Inox 1.4597 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

Inox 1.4597 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm thép Duplex, với đặc tính kết hợp giữa khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cơ học cao. Loại inox này được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu tính chống ăn mòn mạnh mẽ và khả năng chịu tải tốt, chẳng hạn như công nghiệp hóa chất, dầu khí, và chế tạo thiết bị công nghiệp.

Thành phần hóa học của Inox 1.4597

Thành phần hóa học của inox 1.4597 bao gồm các thành phần chính như sau:

  • Cacbon (C): 0.030% max
  • Mangan (Mn): 1.50% max
  • Silic (Si): 1.00% max
  • Lưu huỳnh (S): 0.010% max
  • Phốt pho (P): 0.030% max
  • Chromium (Cr): 22.00% – 23.00%
  • Nickel (Ni): 4.50% – 6.00%
  • Molybdenum (Mo): 3.00% – 4.00%
  • Nitrogen (N): 0.14% – 0.20%

Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4597

Inox 1.4597 có các đặc tính kỹ thuật đặc biệt như sau:

  • Khả năng chống ăn mòn: Với hàm lượng molypden và nitơ cao, inox 1.4597 có khả năng chống lại sự ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là trong các môi trường chứa chloride và trong nước biển.
  • Độ bền cơ học: Loại inox này có khả năng chịu lực tốt, với độ bền kéo cao và tính chống mài mòn tốt. Nó rất phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học mạnh mẽ.
  • Khả năng chống oxi hóa: Inox 1.4597 có khả năng chịu nhiệt tốt và chống lại hiện tượng oxi hóa trong môi trường nhiệt độ cao, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng trong môi trường có nhiệt độ cao hoặc khắc nghiệt.
  • Khả năng gia công: Mặc dù inox 1.4597 có độ bền cao, nhưng nó vẫn dễ dàng gia công và hàn nếu thực hiện đúng kỹ thuật. Tuy nhiên, do tính chất hợp kim đặc biệt, cần phải chú ý khi hàn để tránh ảnh hưởng đến đặc tính của vật liệu.

Với những đặc điểm nổi bật này, inox 1.4597 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học cao, như ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, dầu khí, và sản xuất thiết bị y tế.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID


    Inox 05Cr17 là gì? Thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật

    Inox 05Cr17 là gì? Thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật Giới thiệu [...]

    Inox X10CrAlSi18 là gì

      Inox X10CrAlSi18 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tình kỹ thuật   [...]

    Tấm Titan Gr3: Bảng Giá, Ứng Dụng, Mua Ở Đâu Uy Tín

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, Tấm Titan Gr3 đóng vai trò then chốt, [...]

    Khám phá sức mạnh tiềm ẩn của Đồng C38500: Ứng dụng và tương lai

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, Đồng C38500 nổi lên như một sự hợp [...]

    Thép 1.1193: Bảng Giá, Ứng Dụng, Thông Số Kỹ Thuật (Cập Nhật Mới Nhất)

     Thép 1.1193 Thép 1.1193 là giải pháp then chốt cho các ứng dụng cơ khí [...]

    Thép SK75M: Bảng Giá, Thành Phần, Ứng Dụng & Xử Lý Nhiệt

    Trong ngành công nghiệp cơ khí và chế tạo, việc lựa chọn vật liệu phù [...]

    Hợp Kim Nhôm 8176: Đặc Tính, Ứng Dụng & Bảng Giá Mới Nhất

    Hợp Kim Nhôm 8176: Hợp Kim Nhôm 8176 đang ngày càng chứng minh vai trò [...]

    Thép SM570: Bảng Giá, Tiêu Chuẩn, Ứng Dụng & Mua Ở Đâu?

    Thép SM570 – vật liệu không thể thiếu trong các công trình kết cấu Thép [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo