Inox 1.4315 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật
Inox 1.4315 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, được thiết kế để có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường nhẹ và vừa, đồng thời có tính cơ học và độ dẻo cao. Loại inox này thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu vật liệu có độ bền cao và dễ gia công, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm và y tế.
Thành phần hóa học của Inox 1.4315
Thành phần hóa học của Inox 1.4315 bao gồm các nguyên tố chính sau:
- Cacbon (C): tối đa 0,08%
- Mangan (Mn): 1,00 – 2,00%
- Silic (Si): tối đa 1,00%
- Lưu huỳnh (S): tối đa 0,020%
- Photpho (P): tối đa 0,045%
- Crôm (Cr): 16,00 – 18,00%
- Niken (Ni): 10,00 – 12,00%
Thành phần này giúp inox 1.4315 có tính chất chống ăn mòn tốt trong các môi trường ít khắc nghiệt như nước và một số dung dịch hóa chất nhẹ.
Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4315
Inox 1.4315 có các đặc tính kỹ thuật sau:
- Khả năng chống ăn mòn: Với thành phần crôm và niken, inox 1.4315 có khả năng chống lại sự ăn mòn trong các môi trường nhẹ, bao gồm nước và không khí ẩm ướt, cũng như các dung dịch hóa chất ít ăn mòn.
- Độ bền cơ học và độ dẻo: Vật liệu này có khả năng chịu được lực tác động và duy trì tính dẻo trong quá trình gia công, giúp dễ dàng sử dụng trong các ứng dụng cần sự linh hoạt.
- Khả năng gia công và hàn tốt: Inox 1.4315 dễ dàng gia công và hàn mà không làm giảm khả năng chống ăn mòn sau khi xử lý, giúp tiết kiệm chi phí sản xuất.
- Chịu nhiệt tốt: Thép này có thể hoạt động ổn định ở nhiệt độ cao lên đến 850°C mà không bị mất các tính chất cơ học.
Inox 1.4315 thường được ứng dụng trong các ngành chế biến thực phẩm, thiết bị y tế, sản xuất các bộ phận máy móc và cấu kiện yêu cầu tính chất cơ học tốt và khả năng chống ăn mòn vừa phải.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên:
Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo:
+84934201316
Email:
vattucokhi.net@gmail.com
Website:
vattucokhi.net