Inox 1.4335 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

Inox 1.4335 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, với thành phần hóa học và tính chất kỹ thuật vượt trội giúp nó chịu được các tác động khắc nghiệt từ môi trường và các yếu tố ăn mòn. Với khả năng chống ăn mòn cao và độ bền cơ học tuyệt vời, inox 1.4335 được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ chính xác và độ bền cao, chẳng hạn như trong ngành chế tạo máy móc, thực phẩm, và y tế.

Thành phần hóa học của Inox 1.4335

Thành phần hóa học của Inox 1.4335 bao gồm các nguyên tố chính sau:

  • Cacbon (C): tối đa 0,03%
  • Mangan (Mn): 1,50 – 2,50%
  • Silic (Si): tối đa 1,00%
  • Lưu huỳnh (S): tối đa 0,020%
  • Photpho (P): tối đa 0,045%
  • Crôm (Cr): 16,50 – 18,50%
  • Niken (Ni): 9,00 – 11,00%

Với tỷ lệ crôm và niken cao, inox 1.4335 có khả năng chống lại sự ăn mòn trong nhiều môi trường khắc nghiệt như axit loãng, nước biển và môi trường có tính ăn mòn nhẹ.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4335

Inox 1.4335 có các đặc tính kỹ thuật sau:

  • Chống ăn mòn tốt: Với thành phần crôm và niken, inox 1.4335 có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong các môi trường nhẹ và vừa, bao gồm các dung dịch hóa chất loãng và nước biển.
  • Khả năng chịu nhiệt cao: Thép không gỉ này có thể hoạt động ở nhiệt độ cao, chịu được sự oxi hóa mà không bị ảnh hưởng đến tính chất cơ học, giúp sử dụng hiệu quả trong các ứng dụng nhiệt độ lên đến 850°C.
  • Độ bền cơ học: Inox 1.4335 có độ bền cơ học cao, đặc biệt là trong môi trường có sự thay đổi nhiệt độ hoặc sự tác động của các lực mạnh.
  • Khả năng gia công và hàn tốt: Với cấu trúc Austenitic, inox 1.4335 dễ dàng gia công và hàn mà không làm giảm khả năng chống ăn mòn sau khi gia công, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian sản xuất.

Inox 1.4335 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, chế tạo thiết bị y tế, xây dựng và các ngành công nghiệp chế tạo máy móc yêu cầu tính chính xác và độ bền lâu dài.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID


    Hợp Kim Nhôm 7065: Bảng Giá, Đặc Tính, Ứng Dụng & So Sánh 7075

    Hợp Kim Nhôm 7065: Trong ngành công nghiệp vật liệu, Hợp Kim Nhôm 7065 đóng [...]

    Inox 1.4833 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 1.4833 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox 1.4833, [...]

    Đồng CW307G: Giải Pháp Tối Ưu cho Ứng Dụng Cơ Khí Hiện Đại

    Trong lĩnh vực cơ khí hiện đại, việc đơn giản chọn vật liệu phù hợp [...]

    Thép 49CrMo4: Báo Giá, Đặc Tính, Ứng Dụng Và Mua Ở Đâu?

    Thép 49CrMo4: Thép 49CrMo4 là loại Thép hợp kim đặc biệt quan trọng, đóng vai [...]

    Inox 2301 là gì : Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật

    Inox 2301: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật Inox 2301 là một [...]

    Đồng NS104: Khám phá bí mật thành công trong ngành công nghiệp

    Trong thế giới công nghiệp hiện đại, việc đơn giản lựa chọn vật liệu phù [...]

    Thép 1.7176: Đặc Tính, Ứng Dụng, So Sánh & Báo Giá Mới Nhất

    Thép 1.7176: Thép 1.7176 là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng kỹ thuật [...]

    Thép SK75M: Bảng Giá, Thành Phần, Ứng Dụng & Xử Lý Nhiệt

    Trong ngành công nghiệp cơ khí và chế tạo, việc lựa chọn vật liệu phù [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo