Inox 1.4512 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tình kỹ thuật

 

Inox 1.4512, còn được gọi là X6CrAl16, là một loại thép không gỉ ferritic chứa crom (Cr) và nhôm (Al), được thiết kế đặc biệt để hoạt động trong các môi trường có nhiệt độ cao và chịu ăn mòn tốt. Đây là một loại thép không gỉ có độ bền và khả năng chống ăn mòn trung bình, thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu nhiệt tốt.

1. Thành phần hóa học

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của Inox 1.4512 (theo tiêu chuẩn EN 10088-2):

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0.08%
Si (Silicon) ≤ 1.00%
Mn (Mangan) ≤ 1.00%
P (Phosphorus) ≤ 0.040%
S (Sulfur) ≤ 0.015%
Cr (Chromium) 15.5 – 17.0%
Al (Nhôm) 1.0 – 1.5%
Ni (Nickel) ≤ 0.60%
N (Nitrogen) ≤ 0.03%
Fe (Sắt) Cân bằng

2. Đặc tính kỹ thuật

Khả năng chống ăn mòn:

  • Chống ăn mòn tốt: Inox 1.4512 có khả năng chống lại sự ăn mòn tổng thể trong môi trường nước và khí ẩm, đặc biệt là trong các môi trường có chứa oxy.
  • Chống ăn mòn cục bộ: Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn cục bộ (rỗ, ăn mòn kẽ hở) không tốt bằng inox austenitic, vì vậy nó không thích hợp cho môi trường có nồng độ clo hoặc axit mạnh.
  • Chống oxy hóa: Lớp oxit crom bảo vệ bề mặt giúp inox 1.4512 chịu được oxy hóa trong môi trường nhiệt độ cao, giúp tăng tuổi thọ của vật liệu.

Tính chất cơ học:

  • Độ bền: Inox 1.4512 có độ bền kéo và độ bền mỏi tốt, đặc biệt là khi chịu các tác động nhiệt độ cao hoặc tác động cơ học nhẹ.
  • Độ dẻo: So với các loại thép không gỉ austenitic, inox 1.4512 có độ dẻo thấp hơn, nhưng vẫn đủ để gia công cơ khí và gia công nóng.
  • Độ dai va đập: Kém hơn thép austenitic, đặc biệt là khi làm việc ở nhiệt độ thấp.

Tính chất nhiệt:

  • Khả năng chịu nhiệt: Inox 1.4512 có thể chịu được nhiệt độ lên đến khoảng 850°C trong thời gian dài mà không bị oxy hóa hoặc biến chất đáng kể.
  • Hệ số giãn nở nhiệt: Thấp hơn so với thép austenitic, giúp giảm biến dạng khi chịu nhiệt độ thay đổi đột ngột.

Gia công:

  • Khả năng hàn: Inox 1.4512 có thể hàn tốt bằng các phương pháp thông dụng, nhưng cần phải điều chỉnh thông số hàn để tránh các vấn đề về nứt hoặc độ bền của mối hàn.
  • Gia công cơ khí: Dễ gia công bằng các công cụ thông thường, nhưng cần chú ý đến nhiệt độ trong quá trình gia công nóng.

3. Ứng dụng chính

Inox 1.4512 được sử dụng trong nhiều ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt, chống ăn mòn vừa phải và độ bền cơ học cao:

  • Ngành công nghiệp ô tô và vận tải:
    • Các bộ phận chịu nhiệt trong hệ thống xả, như ống xả, bộ lọc và bộ phận khác trong động cơ.
  • Ngành năng lượng:
    • Các bộ phận của lò hơi, ống dẫn, thiết bị trao đổi nhiệt, các bộ phận chịu nhiệt trong các nhà máy điện và lò nung.
  • Ngành công nghiệp hóa chất:
    • Thiết bị xử lý khí thải, bồn chứa, đường ống trong các hệ thống khí nóng và khí thải.
  • Ngành xây dựng:
    • Các tấm ốp trang trí và kết cấu thép ngoài trời, đặc biệt là nơi không có yêu cầu khắt khe về khả năng chống ăn mòn cục bộ.

4. So sánh với các loại inox khác

  • So với inox 430 (X6Cr17):
    • Ưu điểm: Inox 1.4512 có khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt hơn nhờ hàm lượng crom cao hơn.
    • Nhược điểm: Độ dẻo thấp hơn và khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit yếu không bằng inox 430.
  • So với inox 304 (X5CrNi18-10):
    • Ưu điểm: Chi phí thấp hơn và không bị ảnh hưởng nhiều bởi nhiệt độ cao.
    • Nhược điểm: Inox 304 có khả năng chống ăn mòn cục bộ tốt hơn, đặc biệt trong môi trường chứa clo.
  • So với inox 321 (X6CrNiTi18-10):
    • Ưu điểm: Inox 1.4512 có khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa tốt hơn trong các môi trường nhiệt độ cao.
    • Nhược điểm: Khả năng chống ăn mòn của inox 1.4512 không tốt bằng inox 321 trong các môi trường chứa hóa chất ăn mòn.

Tóm tắt

Inox 1.4512 (X6CrAl16) là thép không gỉ ferritic với khả năng chống oxy hóa tốt, chịu nhiệt cao và độ bền cơ học khá. Đây là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao hoặc chịu các tác động cơ học nhẹ, nhưng không phù hợp với các môi trường axit hoặc muối nồng độ cao.

 

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID