Inox 1.4607 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tình kỹ thuật

 

Inox 1.4607 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm austenitic, có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt, đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường có tính ăn mòn nhẹ và nhiệt độ cao. Thép không gỉ 1.4607 thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu khả năng chống ăn mòn tốt, cũng như chịu được nhiệt độ cao mà không bị hư hỏng.

Thành phần hóa học của Inox 1.4607:

  • Crom (Cr): 20.0% – 22.0%
  • Niken (Ni): 25.0% – 27.0%
  • Mangan (Mn): 2.0% tối đa
  • Molybden (Mo): 3.0% tối đa
  • Carbon (C): 0.020% tối đa
  • Silic (Si): 1.0% tối đa
  • Phosphorus (P): 0.045% tối đa
  • Lưu huỳnh (S): 0.015% tối đa
  • Sắt (Fe): Còn lại

Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4607:

  1. Khả năng chống ăn mòn:
    • Inox 1.4607 có khả năng chống ăn mòn rất tốt, đặc biệt trong các môi trường có tính ăn mòn nhẹ như các dung dịch axit nhẹ và môi trường ẩm ướt. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn của nó không mạnh như inox 316L (AISI 316L), nhưng nó vẫn đủ khả năng để sử dụng trong các môi trường không có clorua.
    • Loại inox này rất hiệu quả trong môi trường công nghiệp nhẹ hoặc môi trường tiếp xúc với các hóa chất có tính ăn mòn thấp đến trung bình.
  2. Khả năng chịu nhiệt:
    • Inox 1.4607 có khả năng chịu nhiệt cao, có thể chịu được nhiệt độ trong khoảng 800°C – 1100°C mà không bị suy giảm độ bền. Vì vậy, nó thường được sử dụng trong các môi trường có nhiệt độ cao hoặc các bộ phận có nhiệt độ vận hành cao như các bộ phận trong lò nung, bộ trao đổi nhiệt và các thiết bị chịu nhiệt.
  3. Tính cơ học:
    • Độ bền kéo (Tensile strength): Inox 1.4607 có độ bền kéo tốt, dao động từ khoảng 520 MPa – 750 MPa, cho phép chịu tải trọng cao trong các ứng dụng công nghiệp.
    • Độ dãn dài (Elongation): Độ dãn dài của inox 1.4607 khá cao, thường trong khoảng 40% – 50%, cho thấy khả năng biến dạng mà không bị gãy vỡ.
    • Độ cứng: Với độ cứng vừa phải, inox 1.4607 có thể được gia công dễ dàng và không gặp phải vấn đề về độ cứng trong quá trình chế tạo.
  4. Tính hàn và gia công:
    • Inox 1.4607 có khả năng hàn tốt và có thể hàn bằng các phương pháp hàn TIG, MIG, hoặc hàn hồ quang. Khi hàn, cần chú ý để tránh nhiệt độ quá cao gây biến dạng hoặc hư hỏng vật liệu. Thép này có thể dễ dàng gia công bằng các phương pháp cơ khí như cắt, uốn, và dập.
    • Tuy nhiên, khi hàn, vùng hàn có thể bị suy giảm tính chống ăn mòn, vì vậy cần chú ý trong quá trình hàn để đảm bảo các đặc tính cơ học và chống ăn mòn của vật liệu.
  5. Ứng dụng:
    • Ngành công nghiệp chế tạo thiết bị chịu nhiệt: Với khả năng chịu nhiệt cao, inox 1.4607 được sử dụng trong các bộ phận của hệ thống xả khí, lò nung, và các bộ trao đổi nhiệt.
    • Ngành công nghiệp hóa chất: Nó cũng có thể được sử dụng trong các thiết bị xử lý hóa chất, đặc biệt trong các môi trường có tính ăn mòn nhẹ và yêu cầu khả năng chịu nhiệt.
    • Ngành công nghiệp thực phẩm: Inox 1.4607 có thể được sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm nơi yêu cầu khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt, mặc dù không phải là sự lựa chọn tốt nhất cho các môi trường có tính ăn mòn mạnh.
    • Ứng dụng trong công nghiệp năng lượng: Các bộ phận chịu nhiệt trong các ngành công nghiệp năng lượng cũng sử dụng inox 1.4607, đặc biệt là trong các môi trường có nhiệt độ cao và không yêu cầu khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ.
  6. Khả năng chống mài mòn:
    • Inox 1.4607 có khả năng chống mài mòn vừa phải, thích hợp cho các ứng dụng không yêu cầu mài mòn cao. Tuy nhiên, không nên sử dụng inox 1.4607 trong các môi trường có mài mòn mạnh hoặc yêu cầu tính chống mài mòn cao.

Kết luận:

Inox 1.4607 là một loại thép không gỉ austenitic với khả năng chống ăn mòn tốt trong các môi trường nhẹ và có khả năng chịu nhiệt cao, thích hợp cho các ứng dụng trong các bộ phận chịu nhiệt và các môi trường công nghiệp yêu cầu khả năng chống ăn mòn trung bình. Mặc dù inox 1.4607 không có khả năng chống ăn mòn mạnh như các loại inox 316L hoặc 304, nhưng với các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt và bền vững ở nhiệt độ cao, nó vẫn là một lựa chọn rất tốt, đặc biệt trong các ngành công nghiệp chế tạo thiết bị chịu nhiệt, công nghiệp năng lượng và chế biến hóa chất nhẹ.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID