Inox 1.4526 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tình kỹ thuật

 

Inox 1.4526 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm austenitic, với khả năng chống ăn mòn rất tốt, đặc biệt trong các môi trường có chứa clorua và các môi trường có tính ăn mòn mạnh. Thép không gỉ 1.4526 thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn vượt trội và có tính cơ học cao. Loại inox này còn được biết đến với các tên gọi khác như AISI 904L hoặc X1CrNiMoCu25-20-5 trong một số tiêu chuẩn quốc tế.

Thành phần hóa học của Inox 1.4526 (AISI 904L):

  • Crom (Cr): 19% – 23%
  • Niken (Ni): 24% – 26%
  • Mangan (Mn): 2% tối đa
  • Molybden (Mo): 4.0% – 5.0%
  • Cuprum (Cu): 1.0% – 2.0%
  • Silic (Si): 1% tối đa
  • Carbon (C): 0.02% tối đa
  • Phosphorus (P): 0.045% tối đa
  • Lưu huỳnh (S): 0.03% tối đa
  • Sắt (Fe): Còn lại

Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4526 (AISI 904L):

  1. Khả năng chống ăn mòn:
    • Inox 1.4526 (AISI 904L) có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong các môi trường có chứa clorua, axit sulfuric và axit phosphoric. Đây là lý do tại sao nó thường được sử dụng trong các ứng dụng hóa chất, đặc biệt là trong môi trường công nghiệp có tính ăn mòn cao.
    • Nó có khả năng chống lại sự ăn mòn stress corrosion cracking (SCC) và pitting (ăn mòn lỗ) trong môi trường có clorua, điều này giúp nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí và chế biến thực phẩm.
  2. Khả năng chịu nhiệt:
    • Inox 1.4526 có khả năng chịu nhiệt tốt, có thể làm việc ở nhiệt độ lên đến khoảng 450°C – 900°C mà không gặp phải vấn đề gì đáng kể về độ bền cơ học hoặc sự thay đổi tính chất.
    • Tuy nhiên, inox 1.4526 không được khuyến cáo cho các ứng dụng nhiệt độ cực cao như các loại thép không gỉ ferritic hoặc martensitic.
  3. Tính cơ học:
    • Độ bền kéo (Tensile strength): Inox 1.4526 có độ bền kéo khá cao, dao động trong khoảng 520 MPa – 750 MPa.
    • Độ dãn dài (Elongation): Độ dãn dài của inox 1.4526 khá cao, khoảng 35% – 50%, cho thấy khả năng chịu biến dạng mà không bị gãy vỡ.
    • Độ cứng: Inox 1.4526 có độ cứng vừa phải, nhưng không cứng như các loại inox martensitic, điều này giúp nó dễ dàng gia công và hàn.
  4. Tính hàn và gia công:
    • Inox 1.4526 có khả năng hàn tốt và có thể hàn bằng các phương pháp hàn phổ biến như hàn TIG, hàn MIG và hàn hồ quang. Trong quá trình hàn, không cần phải sử dụng vật liệu phụ trợ đặc biệt, mặc dù vẫn cần kiểm soát nhiệt độ để tránh việc hình thành các vết nứt trong vùng hàn.
    • Vật liệu này có thể gia công dễ dàng và có thể được sử dụng trong nhiều phương pháp gia công khác nhau như cắt, uốn, kéo, dập, và ép.
  5. Ứng dụng:
    • Ngành công nghiệp hóa chất: Inox 1.4526 được sử dụng trong các bộ phận trong các nhà máy hóa chất, các thiết bị xử lý và lưu trữ axit, đặc biệt là các môi trường có chứa clorua và axit sulfuric.
    • Ngành công nghiệp dầu khí: Được sử dụng trong các bộ phận của hệ thống sản xuất và vận chuyển dầu khí, đặc biệt là trong các môi trường có tính ăn mòn cao như giàn khoan dầu.
    • Ngành công nghiệp thực phẩm: Inox 1.4526 cũng được sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao và khả năng chịu nhiệt.
    • Ngành chế tạo thiết bị y tế: Inox 1.4526 có thể được sử dụng trong các thiết bị y tế và các dụng cụ yêu cầu yêu cầu đặc biệt về tính chất chống ăn mòn và bền vững.
  6. Khả năng chống mài mòn:
    • Mặc dù inox 1.4526 có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, nhưng khả năng chống mài mòn của nó không phải là đặc điểm nổi bật. Tuy nhiên, với tính chất austenitic, inox này có khả năng chống lại sự ăn mòn lỗ và mài mòn nhẹ trong các môi trường công nghiệp.

Kết luận:

Inox 1.4526 (AISI 904L) là một loại thép không gỉ austenitic với khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường có chứa clorua, axit sulfuric và axit phosphoric. Với hàm lượng crom, niken và molybden cao, inox 1.4526 phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ và khả năng làm việc trong môi trường nhiệt độ cao. Các ứng dụng chủ yếu của inox 1.4526 bao gồm các ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, chế biến thực phẩm và thiết bị y tế, nơi cần một vật liệu bền vững và đáng tin cậy trong các điều kiện khắc nghiệt.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID