Inox 0Cr25Ni20: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

Inox 0Cr25Ni20 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm austenitic, với thành phần hợp kim đặc biệt giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và chịu oxi hóa. Với hàm lượng crom và niken cao, Inox 0Cr25Ni20 có khả năng làm việc trong các môi trường khắc nghiệt, đặc biệt trong ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm và dược phẩm. Loại inox này được ứng dụng rộng rãi trong các môi trường yêu cầu vật liệu có độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời.

Thành phần hóa học của Inox 0Cr25Ni20

Thành phần hóa học của Inox 0Cr25Ni20 bao gồm các nguyên tố chính sau:

  • C (Carbon): 0.08% max
  • Mn (Mangan): 2.00% max
  • Si (Silicon): 1.00% max
  • Cr (Chromium): 25.00%
  • Ni (Nickel): 20.00%
  • S (Sulfur): 0.03% max
  • P (Phosphorus): 0.03% max

Với tỷ lệ cao của crom và niken, Inox 0Cr25Ni20 có khả năng chống lại sự ăn mòn rất tốt, đặc biệt là trong các môi trường axit và kiềm. Hàm lượng crom cao giúp tăng cường khả năng chống oxi hóa của vật liệu, trong khi niken giúp tăng độ dẻo và khả năng hàn.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 0Cr25Ni20

Inox 0Cr25Ni20 sở hữu nhiều đặc tính kỹ thuật nổi bật, bao gồm:

  • Khả năng chống ăn mòn: Inox 0Cr25Ni20 có khả năng chống lại sự ăn mòn rất tốt trong các môi trường ăn mòn mạnh, như axit và kiềm. Đây là đặc tính quan trọng giúp vật liệu này được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp yêu cầu tính chống ăn mòn cao.
  • Khả năng chịu nhiệt: Loại inox này có khả năng làm việc ở nhiệt độ cao mà không bị suy giảm tính chất cơ học. Điều này giúp nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt trong các môi trường công nghiệp có nhiệt độ khắc nghiệt.
  • Khả năng chống oxi hóa: Crom trong Inox 0Cr25Ni20 giúp vật liệu này chống lại quá trình oxi hóa và duy trì tính toàn vẹn của bề mặt trong các môi trường oxy hóa.
  • Độ bền cơ học và độ cứng: Với đặc tính cơ học vượt trội, Inox 0Cr25Ni20 có độ bền kéo và độ cứng cao, giúp chịu được tải trọng lớn và lực tác động mạnh mà không bị biến dạng.
  • Khả năng hàn: Inox 0Cr25Ni20 có khả năng hàn tốt, giúp gia công các chi tiết phức tạp mà không làm giảm chất lượng của vật liệu.

Inox 0Cr25Ni20 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong công nghiệp hóa chất, thực phẩm, sản xuất thiết bị và các bộ phận máy móc yêu cầu tính chất chống ăn mòn và chịu nhiệt cao.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID

    Inox X2CrNiN18-7 là gì : Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox X2CrNiN18-7: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật Inox X2CrNiN18-7 là một [...]

    Inox SUS447J1: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox SUS447J1: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox SUS447J1 là một [...]

    Thép X50CrMnNiNbN219: Bảng Giá, Tính Chất, Ứng Dụng (Cập Nhật Mới Nhất)

    Khám phá sức mạnh vượt trội của Thép X50CrMnNiNbN219, vật liệu không thể thiếu trong [...]

    Inox 429 là gì? Thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật

    Inox 429 là gì? Thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật Giới thiệu [...]

    Inox 1.4762 là gì

    Inox 1.4762 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tình kỹ thuật   Inox [...]

    Inox 12X13: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật

    Inox 12X13: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật Giới Thiệu Chung Inox [...]

    Thép SKS2: Bảng Giá, Thành Phần, Ứng Dụng Khuôn Dập

    Trong ngành Thép, việc lựa chọn đúng mác thép là yếu tố then chốt quyết [...]

    Inox X30Cr13: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật

    Inox X30Cr13: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật Inox X30Cr13 là một [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo