Inox 1.4116 Là Gì? Thành Phần Hóa Học Và Đặc Tính Kỹ Thuật

Inox 1.4116 là một loại thép không gỉ phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ vào tính năng chống ăn mòn tuyệt vời và khả năng giữ được độ sắc bén của lưỡi dao trong một thời gian dài. Loại inox này có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp, đặc biệt là trong sản xuất dao kéo, dụng cụ cắt, và các bộ phận cần chịu lực mài mòn cao.

Thành Phần Hóa Học Của Inox 1.4116

Inox 1.4116 là một loại thép không gỉ có thành phần hóa học khá đặc biệt. Thành phần chính của inox này bao gồm:

  • Carbon (C): 0.95% – 1.05%
    Carbon là thành phần quan trọng giúp inox 1.4116 có độ cứng cao và khả năng duy trì sắc bén. Tuy nhiên, mức carbon này cũng làm giảm khả năng chống ăn mòn so với các loại inox khác có hàm lượng carbon thấp hơn.
  • Chromium (Cr): 14.00% – 15.50%
    Chromium là yếu tố quyết định tính chống ăn mòn của inox 1.4116. Nó tạo thành một lớp màng oxit bảo vệ trên bề mặt, giúp chống lại sự ăn mòn và gỉ sét.
  • Manganese (Mn): 0.50% – 1.00%
    Manganese giúp tăng cường độ bền cơ học và khả năng chống mài mòn của inox.
  • Silicon (Si): 0.60% – 1.00%
    Silicon giúp cải thiện độ cứng của thép và cũng góp phần vào khả năng chống ăn mòn.
  • Molybdenum (Mo): 0.50%
    Molybdenum giúp inox 1.4116 chống lại sự ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường axit và muối.
  • Nickel (Ni): 0.60%
    Nickel giúp cải thiện tính chống ăn mòn và độ bền của inox, đồng thời góp phần vào khả năng gia công của thép.

Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox 1.4116

Inox 1.4116 sở hữu nhiều đặc tính kỹ thuật vượt trội, làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến trong các ứng dụng cần sự bền bỉ và khả năng chống ăn mòn:

  • Độ cứng: Với hàm lượng carbon cao, inox 1.4116 có độ cứng tương đối lớn, giúp duy trì sự sắc bén của các dụng cụ cắt trong thời gian dài. Độ cứng của inox 1.4116 thường dao động từ 56-58 HRC.
  • Khả năng chống ăn mòn: Inox 1.4116 có khả năng chống lại sự ăn mòn khá tốt nhờ vào hàm lượng chromium và molybdenum. Tuy nhiên, trong môi trường cực kỳ khắc nghiệt như axit mạnh, khả năng chống ăn mòn của inox 1.4116 có thể bị giảm sút.
  • Khả năng gia công: Với hàm lượng carbon vừa phải, inox 1.4116 có khả năng gia công dễ dàng hơn so với các loại inox có hàm lượng carbon cao hơn.
  • Độ bền cơ học: Inox 1.4116 có khả năng chịu lực và chịu mài mòn rất tốt, đặc biệt trong các ứng dụng liên quan đến cắt, gọt, và va đập.
  • Tính ứng dụng: Nhờ vào các đặc tính trên, inox 1.4116 được sử dụng phổ biến trong sản xuất dao kéo, dụng cụ y tế, dụng cụ nhà bếp, cũng như các bộ phận máy móc cần độ bền cao.

Ứng Dụng Của Inox 1.4116

Inox 1.4116 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong sản xuất các dụng cụ cần có độ cứng cao và khả năng chống ăn mòn:

  • Dao kéo: Đây là ứng dụng phổ biến nhất của inox 1.4116. Với độ cứng cao và khả năng chống ăn mòn, inox 1.4116 rất thích hợp để sản xuất dao bếp, kéo cắt, và các dụng cụ cắt khác.
  • Dụng cụ y tế: Các dụng cụ phẫu thuật và y tế yêu cầu tính năng chống ăn mòn và độ sắc bén, làm cho inox 1.4116 trở thành lựa chọn lý tưởng trong ngành này.
  • Thành phần máy móc: Inox 1.4116 còn được sử dụng trong sản xuất các bộ phận máy móc cần độ bền cao và chịu lực mài mòn, như trục quay, vòng bi, và các linh kiện khác.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID

    Thép SC410: Tất Tần Tật Về Thép Kết Cấu SC410 – Ứng Dụng & Báo Giá

    Thép SC410:  Thép SC410 là vật liệu không thể thiếu trong ngành công nghiệp chế [...]

    Thép 1.7227 (42CrMo4): Bảng Giá, Thông Số, Ứng Dụng (Cập Nhật Mới Nhất)

    Thép 1.7227 (42CrMo4):  Khám phá sức mạnh tiềm ẩn của Thép 1.7227: Loại vật liệu [...]

    Inox SUS410L là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox SUS410L là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox SUS410L [...]

    Thép A-7: Báo Giá, Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật & Ứng Dụng Mới Nhất

    Thép A-7: Trong lĩnh vực Thép, việc hiểu rõ về tiêu chuẩn Thép A-7 là [...]

    Hợp Kim Nhôm 7049: Đặc Tính, Ứng Dụng, So Sánh Với 7075

    Hợp Kim Nhôm 7049: Trong ngành hợp kim nhôm, việc lựa chọn vật liệu phù [...]

    Inox S31000 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox S31000 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox S31000 [...]

    Thép SCM440H: Bảng Giá, Ưu Điểm, Ứng Dụng & Xử Lý Nhiệt

    Thép SCM440H  Thép SCM440H là mác Thép kỹ thuật được ứng dụng rộng rãi trong [...]

    Thép SKS43: Đặc Tính, Ứng Dụng, So Sánh & Báo Giá Mới Nhất

    Thép SKS43 – loại Thép công cụ đặc biệt, đóng vai trò then chốt trong [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo