Inox 1.4521 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tình kỹ thuật
Inox 1.4521 (AISI 444) là một loại thép không gỉ thuộc nhóm ferritic, được biết đến với khả năng chống ăn mòn rất tốt, đặc biệt là trong môi trường chứa clorua và các dung dịch chứa muối. Đây là một loại inox có tính chất cơ học ổn định và khả năng chịu nhiệt tốt, nhưng không có khả năng hàn tốt như các loại inox austenitic.
Thành phần hóa học của Inox 1.4521 (AISI 444):
- Crom (Cr): 18% – 20%
- Mangan (Mn): 1% tối đa
- Silic (Si): 1% tối đa
- Carbon (C): 0.03% tối đa
- Phosphorus (P): 0.04% tối đa
- Lưu huỳnh (S): 0.02% tối đa
- Niken (Ni): 0.5% – 1% (phụ thuộc vào nhà sản xuất)
- Titan (Ti): 0.1% – 0.6% (tùy theo từng nhà sản xuất)
- Sắt (Fe): Còn lại
Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4521 (AISI 444):
- Khả năng chống ăn mòn:
- Inox 1.4521 có khả năng chống ăn mòn cực kỳ tốt, đặc biệt trong môi trường chứa clorua, muối hoặc nước biển. Do đó, inox 1.4521 rất thích hợp cho các ứng dụng ngoài trời, các môi trường hóa chất nhẹ, và các hệ thống liên quan đến nước biển hoặc các dung dịch có tính ăn mòn cao.
- Nó cung cấp khả năng bảo vệ vượt trội hơn so với inox ferritic khác, như inox 1.4016 (AISI 430).
- Khả năng chịu nhiệt:
- Inox 1.4521 có khả năng chịu nhiệt tốt, có thể hoạt động trong môi trường có nhiệt độ lên tới 850°C mà không bị mất đi tính chất cơ học đáng kể. Điều này làm cho inox 1.4521 phù hợp với các ứng dụng chịu nhiệt, như trong các bộ phận xả khí trong ngành công nghiệp ô tô hay các bộ trao đổi nhiệt.
- Tính cơ học:
- Độ bền kéo của inox 1.4521 thường dao động từ 480 – 650 MPa, với độ dãn dài khoảng 22% – 35%. Điều này cho phép inox 1.4521 có tính dẻo và khả năng gia công cơ khí tốt, nhưng không dễ dàng uốn hoặc hàn.
- Đặc tính cơ học của inox này làm cho nó có độ cứng và độ bền cao, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu mài mòn và độ cứng cao.
- Gia công và tính cơ học:
- Do thuộc loại thép ferritic, inox 1.4521 dễ gia công, cắt và dập hơn so với các loại inox austenitic, nhưng lại có tính chất uốn, hàn kém hơn.
- Nó có thể được gia công thành các tấm, cuộn, ống, và các chi tiết cơ khí khác, nhưng cần phải sử dụng phương pháp gia công phù hợp để đạt được kết quả tối ưu.
- Ứng dụng:
- Inox 1.4521 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp cần đến khả năng chống ăn mòn cao và khả năng chịu nhiệt tốt, chẳng hạn như:
- Hệ thống ống dẫn, bộ trao đổi nhiệt và các thiết bị trong ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí.
- Phụ kiện trong ngành công nghiệp ô tô, đặc biệt là hệ thống xả khí.
- Thiết bị ngoài trời, đặc biệt là trong các môi trường có chứa muối hoặc nước biển.
- Các bộ phận trong ngành hàng hải hoặc các ứng dụng ngoài trời chịu thời tiết khắc nghiệt.
- Bộ phận cấu trúc trong các nhà máy điện hoặc ngành công nghiệp nhiệt.
- Inox 1.4521 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp cần đến khả năng chống ăn mòn cao và khả năng chịu nhiệt tốt, chẳng hạn như:
Kết luận:
Inox 1.4521 (AISI 444) là thép không gỉ ferritic với khả năng chống ăn mòn cực tốt trong môi trường có clorua và chịu nhiệt cao. Nó thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ bền cao, khả năng chống mài mòn tốt và khả năng chịu nhiệt trong điều kiện môi trường khắc nghiệt. Tuy nhiên, khả năng hàn của nó không tốt bằng các loại inox austenitic, và cần phải gia công cơ khí hoặc xử lý nhiệt để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Inox 1.4600 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tình kỹ thuật
Inox 1.4600 (AISI 310) là một loại thép không gỉ thuộc nhóm austenitic, được biết đến với khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn cực kỳ tốt. Inox 1.4600 thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao và trong môi trường có tính ăn mòn mạnh, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp chịu nhiệt hoặc khí quyển có oxy hóa cao.
Thành phần hóa học của Inox 1.4600 (AISI 310):
- Crom (Cr): 24% – 26%
- Niken (Ni): 19% – 22%
- Mangan (Mn): 2% tối đa
- Silic (Si): 1.5% tối đa
- Carbon (C): 0.25% tối đa
- Phosphorus (P): 0.045% tối đa
- Lưu huỳnh (S): 0.03% tối đa
- Nitơ (N): 0.10% tối đa
- Sắt (Fe): Còn lại
Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4600 (AISI 310):
- Khả năng chống ăn mòn:
- Inox 1.4600 có khả năng chống ăn mòn rất tốt, đặc biệt trong các môi trường có oxy hóa cao và trong các dung dịch axit loãng. Tuy nhiên, so với các loại inox như AISI 304, inox 1.4600 có khả năng chống ăn mòn mạnh hơn trong môi trường có nhiệt độ cao.
- Mặc dù nó có khả năng chống ăn mòn tốt, nhưng inox 1.4600 vẫn không được khuyến khích sử dụng trong môi trường có chứa clorua do dễ bị ăn mòn do hiện tượng stress corrosion cracking (nứt do ứng suất).
- Khả năng chịu nhiệt:
- Đây là một trong những đặc tính nổi bật của inox 1.4600. Với hàm lượng crom và niken cao, inox 1.4600 có thể làm việc hiệu quả trong môi trường nhiệt độ cao lên đến 1150°C trong điều kiện liên tục, và 1035°C khi được tiếp xúc với các chu kỳ nhiệt.
- Điều này làm cho inox 1.4600 lý tưởng cho các ứng dụng chịu nhiệt cao trong các ngành công nghiệp như luyện kim, nhiệt điện, và các lò nướng, lò đốt.
- Tính cơ học:
- Độ bền kéo của inox 1.4600 dao động từ 515 MPa đến 720 MPa, với độ dãn dài khoảng 40%. Điều này cho thấy inox 1.4600 có tính dẻo tốt, cho phép dễ dàng uốn và gia công.
- Tuy nhiên, do có tỷ lệ niken cao, inox 1.4600 có độ bền cơ học thấp hơn so với các loại inox ferritic hoặc martensitic.
- Gia công và tính cơ học:
- Inox 1.4600 dễ gia công và chế tạo, tuy nhiên, cần phải sử dụng các phương pháp gia công nhiệt độ cao để duy trì tính chất của nó. Các phương pháp như uốn, dập và cắt có thể được sử dụng, nhưng cần chú ý tránh gia công ở nhiệt độ quá cao để không làm giảm tính chất cơ học.
- Khả năng hàn của inox 1.4600 cũng rất tốt, nhờ vào tính dẻo và khả năng chịu nhiệt của nó.
- Ứng dụng:
- Inox 1.4600 (AISI 310) được ứng dụng rộng rãi trong các môi trường có nhiệt độ cao và yêu cầu chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong các ngành công nghiệp sau:
- Ngành công nghiệp nhiệt điện: Các bộ phận như lò nung, ống dẫn khí nóng, và bộ trao đổi nhiệt.
- Công nghiệp luyện kim: Dùng cho các lò cao và các thiết bị có nhiệt độ cao.
- Hệ thống khử khí và các hệ thống khí thải: Do khả năng chống oxy hóa và chịu nhiệt tốt.
- Ngành sản xuất máy móc và thiết bị chịu nhiệt: Bao gồm các ứng dụng như nồi hơi, bộ phận động cơ và các thiết bị chịu nhiệt khác.
- Inox 1.4600 (AISI 310) được ứng dụng rộng rãi trong các môi trường có nhiệt độ cao và yêu cầu chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong các ngành công nghiệp sau:
Kết luận:
Inox 1.4600 (AISI 310) là thép không gỉ austenitic với khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt vượt trội, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng khả năng chống ăn mòn của nó trong môi trường chứa clorua có thể không bằng inox 316. Inox 1.4600 thích hợp cho các ngành công nghiệp chịu nhiệt, khí thải, và các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên:
Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo:
+84934201316
Email:
vattucokhi.net@gmail.com
Website:
vattucokhi.net