Inox 1.4513 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tình kỹ thuật

 

Inox 1.4513 (AISI 430) là một loại thép không gỉ thuộc nhóm ferritic (thép không gỉ ferritic), được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn vừa phải, khả năng chịu nhiệt tốt và chi phí hợp lý. Inox 1.4513 chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng có điều kiện không quá khắc nghiệt, không yêu cầu khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ như các loại inox austenitic.

Thành phần hóa học của Inox 1.4513 (AISI 430):

  • Crom (Cr): 16% – 18%
  • Mangan (Mn): 1% tối đa
  • Silic (Si): 1% tối đa
  • Carbon (C): 0.12% tối đa
  • Phosphorus (P): 0.04% tối đa
  • Lưu huỳnh (S): 0.03% tối đa
  • Niken (Ni): 0.75% tối đa
  • Sắt (Fe): Còn lại

Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4513 (AISI 430):

  1. Khả năng chống ăn mòn:
    • Inox 1.4513 (AISI 430) có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường khô, khí quyển, và các dung dịch chứa axit loãng. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn của nó không mạnh mẽ như các loại inox austenitic (như AISI 304 hoặc AISI 316).
    • Nó không thích hợp sử dụng trong môi trường có chứa clorua (chẳng hạn như nước biển hoặc các dung dịch có tính mặn) vì dễ bị ăn mòn do hiện tượng stress corrosion cracking (nứt do ứng suất) khi tiếp xúc với môi trường có clorua.
  2. Khả năng chịu nhiệt:
    • Inox 1.4513 có khả năng chịu nhiệt tốt, có thể làm việc ở nhiệt độ lên đến 800°C – 850°C mà không làm giảm tính chất cơ học. Tuy nhiên, không giống như các loại inox austenitic, inox ferritic có khả năng chống oxy hóa kém hơn ở nhiệt độ cao.
    • Inox 1.4513 thường được sử dụng trong các ứng dụng có nhiệt độ không quá cao và yêu cầu chịu nhiệt trong thời gian ngắn hoặc nhiệt độ vừa phải.
  3. Tính cơ học:
    • Inox 1.4513 có độ bền kéo trong khoảng 480 MPa – 600 MPa, với độ dãn dài 15% – 30%. Điều này giúp nó có tính chất cơ học tốt, có thể chịu được các ứng suất cơ học nhẹ đến trung bình.
    • Đặc tính cơ học này giúp inox 1.4513 dễ dàng gia công, cắt, dập và hàn, nhưng không thể đạt được độ bền kéo cao như các loại inox austenitic hoặc martensitic.
  4. Tính gia công và hàn:
    • Inox 1.4513 có tính dẻo và khả năng gia công tốt. Nó có thể được uốn cong, cắt, dập và gia công dễ dàng mà không gặp phải nhiều vấn đề.
    • Tuy nhiên, việc hàn inox 1.4513 yêu cầu chú ý vì nó có khả năng bị nứt trong quá trình hàn nếu không được kiểm soát đúng cách. Điều này do inox ferritic có độ co ngót cao trong quá trình hàn.
  5. Ứng dụng:
    • Ngành công nghiệp gia dụng: Inox 1.4513 (AISI 430) thường được sử dụng trong sản xuất các thiết bị gia dụng như tủ lạnh, bếp ga, máy rửa bát, lò vi sóng và các vật dụng inox khác.
    • Ngành công nghiệp ô tô: Dùng làm các bộ phận trong hệ thống xả khí của ô tô, chẳng hạn như ống xả, bộ phận động cơ.
    • Ngành công nghiệp thực phẩm và chế biến: Inox 1.4513 cũng được sử dụng trong các thiết bị và bộ phận chế biến thực phẩm, nơi yêu cầu khả năng chống ăn mòn vừa phải và dễ dàng làm sạch.
    • Các bộ phận cấu trúc ngoài trời: Thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu thời tiết và chịu nhiệt độ trung bình.

Kết luận:

Inox 1.4513 (AISI 430) là thép không gỉ ferritic với khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt trong các điều kiện không quá khắc nghiệt. Mặc dù nó không có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ như inox austenitic (AISI 304, 316), nhưng nó lại có giá thành hợp lý và dễ dàng gia công. Inox 1.4513 được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng gia dụng, ô tô, thực phẩm và các bộ phận ngoài trời với yêu cầu khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn vừa phải.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID