Inox 1.400 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tình kỹ thuật

 

Inox 1.400 (còn gọi là X2CrNi12) là một loại thép không gỉ ferritic-martensitic, thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và khả năng chống mài mòn, nhưng không đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cực kỳ mạnh mẽ như các loại inox austenitic. Đây là một loại thép không gỉ có tính chất cơ học tốt, khả năng chịu nhiệt và chịu mài mòn hợp lý. Nó thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp cần vật liệu với giá thành hợp lý nhưng vẫn có độ bền và tính chống ăn mòn vừa phải.

1. Thành phần hóa học

Thành phần hóa học của Inox 1.400 (theo tiêu chuẩn EN 10088-2):

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0.03%
Si (Silicon) ≤ 1.00%
Mn (Mangan) ≤ 1.00%
P (Phosphorus) ≤ 0.040%
S (Sulfur) ≤ 0.015%
Cr (Chromium) 11.0 – 13.0%
Ni (Nickel) ≤ 1.00%
N (Nitrogen) ≤ 0.03%
Fe (Sắt) Cân bằng

2. Đặc tính kỹ thuật

Khả năng chống ăn mòn:

  • Chống ăn mòn tổng thể: Inox 1.400 có khả năng chống ăn mòn tổng thể trong môi trường khí ẩm và nước, tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn cục bộ (rỗ, ăn mòn kẽ hở) không mạnh bằng inox austenitic. Nó phù hợp với các môi trường không có hóa chất ăn mòn mạnh.
  • Chống oxy hóa: Với hàm lượng crom khá cao, inox 1.400 có khả năng chống oxy hóa trong môi trường nhiệt độ cao, nhưng không chịu được môi trường có chứa axit mạnh hoặc môi trường nước biển.

Tính chất cơ học:

  • Độ bền: Inox 1.400 có độ bền kéo và độ bền mỏi tốt, phù hợp với các ứng dụng có yêu cầu chịu lực nhẹ đến vừa.
  • Độ dẻo: Do có cấu trúc ferritic, inox 1.400 có độ dẻo thấp hơn so với inox austenitic. Tuy nhiên, vật liệu này vẫn đủ độ dẻo để gia công cơ khí và hàn.
  • Chịu mài mòn: Có khả năng chống mài mòn khá tốt, đặc biệt trong các môi trường làm việc không có sự tác động của hóa chất mạnh.

Tính chất nhiệt:

  • Khả năng chịu nhiệt: Inox 1.400 có thể chịu được nhiệt độ cao lên tới khoảng 600°C mà không bị suy giảm tính chất cơ học hoặc bị oxy hóa quá mức.
  • Giãn nở nhiệt: Có hệ số giãn nở nhiệt thấp, điều này giúp vật liệu ổn định hơn khi chịu thay đổi nhiệt độ.

Gia công:

  • Khả năng hàn: Inox 1.400 có thể hàn bằng các phương pháp hàn phổ biến, nhưng cần chú ý đến nhiệt độ sau hàn để tránh tạo ra pha martensit tại vùng hàn, điều này có thể làm giảm độ dẻo và tính chống ăn mòn của mối hàn.
  • Khả năng gia công cơ khí: Dễ dàng gia công cơ khí với các phương pháp thông thường, nhưng cần lưu ý đến độ cứng và nhiệt độ trong quá trình gia công để tránh mài mòn dụng cụ.

3. Ứng dụng chính

Inox 1.400 được sử dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu có độ bền cao, khả năng chịu nhiệt và mài mòn hợp lý nhưng không đòi hỏi khả năng chống ăn mòn quá cao:

  • Ngành công nghiệp ô tô:
    • Các bộ phận của hệ thống xả, ống xả, bộ lọc khí và các bộ phận khác trong động cơ ô tô.
  • Ngành năng lượng:
    • Các bộ phận trong các nhà máy điện, thiết bị trao đổi nhiệt, lò hơi, đường ống dẫn nhiệt, và các bộ phận chịu nhiệt trong các ứng dụng năng lượng.
  • Ngành chế biến thực phẩm:
    • Dùng trong các ứng dụng chế biến thực phẩm nơi không yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường hóa chất.
  • Ngành xây dựng:
    • Các kết cấu thép chịu lực, tấm ốp, và các ứng dụng trong xây dựng yêu cầu độ bền cao và chống ăn mòn vừa phải.
  • Các ứng dụng công nghiệp khác:
    • Dùng trong các bộ phận cơ khí chịu nhiệt, bộ phận của các hệ thống làm lạnh hoặc gia nhiệt, hệ thống ống dẫn.

4. So sánh với các loại inox khác

  • So với inox 430 (X6Cr17):
    • Ưu điểm: Inox 1.400 có khả năng chịu nhiệt cao hơn, phù hợp với các ứng dụng ở nhiệt độ cao.
    • Nhược điểm: Khả năng chống ăn mòn tổng thể của inox 430 tốt hơn trong môi trường ẩm hoặc trong môi trường có khí oxy hóa.
  • So với inox 304 (X5CrNi18-10):
    • Ưu điểm: Inox 1.400 có chi phí thấp hơn và chịu nhiệt tốt hơn, đặc biệt là trong các môi trường nhiệt độ cao.
    • Nhược điểm: Inox 304 có khả năng chống ăn mòn cục bộ tốt hơn, đặc biệt trong các môi trường có nồng độ clo hoặc axit.
  • So với inox 316 (X5CrNiMo17-12-2):
    • Ưu điểm: Inox 1.400 có chi phí thấp hơn và khả năng chịu nhiệt tốt hơn.
    • Nhược điểm: Inox 316 có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ hơn, đặc biệt trong môi trường có muối hoặc axit mạnh.

Tóm tắt

Inox 1.400 là thép không gỉ ferritic với khả năng chịu nhiệt và độ bền cao, được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp yêu cầu chịu nhiệt và chống mài mòn nhưng không đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cục bộ quá mạnh. Đây là lựa chọn phù hợp cho các ứng dụng trong ngành ô tô, năng lượng, chế biến thực phẩm, và xây dựng.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID