Inox 0Cr19Ni10NbN: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

Inox 0Cr19Ni10NbN là một loại thép không gỉ austenitic được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp yêu cầu khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt. Thép này không chỉ mang lại sự ổn định cao trong môi trường khắc nghiệt mà còn có độ bền cơ học xuất sắc nhờ vào thành phần hợp kim đặc biệt, bao gồm crom, niken, niobi và nitơ. Với những đặc tính này, Inox 0Cr19Ni10NbN phù hợp với các ứng dụng yêu cầu sự bền bỉ trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.

Thành phần hóa học của Inox 0Cr19Ni10NbN

Thành phần hóa học của Inox 0Cr19Ni10NbN bao gồm các nguyên tố sau:

  • C (Carbon): 0.08% max
  • Mn (Mangan): 2.00% max
  • Si (Silicon): 1.00% max
  • Cr (Chromium): 19.00%
  • Ni (Nickel): 10.00%
  • Nb (Niobium): 0.10% max
  • N (Nitrogen): 0.10%
  • S (Sulfur): 0.03% max
  • P (Phosphorus): 0.03% max

Với các nguyên tố như crom, niken, niobi và nitơ, Inox 0Cr19Ni10NbN có những tính năng vượt trội về khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường có tính axit hoặc kiềm mạnh.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 0Cr19Ni10NbN

Inox 0Cr19Ni10NbN có một số đặc tính kỹ thuật nổi bật, bao gồm:

  • Khả năng chống ăn mòn: Inox 0Cr19Ni10NbN có khả năng chống ăn mòn xuất sắc, đặc biệt trong môi trường chứa axit và kiềm, nhờ vào sự kết hợp giữa các nguyên tố như crom, niken và niobi.
  • Khả năng chịu nhiệt: Thép này có khả năng làm việc trong các điều kiện nhiệt độ cao mà không bị suy giảm tính chất cơ học, thích hợp với các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt.
  • Khả năng chống oxi hóa: Nhờ vào hàm lượng crom và niken cao, Inox 0Cr19Ni10NbN có khả năng chống oxi hóa tuyệt vời, giúp bảo vệ vật liệu khỏi sự phân hủy trong môi trường oxy hóa.
  • Độ bền kéo và độ cứng: Loại thép này có độ bền kéo và độ cứng cao, giúp chịu được các tải trọng lớn mà không bị biến dạng hoặc hư hỏng.
  • Khả năng hàn: Inox 0Cr19Ni10NbN có khả năng hàn tốt, dễ dàng gia công mà không làm giảm các đặc tính cơ học của vật liệu.

Inox 0Cr19Ni10NbN được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như chế tạo thiết bị thực phẩm, chế tạo hệ thống ống dẫn, ngành công nghiệp hóa chất, và các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao và chịu nhiệt tốt.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID

    Thép 709M40: Bảng Giá, Ứng Dụng, Thành Phần Hóa Học & Địa Chỉ Mua

    Thép 709M40 Trong ngành công nghiệp cơ khí chính xác và chế tạo khuôn mẫu, [...]

    Thép 1.7335: Báo Giá, Đặc Tính, Ứng Dụng Chịu Nhiệt (Cập Nhật Mới Nhất)

    Thép 1.7335: Trong lĩnh vực Thép, việc lựa chọn vật liệu phù hợp cho các [...]

    Inox X9CrMnNiCu17-8-5-2: Thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật

    Inox X9CrMnNiCu17-8-5-2: Thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật Giới thiệu về Inox [...]

    Inox 1.4371 là gì : Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật

    Inox 1.4371: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật Inox 1.4371 là một [...]

    Thép CDS110: Báo Giá, Đặc Tính, Ứng Dụng & Mua Ở Đâu

    Thép CDS110  Thép CDS110 – Giải pháp vật liệu kỹ thuật hàng đầu năm, đóng [...]

    Inox 1.4404 là gì : Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 1.4404: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật Inox 1.4404, còn được [...]

    Inox 1.4003 là gì

      Inox 1.4003 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tình kỹ thuật   [...]

    Inox X8Cr28: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox X8Cr28: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật Inox X8Cr28 là một [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo