Inox 1.4611 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tình kỹ thuật
Inox 1.4611 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm austenitic, thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt. Loại inox này thường được ứng dụng trong các ngành công nghiệp, đặc biệt là trong các môi trường có yêu cầu chống ăn mòn và khả năng chịu nhiệt độ cao, tuy nhiên không chịu được các tác động của môi trường ăn mòn mạnh như các loại inox martensitic hoặc duplex.
Thành phần hóa học của Inox 1.4611:
- Crom (Cr): 18% – 20%
- Niken (Ni): 10% – 13%
- Mangan (Mn): 2% tối đa
- Molybden (Mo): 2% tối đa
- Carbon (C): 0.08% tối đa
- Silic (Si): 1% tối đa
- Phosphorus (P): 0.045% tối đa
- Lưu huỳnh (S): 0.03% tối đa
- Sắt (Fe): Còn lại
Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4611:
- Khả năng chống ăn mòn:
- Inox 1.4611 có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường không chứa clorua hoặc các hóa chất ăn mòn mạnh. Với hàm lượng crom và niken cao, inox 1.4611 có thể chịu được sự oxy hóa trong môi trường khí quyển và môi trường nhẹ có tính ăn mòn.
- Tuy nhiên, inox 1.4611 không phù hợp cho các môi trường chứa clorua hoặc các hóa chất mạnh như axit sulfuric đậm đặc, vì khả năng chống ăn mòn trong các môi trường này bị hạn chế.
- Khả năng chịu nhiệt:
- Inox 1.4611 có khả năng chịu nhiệt tốt và có thể làm việc ở nhiệt độ cao. Nhiệt độ sử dụng tối đa cho inox 1.4611 dao động trong khoảng 800°C – 1000°C, giúp nó thích hợp cho các ứng dụng trong các môi trường có nhiệt độ cao như bộ phận trong lò nung, bộ trao đổi nhiệt và các thiết bị công nghiệp chịu nhiệt.
- Tính cơ học:
- Độ bền kéo (Tensile strength): Inox 1.4611 có độ bền kéo tốt, dao động trong khoảng 500 MPa – 750 MPa, cho phép chịu được các tải trọng và ứng dụng có độ bền cơ học cao.
- Độ dãn dài (Elongation): Độ dãn dài của inox 1.4611 khoảng 40% – 50%, cho thấy khả năng biến dạng mà không bị gãy vỡ khi chịu tác động.
- Độ cứng: Inox 1.4611 có độ cứng vừa phải, không quá cao so với các loại inox martensitic nhưng đủ để đáp ứng các yêu cầu ứng dụng công nghiệp.
- Tính hàn và gia công:
- Inox 1.4611 có khả năng hàn tốt, và có thể sử dụng các phương pháp hàn như hàn TIG, MIG hoặc hàn hồ quang để kết nối các bộ phận. Khi hàn, cần lưu ý điều chỉnh nhiệt độ hợp lý để tránh làm giảm tính chống ăn mòn của vùng hàn.
- Inox 1.4611 cũng có khả năng gia công tốt, có thể dễ dàng gia công bằng các phương pháp cơ khí như cắt, uốn, và dập.
- Ứng dụng:
- Ngành công nghiệp chế tạo thiết bị chịu nhiệt: Do khả năng chịu nhiệt tốt, inox 1.4611 được sử dụng trong các bộ phận chịu nhiệt trong các ngành công nghiệp chế tạo máy móc, thiết bị chịu nhiệt, bộ trao đổi nhiệt, hoặc các bộ phận của lò nung.
- Ngành công nghiệp hóa chất nhẹ: Inox 1.4611 có thể được sử dụng trong các thiết bị chế biến hóa chất hoặc các hệ thống xử lý khí thải trong môi trường không quá khắc nghiệt.
- Ngành công nghiệp thực phẩm: Inox 1.4611 cũng có thể được sử dụng trong ngành chế biến thực phẩm, nơi yêu cầu khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt, mặc dù không phải là lựa chọn hàng đầu cho môi trường có tính ăn mòn mạnh.
- Ngành công nghiệp năng lượng: Thép này có thể được sử dụng trong các bộ phận của hệ thống năng lượng, nơi có yêu cầu chịu nhiệt độ cao mà không bị suy giảm độ bền.
- Khả năng chống mài mòn:
- Inox 1.4611 có khả năng chống mài mòn vừa phải, phù hợp cho các ứng dụng không yêu cầu tính chống mài mòn quá cao. Tuy nhiên, không nên sử dụng inox 1.4611 trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống mài mòn mạnh hoặc trong môi trường có tác động cơ học cao.
Kết luận:
Inox 1.4611 là một loại thép không gỉ austenitic với khả năng chống ăn mòn vừa phải và khả năng chịu nhiệt cao, thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường công nghiệp yêu cầu tính chống ăn mòn và khả năng chịu nhiệt độ cao. Tuy không có khả năng chống ăn mòn mạnh như inox 316 hay 304, inox 1.4611 vẫn là lựa chọn phù hợp cho các ngành công nghiệp chế tạo thiết bị chịu nhiệt, hóa chất nhẹ, và các ứng dụng công nghiệp năng lượng hoặc thực phẩm.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên:
Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo:
+84934201316
Email:
vattucokhi.net@gmail.com
Website:
vattucokhi.net