Inox 1.4537 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

Inox 1.4537, còn được gọi là thép không gỉ Alloy 904L, là một loại inox austenitic có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong các môi trường axit và các hóa chất ăn mòn mạnh. Với hàm lượng niken và molypden cao, inox 1.4537 được ứng dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu có khả năng chịu ăn mòn mạnh mẽ như công nghiệp hóa chất, dầu khí, thực phẩm, và chế tạo thiết bị y tế.

Thành phần hóa học của Inox 1.4537

Thành phần hóa học của inox 1.4537 bao gồm các thành phần chính như sau:

  • Cacbon (C): 0.020% max
  • Mangan (Mn): 2.00% max
  • Silic (Si): 1.00% max
  • Lưu huỳnh (S): 0.020% max
  • Phốt pho (P): 0.045% max
  • Chromium (Cr): 19.00% – 23.00%
  • Nickel (Ni): 24.00% – 26.00%
  • Molybdenum (Mo): 4.00% – 5.00%
  • Copper (Cu): 1.00% – 2.00%

Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4537

Inox 1.4537 có các đặc tính kỹ thuật nổi bật như sau:

  • Khả năng chống ăn mòn: Với hàm lượng niken, molypden và đồng cao, inox 1.4537 có khả năng chống ăn mòn xuất sắc trong các môi trường hóa chất, axit sulfuric, axit clohidric và môi trường có muối.
  • Độ bền cơ học: Inox 1.4537 có độ bền kéo và độ cứng cao, giúp nó chịu được tải trọng lớn trong các ứng dụng công nghiệp yêu cầu tính cơ học tốt.
  • Khả năng chống oxi hóa: Inox 1.4537 có khả năng chống oxi hóa trong môi trường nhiệt độ cao, thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao và khắc nghiệt.
  • Khả năng gia công: Loại inox này dễ dàng gia công và hàn, tuy nhiên, cần thực hiện đúng quy trình hàn để duy trì các đặc tính của vật liệu, đặc biệt là trong các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao.

Inox 1.4537 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng trong công nghiệp hóa chất, chế biến thực phẩm, sản xuất thiết bị y tế, cũng như trong các ngành công nghiệp cần vật liệu chịu ăn mòn mạnh mẽ và có độ bền cơ học cao.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID


    Thép S55C: Đặc Tính, Ứng Dụng, Báo Giá & So Sánh (Cập Nhật Mới Nhất)

    Thép S55C:  Thép S55C là một trong những lựa chọn hàng đầu cho các ứng [...]

    Khám Phá Sức Mạnh Tiềm Ẩn Của Đồng C38000 Trong Ngành Công Nghiệp Hiện Đại

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật viền tranh, đồng C38000 nổi lên như một [...]

    Gang GG35: Ứng dụng và Bảng giá mới nhất

    Gang GG35 Gang GG35 đóng vai trò then chốt trong ngành Thép, quyết định độ [...]

    Khám Phá Bí Mật Ứng Dụng Vượt Trội của Đồng CuNi12Zn25Pb1

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, đồng CuNi12Zn25Pb1 nổi lên như một hợp kim [...]

    Inox 1.4828 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 1.4828 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox 1.4828, [...]

    Inox X6CrNiTi18-10 là gì : Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật

      Inox X6CrNiTi18-10: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật Inox X6CrNiTi18-10 là [...]

    Khám phá sức mạnh tiềm ẩn của Đồng E-Cu58: Ứng dụng và lợi ích vượt trội

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, Đồng E-Cu58 nổi lên như một sự hợp [...]

    Thép SKS2: Bảng Giá, Thành Phần, Ứng Dụng Khuôn Dập

    Trong ngành Thép, việc lựa chọn đúng mác thép là yếu tố then chốt quyết [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo