Inox 1.4419: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật

Giới Thiệu Chung về Inox 1.4419

Inox 1.4419 là một loại thép không gỉ Martensitic với sự kết hợp độc đáo giữa độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn tốt và khả năng gia công tuyệt vời. Loại inox này thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ cứng, độ bền và khả năng chịu mài mòn cao.

Thành Phần Hóa Học của Inox 1.4419

Thành phần hóa học của Inox 1.4419 được thiết kế để đảm bảo sự cân bằng giữa độ cứng và khả năng chống ăn mòn. Dưới đây là bảng thành phần tiêu chuẩn:

Thành Phần Tỷ Lệ (%)
Carbon (C) 0.02 – 0.05
Chromium (Cr) 15.0 – 17.0
Nickel (Ni) 4.0 – 6.0
Molybdenum (Mo) 0.8 – 1.2
Silicon (Si) ≤ 1.0
Manganese (Mn) ≤ 1.0
Phosphorus (P) ≤ 0.03
Sulfur (S) ≤ 0.01

Hàm lượng Molybdenum và Nickel cao giúp tăng khả năng chống ăn mòn trong các môi trường khắc nghiệt và cải thiện đặc tính cơ học của vật liệu.

Đặc Tính Kỹ Thuật của Inox 1.4419

1. Độ Cứng và Khả Năng Gia Công

Inox 1.4419 có thể đạt độ cứng và độ bền kéo cao sau khi xử lý nhiệt. Khả năng gia công tốt khi ở trạng thái ủ giúp dễ dàng chế tạo các sản phẩm công nghiệp phức tạp.

2. Khả Năng Chống Ăn Mòn

Với sự kết hợp của Chromium, Nickel và Molybdenum, Inox 1.4419 có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường nước biển, hóa chất nhẹ và các môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

3. Ứng Dụng Chính

  • Công Nghiệp Hàng Hải: Sử dụng để chế tạo các linh kiện chịu ăn mòn trong môi trường nước biển.
  • Ngành Công Nghiệp Nặng: Được dùng trong sản xuất các chi tiết máy móc chịu tải trọng lớn.
  • Dụng Cụ Y Tế và Khoa Học: Sản xuất các thiết bị y tế yêu cầu độ chính xác và khả năng chống ăn mòn cao.

Lưu Ý Khi Sử Dụng Inox 1.4419

  • Xử lý nhiệt cần được thực hiện chính xác để đạt được các đặc tính kỹ thuật mong muốn.
  • Sử dụng trong môi trường có điều kiện phù hợp để tăng tuổi thọ sản phẩm và duy trì hiệu suất tối ưu.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID

    Thép 1.0718: Bảng Giá, Đặc Tính, Ứng Dụng Và Mua Ở Đâu?

    Thép 1.0718 Thép 1.0718 là loại Thép công cụ vô cùng quan trọng trong ngành [...]

    Thép 1.5423: Đặc Tính, Ứng Dụng Khuôn Mẫu & Mua Ở Đâu

    Thép 1.5423:  Thép 1.5423 là giải pháp then chốt cho các ứng dụng kỹ thuật [...]

    Thép 100Cr6: Đặc Tính, Ứng Dụng Vòng Bi, Bảng Giá Mới Nhất

    Việc lựa chọn đúng loại Thép là yếu tố then chốt quyết định độ bền [...]

    Inox X55CrMo14: Thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật

      Inox X55CrMo14: Thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật Giới thiệu Inox [...]

    Mua Tròn Đặc Inox 420 Ở Đâu

    Mua Tròn Đặc Inox 420 Ở Đâu? Giá Tốt, Chất Lượng Đảm Bảo 1. Thép [...]

    Inox X6CrNiMoNb17-12-2: Thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật

    Inox X6CrNiMoNb17-12-2: Thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật Giới thiệu về Inox [...]

    Thép 1140: Báo Giá, Ứng Dụng, Thành Phần Hóa Học & Xử Lý Nhiệt

    Thép 1140: Trong thế giới Vật Tư Cơ Khí, Thép 1140 đóng vai trò then [...]

    Inox S31254 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox S31254 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox S31254, [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo