Inox 1.4319 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

Inox 1.4319 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng cần khả năng chống ăn mòn cao, độ bền cơ học vững chắc, và khả năng chịu nhiệt tốt. Loại inox này có thành phần hóa học đặc biệt giúp nó có thể hoạt động hiệu quả trong các môi trường khắc nghiệt như axit nhẹ, nước mặn và các chất oxy hóa khác.

Thành phần hóa học của Inox 1.4319

Thành phần hóa học của Inox 1.4319 bao gồm các nguyên tố chính sau:

  • Cacbon (C): tối đa 0,03%
  • Mangan (Mn): 2,00 – 3,00%
  • Silic (Si): tối đa 1,00%
  • Lưu huỳnh (S): tối đa 0,020%
  • Photpho (P): tối đa 0,045%
  • Crôm (Cr): 16,50 – 18,50%
  • Niken (Ni): 10,00 – 12,00%

Thành phần này giúp inox 1.4319 có khả năng chống lại sự ăn mòn trong môi trường hóa chất nhẹ và nước biển, đồng thời duy trì độ bền cơ học trong các điều kiện khắc nghiệt.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4319

Inox 1.4319 có những đặc tính kỹ thuật nổi bật, bao gồm:

  • Chống ăn mòn tốt: Inox 1.4319 có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường axit nhẹ, nước mặn và các dung dịch hóa chất không quá mạnh.
  • Khả năng chịu nhiệt: Thép không gỉ này có thể chịu được nhiệt độ lên đến 850°C mà không bị oxi hóa hoặc mất các đặc tính cơ học.
  • Độ bền cơ học cao: Inox 1.4319 có độ bền cơ học vững chắc, có thể chịu được các tác động va đập và lực lớn trong các ứng dụng công nghiệp.
  • Dễ gia công và hàn: Inox 1.4319 có khả năng gia công và hàn tốt, không bị ảnh hưởng đến khả năng chống ăn mòn sau quá trình gia công, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian.

Inox 1.4319 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, sản xuất thiết bị công nghiệp, xây dựng và chế tạo các bộ phận máy móc yêu cầu độ bền và khả năng chống ăn mòn cao.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID


    Thép 14MoV6 3: Tính Chất, Ứng Dụng, Bảng Giá & Địa Chỉ Mua

    Thép 14MoV6 3: Thép 14MoV6 3 là loại Thép hợp kim đặc biệt, đóng vai [...]

    Inox 416S21 là gì : Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật

    Inox 416S21: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật Inox 416S21 là một [...]

    Thép 1.5755: Đặc Tính, Ứng Dụng Lò Xo, Bảng Giá & Địa Chỉ Mua

    Thép 1.5755:  Thép 1.5755 là vật liệu không thể thiếu trong ngành cơ khí chế [...]

    Khám Phá Bí Mật Ứng Dụng Vượt Trội của Đồng C67000 Trong Công Nghiệp

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, Đồng C67000 nổi lên như một giải pháp [...]

    Bí mật đằng sau hợp kim Đồng CuAl11Ni6Fe6: Ứng dụng và tiềm năng

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, hợp kim đồng đóng vai trò quan trọng [...]

    Inox 00Cr27Mo: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật

    Inox 00Cr27Mo: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật Giới Thiệu Chung Inox [...]

    Inox 51420 là gì : Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật

    Inox 51420: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật Inox 51420 là một [...]

    Inox 1.4818 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 1.4818 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox 1.4818, [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo