Inox 1.4510 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tình kỹ thuật

 

Inox 1.4510 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm thép không gỉ ferritic, tương tự như Inox 1.4016 nhưng có chứa hàm lượng crom cao hơn. Nó thường được gọi theo mã AISI là AISI 444. Inox 1.4510 được biết đến với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt là trong môi trường có chứa clorua, đồng thời có khả năng chịu nhiệt tốt.

Thành phần hóa học của Inox 1.4510 (AISI 444):

  • Crom (Cr): 18% – 20%
  • Mangan (Mn): 1% – 2%
  • Silic (Si): 1% tối đa
  • Carbon (C): 0.03% tối đa
  • Phosphorus (P): 0.04% tối đa
  • Lưu huỳnh (S): 0.02% tối đa
  • Niken (Ni): 0.5% – 1.0%
  • Titan (Ti): 0.1% – 0.6% (tùy thuộc vào từng nhà sản xuất)
  • Sắt (Fe): Còn lại

Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4510 (AISI 444):

  1. Khả năng chống ăn mòn:
    • Inox 1.4510 có khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt là trong môi trường có chứa clorua, so với các loại inox ferritic thông thường như 1.4016 (AISI 430).
    • Nó có khả năng chống ăn mòn gấp đôi so với inox 1.4016 trong các môi trường như muối, nước biển, và các hợp chất chứa clorua.
  2. Tính chịu nhiệt:
    • Inox 1.4510 có khả năng chịu nhiệt tốt, có thể làm việc trong các môi trường có nhiệt độ lên đến 850°C mà không mất tính chất cơ học đáng kể.
    • Điều này làm cho inox 1.4510 trở thành một lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng cần chịu nhiệt cao như trong ngành công nghiệp ô tô hoặc các hệ thống xả khí.
  3. Cơ tính:
    • Độ bền kéo của inox 1.4510 dao động từ 480 đến 650 MPa, với độ dãn dài khoảng 22% – 35%.
    • Nó có độ cứng trung bình và có khả năng chống mài mòn tốt, nhưng không dễ dàng gia công bằng phương pháp hàn.
  4. Gia công và tính cơ học:
    • Inox 1.4510 không dễ dàng hàn vì không chứa niken như các loại inox austenitic, nhưng có thể gia công bằng các phương pháp cơ khí như cắt, dập, và uốn.
  5. Ứng dụng:
    • Inox 1.4510 chủ yếu được sử dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt là trong các môi trường biển hoặc hóa chất. Các ứng dụng phổ biến bao gồm:
      • Hệ thống ống dẫn, bộ trao đổi nhiệt.
      • Thiết bị công nghiệp trong môi trường clorua.
      • Phần mềm làm nóng và bảo vệ chống ăn mòn trong ngành công nghiệp ô tô.
      • Thiết bị gia dụng và bếp công nghiệp.

Kết luận:

Inox 1.4510 (AISI 444) là một loại thép không gỉ ferritic với hàm lượng crom cao, mang lại khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường có clorua và nhiệt độ cao. Tuy không có khả năng hàn tốt như các loại inox austenitic, nhưng nó vẫn được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ bền cao và tính chống ăn mòn vượt trội.

 

Inox 1.4511 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tình kỹ thuật

 

Inox 1.4511 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Ferritic, tương tự như các loại inox khác trong nhóm này nhưng có một số đặc tính nổi bật. Inox 1.4511 còn được biết đến với mã AISI 444, đây là một loại thép không gỉ có khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong các môi trường chứa clorua và môi trường nhiệt độ cao.

Thành phần hóa học của Inox 1.4511 (AISI 444):

  • Crom (Cr): 18% – 20%
  • Mangan (Mn): 1% – 2%
  • Silic (Si): 1% tối đa
  • Carbon (C): 0.03% tối đa
  • Phosphorus (P): 0.04% tối đa
  • Lưu huỳnh (S): 0.02% tối đa
  • Niken (Ni): 0.5% – 1.0%
  • Titan (Ti): 0.1% – 0.6% (phụ thuộc vào nhà sản xuất)
  • Sắt (Fe): Còn lại

Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4511 (AISI 444):

  1. Khả năng chống ăn mòn:
    • Inox 1.4511 (AISI 444) có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường có chứa clorua, như trong nước biển hoặc các dung dịch chứa muối. Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng hàng hải hoặc trong các môi trường hóa chất.
    • So với các loại inox ferritic khác như AISI 430 (Inox 1.4016), inox 1.4511 có khả năng chống ăn mòn cao hơn gấp nhiều lần trong môi trường có clorua, giúp kéo dài tuổi thọ của các thiết bị sử dụng inox này.
  2. Tính chịu nhiệt:
    • Inox 1.4511 có khả năng chịu nhiệt rất tốt, có thể hoạt động ở nhiệt độ lên đến 850°C mà không làm giảm đáng kể các tính chất cơ học. Điều này làm cho nó phù hợp trong các ứng dụng công nghiệp yêu cầu tính chịu nhiệt cao.
  3. Cơ tính:
    • Độ bền kéo của inox 1.4511 dao động trong khoảng 480 – 650 MPa, với độ dãn dài khoảng 22% – 35%.
    • Nó có độ cứng và khả năng chống mài mòn tốt, nhưng khả năng uốn và hàn của inox 1.4511 không tốt như các loại inox austenitic.
  4. Gia công và tính cơ học:
    • Inox 1.4511 có thể gia công bằng các phương pháp cơ khí như cắt, dập, và uốn. Tuy nhiên, nó khó hàn hơn so với inox austenitic (như AISI 304) do thành phần hóa học và cấu trúc tinh thể của nó.
    • Các quy trình hàn có thể yêu cầu sử dụng các vật liệu bổ sung hoặc phương pháp hàn đặc biệt để tránh nứt hoặc ăn mòn tại các mối hàn.
  5. Ứng dụng:
    • Inox 1.4511 được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt là trong các môi trường khắc nghiệt như nước biển và các dung dịch chứa clorua. Các ứng dụng phổ biến bao gồm:
      • Hệ thống ống dẫn và bộ trao đổi nhiệt trong ngành công nghiệp hóa chất và dầu khí.
      • Thiết bị trong ngành công nghiệp ô tô, đặc biệt là hệ thống xả khí và các bộ phận chịu nhiệt.
      • Thiết bị và cấu trúc ngoài trời chịu môi trường khí quyển và các yếu tố ăn mòn khác.
      • Các bộ phận trong ngành hàng hải, như thiết bị trong tàu biển, vì khả năng chống ăn mòn cao trong nước biển.

Kết luận:

Inox 1.4511 (AISI 444) là một loại thép không gỉ ferritic với khả năng chống ăn mòn rất tốt, đặc biệt trong môi trường có chứa clorua. Nó cũng có tính chịu nhiệt cao, giúp nó được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ bền cơ học tốt và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Tuy nhiên, khả năng hàn của nó không tốt bằng các loại inox austenitic.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID