Inox 1.4439 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

Inox 1.4439 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, với thành phần hóa học đặc biệt giúp nó có khả năng chống ăn mòn cực kỳ hiệu quả, đặc biệt trong môi trường axit và môi trường có độ mặn cao. Nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng đòi hỏi vật liệu phải có tính ổn định cao, khả năng chịu nhiệt tốt và độ bền cơ học vững chắc.

Thành phần hóa học của Inox 1.4439

Thành phần hóa học của Inox 1.4439 bao gồm các nguyên tố chính sau:

  • Cacbon (C): tối đa 0,03%
  • Mangan (Mn): 2,00 – 3,00%
  • Silic (Si): tối đa 1,00%
  • Lưu huỳnh (S): tối đa 0,020%
  • Photpho (P): tối đa 0,045%
  • Crôm (Cr): 18,50 – 20,50%
  • Niken (Ni): 13,00 – 15,00%
  • Molypden (Mo): 3,00 – 4,00%
  • Nitơ (N): tối đa 0,10%

Với thành phần này, Inox 1.4439 mang lại khả năng chống lại sự ăn mòn mạnh mẽ, đặc biệt là trong các môi trường có chứa clorua và môi trường biển, giúp tăng tuổi thọ và độ bền của vật liệu.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4439

Inox 1.4439 có các đặc tính kỹ thuật nổi bật sau:

  • Chống ăn mòn cao: Với lượng molypden cao, inox 1.4439 rất bền vững trong các môi trường có tính ăn mòn cao, như môi trường biển, nước mặn hoặc các dung dịch axit loãng.
  • Khả năng chống oxi hóa tốt: Inox 1.4439 có thể chịu được nhiệt độ cao mà không bị oxi hóa, đặc biệt là trong các ứng dụng nhiệt độ cao lên đến 850°C.
  • Độ bền cơ học cao: Vật liệu này có khả năng chịu tải trọng tốt, đặc biệt là trong các ứng dụng cần độ bền và độ dẻo dai cao, giúp giảm thiểu sự hư hỏng trong quá trình sử dụng lâu dài.
  • Dễ gia công và hàn: Với cấu trúc Austenitic, inox 1.4439 có thể dễ dàng gia công và hàn mà không làm giảm khả năng chống ăn mòn sau khi gia công.

Inox 1.4439 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, sản xuất thiết bị y tế, xây dựng tàu biển, chế tạo thiết bị chịu nhiệt và hóa chất.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID


    Thép SCM440: Báo Giá, Đặc Tính, Ứng Dụng & Xử Lý Nhiệt

    Thép SCM440: Ứng dụng rộng rãi trong ngành cơ khí chế tạo, Thép SCM440 là [...]

    Thép 1060: Tất Tần Tật Về Thành Phần, Ứng Dụng & Bảng Giá Mới Nhất

    Thép 1060: Thép 1060 – vật liệu không thể thiếu trong ngành cơ khí chế [...]

    Inox 1.4835 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 1.4835 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox 1.4835, [...]

    Inox X5CrNi18-10 là gì : Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật

      Inox X5CrNi18-10: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật Inox X5CrNi18-10 là [...]

    Inox 316LN: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 316LN: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox 316LN là một [...]

    Thép SCr440M: Đặc Tính, Ứng Dụng, Bảng Giá & Địa Chỉ Mua

    Thép SCr440M: Thép SCr440M là loại Thép hợp kim chất lượng cao, đóng vai trò [...]

    Thép 115CrV3: Đặc Tính, Ứng Dụng & Mua Ở Đâu Giá Tốt?

    Thép 115CrV3: Hiểu rõ tầm quan trọng của Thép 115CrV3 trong ngành công nghiệp chế [...]

    Titan Hợp Kim Titan Gr2: Ưu Điểm, Ứng Dụng & Giá Mới Nhất

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, Titan Hợp Kim Titan Gr2 nổi lên như [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo