Inox 1.4006: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật

Giới Thiệu Chung về Inox 1.4006

Inox 1.4006, hay còn gọi là thép không gỉ Martensitic 12% Cr, là một loại thép có độ cứng cao và khả năng chống ăn mòn tốt. Loại inox này thường được sử dụng trong các ứng dụng cần độ cứng cao, khả năng chống mài mòn và chịu nhiệt, chẳng hạn như sản xuất dao kéo, trục bơm, và các chi tiết máy móc.

Thành Phần Hóa Học của Inox 1.4006

Thành phần hóa học của Inox 1.4006 được thiết kế để tối ưu hóa độ cứng và khả năng chống ăn mòn. Bảng dưới đây thể hiện các thành phần tiêu chuẩn:

Thành Phần Tỷ Lệ (%)
Carbon (C) 0.08 – 0.15
Chromium (Cr) 12.0 – 14.0
Silicon (Si) ≤ 1.0
Manganese (Mn) ≤ 1.0
Phosphorus (P) ≤ 0.04
Sulfur (S) ≤ 0.03

Hàm lượng cao của Chromium mang lại khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường nhẹ, trong khi Carbon giúp tăng độ cứng và độ bền của vật liệu.

Đặc Tính Kỹ Thuật của Inox 1.4006

1. Độ Cứng và Khả Năng Gia Công

Inox 1.4006 có khả năng đạt độ cứng cao (lên đến 50 HRC) sau khi xử lý nhiệt, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ sắc bén và khả năng chống mài mòn.

2. Khả Năng Chống Ăn Mòn

Nhờ hàm lượng Chromium 12-14%, Inox 1.4006 có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường chứa nước hoặc không khí ẩm. Tuy nhiên, nó không phù hợp cho các môi trường chứa axit mạnh hoặc muối cao.

3. Ứng Dụng Chính

  • Sản Xuất Dao Kéo: Được sử dụng để chế tạo dao bếp, dao công nghiệp nhờ độ sắc bén và độ cứng cao.
  • Trục Bơm và Động Cơ: Dùng làm vật liệu cho các bộ phận máy móc chịu mài mòn và chịu tải trọng lớn.
  • Chi Tiết Máy: Ứng dụng trong các linh kiện máy móc yêu cầu độ bền cơ học cao.

Lưu Ý Khi Sử Dụng Inox 1.4006

Đảm bảo xử lý nhiệt đúng tiêu chuẩn để đạt được các đặc tính cơ học mong muốn.

Tránh sử dụng trong môi trường chứa axit hoặc muối cao để kéo dài tuổi thọ của vật liệu.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID

    Inox SUS405 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox SUS405 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Giới thiệu [...]

    Thép 3415 Là Gì? Ứng Dụng, Giá, So Sánh (Cập Nhật Mới Nhất)

    Thép 3415 Thép 3415 là loại Thép tôi bề mặt (cemented steel) được ứng dụng [...]

    Thép SKD12: Tìm Hiểu Về Ưu Điểm, Ứng Dụng & Bảng Giá

    Thép SKD12 – vật liệu không thể thiếu trong ngành khuôn mẫu và cơ khí [...]

    Inox X8CrNiTi18-10: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox X8CrNiTi18-10: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật Inox X8CrNiTi18-10 là một [...]

    Inox 1.4659 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 1.4659 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox 1.4659 [...]

    Gang CLASS45: Ứng dụng và Bảng giá mới nhất

    Gang CLASS45: Gang CLASS45 là vật liệu không thể thiếu trong ngành công nghiệp nặng, [...]

    Mua Tròn Đặc Inox 420 Ở Đâu

    Mua Tròn Đặc Inox 420 Ở Đâu? Giá Tốt, Chất Lượng Đảm Bảo 1. Thép [...]

    Inox 1.4313 Là Gì? Thành Phần Hóa Học Và Đặc Tính Kỹ Thuật

    Inox 1.4313 Là Gì? Thành Phần Hóa Học Và Đặc Tính Kỹ Thuật Inox 1.4313 [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo