Inox 1.4509 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tình kỹ thuật
Inox 1.4509 là một loại thép không gỉ ferritic, thuộc nhóm thép không gỉ có hàm lượng carbon thấp, thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn vừa phải và khả năng chịu nhiệt tốt. Loại inox này chủ yếu được ứng dụng trong các môi trường ít khắc nghiệt và không yêu cầu khả năng chống ăn mòn mạnh như các loại inox austenitic (ví dụ, 304, 316).
Inox 1.4509 còn được biết đến với các tên gọi khác như AISI 409 trong tiêu chuẩn Mỹ và được sử dụng phổ biến trong các bộ phận ô tô và công nghiệp chế tạo, đặc biệt là trong hệ thống xả khí, các bộ phận chịu nhiệt trong các ngành công nghiệp chế tạo.
Thành phần hóa học của Inox 1.4509 (AISI 409):
- Crom (Cr): 10.5% – 11.75%
- Niken (Ni): 0.75% tối đa
- Mangan (Mn): 0.8% – 1.25%
- Silic (Si): 1% tối đa
- Carbon (C): 0.08% tối đa
- Phosphorus (P): 0.04% tối đa
- Lưu huỳnh (S): 0.03% tối đa
- Sắt (Fe): Còn lại
Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4509 (AISI 409):
- Khả năng chống ăn mòn:
- Inox 1.4509 có khả năng chống ăn mòn vừa phải, chủ yếu chống lại sự oxy hóa trong môi trường khí quyển, nhưng không có khả năng chống ăn mòn mạnh như các loại inox austenitic (như AISI 304 hay AISI 316). Chính vì vậy, inox 1.4509 thường được sử dụng trong các ứng dụng ít chịu sự ăn mòn cao.
- Với hàm lượng crom thấp hơn so với các loại inox austenitic, inox 1.4509 có thể chịu được sự ăn mòn trong một số môi trường nhẹ, nhưng sẽ không hoạt động hiệu quả trong các môi trường có clorua hoặc axit mạnh.
- Khả năng chịu nhiệt:
- Inox 1.4509 có khả năng chịu nhiệt tốt và có thể làm việc ở nhiệt độ cao, thường được sử dụng trong các bộ phận chịu nhiệt của ngành công nghiệp ô tô (như bộ phận xả khí) và các ứng dụng công nghiệp khác. Nó có thể chịu được nhiệt độ lên tới khoảng 800°C – 850°C mà không mất tính chất cơ học đáng kể.
- Tính cơ học:
- Độ bền kéo (Tensile strength): Inox 1.4509 có độ bền kéo trung bình, khoảng 400 MPa – 500 MPa.
- Độ dãn dài (Elongation): Độ dãn dài của inox 1.4509 khá tốt, khoảng 15% – 20%, cho thấy khả năng biến dạng mà không bị gãy vỡ.
- Độ cứng: Với độ cứng vừa phải, inox 1.4509 không cứng như inox martensitic, nhưng đủ độ bền cơ học để chịu đựng các ứng dụng nhiệt độ cao.
- Tính hàn và gia công:
- Inox 1.4509 có thể hàn và gia công dễ dàng, nhưng cần chú ý khi hàn vì có thể xảy ra sự thay đổi tính chất cơ học trong vùng hàn. Phương pháp hàn thích hợp là hàn TIG hoặc hàn MIG.
- Vật liệu này có thể được gia công bằng các phương pháp cơ học như cắt, uốn, dập hoặc kéo. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tính chất cơ học có thể thay đổi khi chịu tác động của nhiệt độ quá cao hoặc khi gia công quá mức.
- Ứng dụng:
- Ngành công nghiệp ô tô: Inox 1.4509 (AISI 409) thường được sử dụng trong các bộ phận của hệ thống xả khí ô tô, như ống xả, bộ lọc và các bộ phận khác yêu cầu khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn nhẹ.
- Ngành công nghiệp chế tạo: Được sử dụng trong các bộ phận chịu nhiệt trong ngành công nghiệp chế tạo máy móc, hệ thống xả và các thiết bị chịu nhiệt độ cao.
- Ngành công nghiệp thực phẩm: Thép này cũng có thể được sử dụng trong một số ứng dụng trong ngành chế biến thực phẩm, nhưng chủ yếu trong các môi trường không có yêu cầu quá cao về khả năng chống ăn mòn.
- Các bộ phận công nghiệp chịu nhiệt: Inox 1.4509 được dùng trong các bộ phận chịu nhiệt khác, chẳng hạn như bộ phận trong các hệ thống lò nung, các bộ phận trong quá trình gia công nhiệt.
- Khả năng chống mài mòn:
- Inox 1.4509 có khả năng chống mài mòn nhẹ, nhưng không tốt bằng các loại thép không gỉ martensitic hoặc các loại hợp kim chuyên dụng cho mài mòn. Nó không thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống mài mòn cao.
Kết luận:
Inox 1.4509 (AISI 409) là thép không gỉ ferritic với khả năng chống ăn mòn vừa phải và khả năng chịu nhiệt tốt, đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng chịu nhiệt độ cao. Thép này có thể chịu được nhiệt độ lên tới 800°C – 850°C, nhưng không thích hợp cho các môi trường có tính ăn mòn mạnh hoặc yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao. Với các đặc tính này, inox 1.4509 là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành ô tô, hệ thống xả khí, các bộ phận công nghiệp chịu nhiệt và các ứng dụng chế tạo máy móc, nơi yêu cầu khả năng chống oxy hóa và chịu nhiệt cao nhưng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn mạnh.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên:
Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo:
+84934201316
Email:
vattucokhi.net@gmail.com
Website:
vattucokhi.net