Inox 0Cr23Ni13: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

Inox 0Cr23Ni13 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm austenitic, nổi bật với khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt. Với thành phần hợp kim gồm crom, niken và các nguyên tố khác, Inox 0Cr23Ni13 có độ bền cơ học cao và khả năng chịu được các môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là trong ngành công nghiệp chế biến hóa chất, thực phẩm và dược phẩm. Loại inox này là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu vật liệu có khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt độ cao và chịu được các yếu tố oxy hóa mạnh mẽ.

Thành phần hóa học của Inox 0Cr23Ni13

Thành phần hóa học của Inox 0Cr23Ni13 bao gồm các nguyên tố chính sau:

  • C (Carbon): 0.08% max
  • Mn (Mangan): 2.00% max
  • Si (Silicon): 1.00% max
  • Cr (Chromium): 23.00%
  • Ni (Nickel): 13.00%
  • S (Sulfur): 0.03% max
  • P (Phosphorus): 0.03% max

Với hàm lượng crom và niken cao, Inox 0Cr23Ni13 có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong các môi trường có tính ăn mòn cao như axit loãng và các môi trường công nghiệp khác. Sự kết hợp của niken và crom giúp cải thiện độ bền cơ học và độ cứng của vật liệu.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 0Cr23Ni13

Inox 0Cr23Ni13 có các đặc tính kỹ thuật nổi bật sau:

  • Khả năng chống ăn mòn: Nhờ vào sự kết hợp giữa các nguyên tố như crom và niken, Inox 0Cr23Ni13 có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ, đặc biệt trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt, có tính ăn mòn cao như axit và kiềm nhẹ.
  • Khả năng chịu nhiệt: Loại thép này có khả năng làm việc trong các môi trường nhiệt độ cao mà không làm suy giảm tính chất cơ học, giúp nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt.
  • Khả năng chống oxi hóa: Inox 0Cr23Ni13 có khả năng chống oxi hóa cực kỳ hiệu quả nhờ vào tỷ lệ cao của crom trong hợp kim, bảo vệ bề mặt vật liệu khỏi sự phân hủy trong các điều kiện oxy hóa.
  • Độ bền kéo và độ cứng: Với độ bền kéo và độ cứng cao, Inox 0Cr23Ni13 có thể chịu được các tải trọng lớn và lực tác động mạnh mà không bị biến dạng.
  • Khả năng hàn: Loại inox này có khả năng hàn tốt, giúp việc gia công và chế tạo các chi tiết phức tạp trở nên dễ dàng hơn mà không làm giảm các tính chất cơ học của vật liệu.

Inox 0Cr23Ni13 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp chế biến hóa chất, thực phẩm, sản xuất ống dẫn và các ngành yêu cầu vật liệu có khả năng chịu ăn mòn cao và chịu nhiệt tốt.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID

    Hợp Kim Nhôm 7178: Tìm Hiểu Chi Tiết Về Độ Bền, Ứng Dụng

    Hợp Kim Nhôm 7178: Hợp Kim Nhôm 7178 đóng vai trò then chốt trong các [...]

    Thép SUJ2: Tất Tần Tật Về Thép Ổ Lăn, Đặc Tính, Ứng Dụng

    Trong ngành công nghiệp chế tạo, việc lựa chọn vật liệu phù hợp đóng vai [...]

    Inox 1.4404 là gì : Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 1.4404: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật Inox 1.4404, còn được [...]

    Inox S44600: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật

    Inox S44600: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật Inox S44600 là một [...]

    Thép CF45: Đặc Tính, Ứng Dụng & Bảng Giá Mới Nhất

    Thép CF45: Thép CF45 là loại Thép cacbon chất lượng cao, đóng vai trò then [...]

    Thép 14MoV6 3: Tính Chất, Ứng Dụng, Bảng Giá & Địa Chỉ Mua

    Thép 14MoV6 3: Thép 14MoV6 3 là loại Thép hợp kim đặc biệt, đóng vai [...]

    Tròn Đặc Inox 630 Là Gì?

    Tròn Đặc Inox 630 Là Gì? Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Bảng Giá Mới Nhất [...]

    Ứng Dụng Vượt Trội của Đồng CW617N: Giải Pháp Tối Ưu cho Ngành Công Nghiệp

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, Đồng CW617N nổi lên như một lựa chọn [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo