Inox 1.4303: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật

Inox 1.4303, còn được gọi là thép không gỉ 305, là một loại thép Austenitic được phát triển để tăng khả năng gia công và tính dẻo nhờ hàm lượng nickel cao hơn. Loại thép này phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng định hình phức tạp mà vẫn duy trì được khả năng chống ăn mòn tốt.

Thành phần hóa học của Inox 1.4303

Thành phần hóa học của Inox 1.4303 được thiết kế để đảm bảo sự cân bằng giữa độ bền, khả năng gia công và chống ăn mòn. Dưới đây là bảng chi tiết:

Thành phần Hàm lượng (%)
Carbon (C) ≤ 0.12
Silicon (Si) ≤ 1.00
Mangan (Mn) ≤ 2.00
Phốt pho (P) ≤ 0.045
Lưu huỳnh (S) ≤ 0.015
Crom (Cr) 17.0 – 19.0
Nickel (Ni) 10.0 – 13.0
Nitơ (N) ≤ 0.11

Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4303

Inox 1.4303 có những đặc tính kỹ thuật nổi bật, làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và dân dụng:

  1. Khả năng chống ăn mòn tốt
    Nhờ hàm lượng Crom và Nickel cao, Inox 1.4303 có khả năng chống ăn mòn tốt trong các môi trường thông thường, bao gồm môi trường ẩm ướt và có tính axit nhẹ.
  2. Tính dẻo dai cao
    Hàm lượng Nickel lớn giúp Inox 1.4303 có độ dẻo dai cao, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu tạo hình phức tạp.
  3. Tính chất hàn tốt
    Loại thép này dễ dàng hàn bằng các phương pháp thông dụng, không cần xử lý nhiệt sau hàn trong hầu hết các trường hợp.
  4. Khả năng gia công tuyệt vời
    Inox 1.4303 rất dễ gia công nhờ hàm lượng Nickel cao, giúp giảm lực cắt và gia tăng độ chính xác khi gia công.
  5. Khả năng chịu nhiệt vừa phải
    Loại thép này duy trì tính ổn định cơ học trong khoảng nhiệt độ từ -200°C đến 600°C.

Ứng dụng của Inox 1.4303

Với các đặc tính nổi bật, Inox 1.4303 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau:

  • Ngành gia dụng: Sản xuất chậu rửa, đồ dùng nhà bếp và các thiết bị nội thất.
  • Ngành thực phẩm: Làm bồn chứa, thiết bị chế biến và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm.
  • Ngành cơ khí: Chế tạo các chi tiết máy, linh kiện cần gia công chính xác.
  • Ngành xây dựng: Làm lan can, cầu thang và các chi tiết trang trí.
  • Ngành hóa chất: Sử dụng trong các ứng dụng tiếp xúc với hóa chất không quá khắc nghiệt.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID


    Inox 1.4919 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 1.4919 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox 1.4919 [...]

    Hợp Kim Nhôm 7085: Đặc Tính, Ứng Dụng & So Sánh Với 7075, 2024

    Hợp Kim Nhôm 7085: Trong ngành công nghiệp hiện đại, việc tìm kiếm vật liệu [...]

    Inox X8CrMnNi19-6-3: Thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật

    Inox X8CrMnNi19-6-3: Thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật Giới thiệu về Inox [...]

    Thép 1.7218 (25CrMo4): Bảng Giá, Đặc Tính, Ứng Dụng Mới Nhất

    Thép 1.7218 (25CrMo4):  Trong ngành công nghiệp chế tạo và xây dựng, việc lựa chọn [...]

    Thép không gỉ X2CrTiNb18 là gì

    Thép không gỉ X2CrTiNb18 là gì? X2CrTiNb18 là một loại thép không gỉ ferritic với [...]

    Thép SKD62: Bảng Giá, Ưu Điểm, Ứng Dụng & Mua Ở Đâu

    Trong ngành công nghiệp chế tạo khuôn mẫu và gia công cơ khí chính xác, [...]

    Thép St70-2 (CT3) – Báo Giá, Tiêu Chuẩn, Ứng Dụng Xây Dựng

    Thép St70-2 là loại Thép kết cấu cacbon chất lượng cao, đóng vai trò then [...]

    Thép A350LF5: Báo Giá, Mua Ở Đâu? Ứng Dụng & Tiêu Chuẩn ASTM

    Thép A350LF5:   Thép A350LF5 đóng vai trò then chốt trong các ứng dụng công [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo