Inox 1.4028: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật

Giới Thiệu Chung về Inox 1.4028

Inox 1.4028 là một loại thép không gỉ Martensitic với hàm lượng Carbon và Chromium cao, mang lại sự kết hợp tuyệt vời giữa độ cứng, độ bền cơ học, và khả năng chống ăn mòn. Loại inox này thường được sử dụng trong sản xuất dao kéo cao cấp, lưỡi cắt công nghiệp, và các chi tiết máy móc yêu cầu độ bền cao.

Thành Phần Hóa Học của Inox 1.4028

Thành phần hóa học của Inox 1.4028 được tối ưu hóa để đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khắt khe. Dưới đây là bảng thành phần tiêu chuẩn:

Thành Phần Tỷ Lệ (%)
Carbon (C) 0.26 – 0.35
Chromium (Cr) 13.0 – 15.0
Silicon (Si) ≤ 1.0
Manganese (Mn) ≤ 1.0
Phosphorus (P) ≤ 0.04
Sulfur (S) ≤ 0.03

Hàm lượng Carbon cao giúp tăng độ cứng và khả năng chịu mài mòn, trong khi Chromium cải thiện đáng kể khả năng chống ăn mòn trong các môi trường nhẹ và nước sạch.

Đặc Tính Kỹ Thuật của Inox 1.4028

1. Độ Cứng và Khả Năng Gia Công

Inox 1.4028 có thể đạt độ cứng lên đến 55 HRC sau khi xử lý nhiệt, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần độ bền cao và khả năng chịu mài mòn tốt. Tính gia công ở trạng thái ủ cũng rất tốt, giúp dễ dàng tạo hình sản phẩm.

2. Khả Năng Chống Ăn Mòn

Với hàm lượng Chromium từ 13-15%, Inox 1.4028 có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường ẩm ướt và nước sạch. Tuy nhiên, khả năng này sẽ giảm trong các môi trường chứa axit hoặc hóa chất mạnh.

3. Ứng Dụng Chính

  • Dao Kéo Cao Cấp: Sử dụng để chế tạo dao kéo chuyên dụng và dao bếp cao cấp.
  • Lưỡi Cắt Công Nghiệp: Được dùng trong sản xuất lưỡi cắt giấy, gỗ, và các vật liệu khác.
  • Linh Kiện Máy Móc: Ứng dụng trong các chi tiết máy cần độ cứng và khả năng chịu mài mòn cao.

Lưu Ý Khi Sử Dụng Inox 1.4028

  • Xử lý nhiệt đúng quy trình để đạt được độ cứng và các đặc tính mong muốn.
  • Tránh sử dụng trong các môi trường chứa axit mạnh hoặc muối cao để tăng tuổi thọ của sản phẩm.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID

    Thép 100MnCrW4: Đặc Tính, Ứng Dụng Khuôn Dập, Xử Lý Nhiệt

    Thép 100MnCrW4: Thép 100MnCrW4 là một loại Thép hợp kim đặc biệt quan trọng trong [...]

    Thép 45S20: Bảng Giá, Đặc Tính, Ứng Dụng Và Địa Chỉ Mua Uy Tín

    Thép 45S20: Thép 45 – vật liệu không thể thiếu trong ngành cơ khí chế [...]

    Thép SKH59: Bảng Giá, Đặc Tính, Ứng Dụng Và Mua Ở Đâu?

    Thép SKH59 là một trong những loại Thép công cụ tốc độ cao hàng đầu, [...]

    Thép 32CrMoV12-28: Tính Chất, Ứng Dụng, Báo Giá & So Sánh

    Thép 32CrMoV12-28 Khám phá sức mạnh vượt trội của Thép 32CrMoV12-28, vật liệu không thể [...]

    Thép SCr420HRCH: Bảng Giá, Ứng Dụng, Đặc Tính & Xử Lý Nhiệt

    Thép SCr420HRCH Khám phá sức mạnh vượt trội của Thép SCr420HRCH – vật liệu không [...]

    Thép 1.7701: Đặc Tính, Ứng Dụng Khuôn Dập & Địa Chỉ Mua

    Thép 1.7701:  Thép 1.7701 – loại vật liệu kỹ thuật cao với những đặc tính [...]

    Thép SCM435H: Bảng Giá, Ưu Điểm, Ứng Dụng & Xử Lý Nhiệt

    Thép SCM435H:    Hiểu rõ tầm quan trọng của độ bền và khả năng chịu [...]

    Tấm Titan Gr7: Báo Giá, Mua Ở Đâu? Ứng Dụng & Bảng Giá

    Tấm Titan Gr7 đang trở thành vật liệu không thể thiếu trong các ngành công [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo