Inox 1.4376 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

Inox 1.4376 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, được biết đến với khả năng chống ăn mòn rất tốt, đặc biệt là trong các môi trường axit và môi trường có tính kiềm cao. Loại inox này có độ bền cao, dễ gia công và hàn, do đó nó thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu chất liệu thép có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ và độ bền cơ học tốt.

Thành phần hóa học của Inox 1.4376

Thành phần hóa học của inox 1.4376 bao gồm các thành phần chính như sau:

  • Cacbon (C): 0.030% max
  • Mangan (Mn): 2.00% max
  • Silic (Si): 1.00% max
  • Lưu huỳnh (S): 0.015% max
  • Phốt pho (P): 0.045% max
  • Chromium (Cr): 17.50% – 19.50%
  • Nickel (Ni): 10.00% – 14.00%
  • Molybdenum (Mo): 2.00% – 3.00%

Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4376

Inox 1.4376 có các đặc tính kỹ thuật nổi bật sau:

  • Khả năng chống ăn mòn: Inox 1.4376 có khả năng chống lại sự ăn mòn rất tốt trong các môi trường có tính axit và kiềm cao, đặc biệt là trong các ứng dụng tiếp xúc với hóa chất hoặc môi trường nước biển.
  • Độ bền cơ học: Với độ bền kéo cao, inox 1.4376 có khả năng chịu tải trọng lớn và chống mài mòn tốt, giúp sử dụng trong các ứng dụng có yêu cầu về độ bền cao.
  • Khả năng chống oxi hóa: Inox 1.4376 có khả năng chịu nhiệt tốt và không bị oxi hóa dưới nhiệt độ cao, giúp bảo vệ bề mặt vật liệu trong các ứng dụng có nhiệt độ khắc nghiệt.
  • Khả năng gia công: Loại inox này có khả năng gia công tốt, dễ dàng cắt, uốn và hàn. Tuy nhiên, cần phải tuân thủ các quy trình hàn chính xác để bảo đảm không làm giảm tính chất cơ học của vật liệu.

Với các đặc tính kỹ thuật vượt trội, inox 1.4376 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, chế tạo thiết bị y tế và các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường có tính chất khắc nghiệt.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID


    Thép S48C: Tổng Quan, Ứng Dụng Khuôn Mẫu & Bảng Giá

    Thép S48C: Trong ngành công nghiệp cơ khí và chế tạo, việc lựa chọn đúng [...]

    Thép 34CrNiMo6: Tổng Quan, Ứng Dụng, Xử Lý Nhiệt & Báo Giá

    Thép 34CrNiMo6: Trong ngành công nghiệp chế tạo và gia công kim loại, Thép 34CrNiMo6 [...]

    Inox X2CrMoTi18-2 là gì

    Inox X2CrMoTi18-2 là gì? Inox X2CrMoTi18-2 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm thép [...]

    Thép SKS51: Bảng Giá, Thành Phần, Ứng Dụng Khuôn Dập, Xử Lý Nhiệt

    Trong ngành công nghiệp chế tạo và cơ khí chính xác, Thép SKS51 đóng vai [...]

    Thép X50CrMnNiNbN219: Bảng Giá, Tính Chất, Ứng Dụng (Cập Nhật Mới Nhất)

    Khám phá sức mạnh vượt trội của Thép X50CrMnNiNbN219, vật liệu không thể thiếu trong [...]

    Hợp Kim Nhôm 6262: Đặc Tính, Ứng Dụng, Báo Giá & Mua Ở Đâu

    Hợp Kim Nhôm 6262: Nắm vững thông tin về hợp kim Nhôm 6262 là yếu [...]

    Thép SAPH440: Bảng Giá, Ưu Điểm, Ứng Dụng & Mua Ở Đâu?

     Thép SAPH440 Thép SAPH440 là một trong những lựa chọn hàng đầu cho các ứng [...]

    Inox S44600: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật

    Inox S44600: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật Inox S44600 là một [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo