tượng nứt ở mối hàn.

Ứng dụng của Inox 022Cr12

Nhờ vào các đặc tính nổi bật, Inox 022Cr12 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như:

  • Ngành công nghiệp ô tô: Làm ống xả và các linh kiện chịu nhiệt.
  • Ngành năng lượng: Sản xuất bộ trao đổi nhiệt và các thiết bị chịu nhiệt.
  • Ngành xây dựng: Các cấu trúc cần độ bền và khả năng chống mài mòn cao.
  • Ngành công nghiệp hóa chất: Bể chứa và đường ống dẫn hóa chất có tính ăn mòn nhẹ.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID

    Inox 1.4595 là gì

    Inox 1.4595 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tình kỹ thuật   Inox [...]

    Thép SCM420TK: Bảng Giá, Ưu Điểm, Ứng Dụng & Gia Công Nhiệt

    Thép SCM420TK:  Thép SCM420TK là một yếu tố then chốt không thể bỏ qua trong [...]

    Thép 34Cr4: Tính Chất, Ứng Dụng, Nhiệt Luyện & Bảng Giá

    Thép 34Cr4: Thép 34Cr4 là loại Thép hợp kim chất lượng cao, đóng vai trò [...]

    Inox S34700: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật

    Inox S34700: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật Inox S34700 là một [...]

    Bí Mật Ẩn Sau Đồng CW453K: Khám Phá Từ A Đến Z!

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, Đồng CW453K nổi lên như một hợp kim [...]

    Thép En19: Báo Giá, Ưu Điểm, Ứng Dụng & Xử Lý Nhiệt (Cập Nhật Mới Nhất)

     Thép En19: Thép En19 là loại Thép hợp kim tôi và ram đặc biệt quan [...]

    Khám Phá Bí Mật Của Đồng CW013A: Ứng Dụng Và Tiềm Năng Vượt Trội

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, Đồng CW013A nổi lên như một lựa chọn [...]

    Thép 1.7223: Tổng Quan, Ứng Dụng, So Sánh và Báo Giá Mới Nhất

    Thép 1.7223: Trong ngành cơ khí chế tạo, việc lựa chọn vật liệu phù hợp [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo