Inox 1.4630 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tình kỹ thuật

 

Inox 1.4630 (AISI 309) là một loại thép không gỉ thuộc nhóm austenitic, chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao và chống oxy hóa tốt. Loại inox này có một lượng crom và niken cao, giúp nó hoạt động hiệu quả ở các môi trường có nhiệt độ cao và điều kiện khắc nghiệt, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp đốt nóng và luyện kim.

Thành phần hóa học của Inox 1.4630 (AISI 309):

  • Crom (Cr): 22% – 24%
  • Niken (Ni): 12% – 15%
  • Mangan (Mn): 2% tối đa
  • Silic (Si): 1.5% tối đa
  • Carbon (C): 0.20% tối đa
  • Phosphorus (P): 0.045% tối đa
  • Lưu huỳnh (S): 0.03% tối đa
  • Nitơ (N): 0.10% tối đa
  • Sắt (Fe): Còn lại

Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4630 (AISI 309):

  1. Khả năng chống ăn mòn:
    • Inox 1.4630 có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong các môi trường có oxy hóa cao. Mặc dù khả năng chống ăn mòn không mạnh mẽ bằng inox 316, nhưng inox 1.4630 vẫn có khả năng chống lại các dung dịch axit loãng và khí quyển oxy hóa ở nhiệt độ cao.
    • Tuy nhiên, inox 1.4630 không thích hợp cho các môi trường có chứa clorua, vì dễ bị ăn mòn do hiện tượng stress corrosion cracking (nứt do ứng suất).
  2. Khả năng chịu nhiệt:
    • Inox 1.4630 nổi bật với khả năng chịu nhiệt rất tốt, có thể làm việc ở nhiệt độ lên đến 1050°C – 1100°C liên tục mà không bị ảnh hưởng nhiều đến tính chất cơ học. Đây là một trong những lý do inox 1.4630 được ưa chuộng trong các ứng dụng công nghiệp nhiệt độ cao như lò nướng, ống khói, và các bộ phận máy móc chịu nhiệt.
    • Khả năng chịu nhiệt vượt trội giúp inox 1.4630 hoạt động hiệu quả trong môi trường có sự thay đổi nhiệt độ hoặc yêu cầu nhiệt độ cao liên tục.
  3. Tính cơ học:
    • Inox 1.4630 có độ bền kéo dao động trong khoảng 510 MPa – 720 MPa và độ dãn dài từ 40% trở lên. Điều này cho thấy inox 1.4630 có tính dẻo và dễ gia công, nhưng lại không có độ bền cơ học cao như các loại thép martensitic hoặc ferritic.
    • Đặc tính cơ học của inox 1.4630 cho phép nó dễ dàng gia công thành các bộ phận máy móc chịu nhiệt, nhưng không phải là lựa chọn tốt nhất cho các ứng dụng cần đến độ bền kéo cực cao.
  4. Gia công và tính cơ học:
    • Do thuộc loại inox austenitic, inox 1.4630 dễ gia công và có khả năng hàn rất tốt. Các phương pháp gia công thông thường như uốn, cắt, dập đều có thể áp dụng dễ dàng đối với loại inox này.
    • Tuy nhiên, việc gia công cần phải chú ý đến sự thay đổi tính chất cơ học khi vật liệu làm việc ở nhiệt độ quá cao, vì có thể dẫn đến sự mất mát tính chất cơ học của inox.
  5. Ứng dụng:
    • Inox 1.4630 (AISI 309) chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao và chống oxy hóa tốt, bao gồm:
      • Ngành công nghiệp nhiệt điện: Các bộ phận như lò nung, bộ trao đổi nhiệt, và các bộ phận trong hệ thống xử lý nhiệt.
      • Công nghiệp luyện kim: Ứng dụng trong các lò nấu chảy, các thiết bị chịu nhiệt cao.
      • Hệ thống khử khí và khí thải: Inox 1.4630 có thể sử dụng trong các thiết bị khử khí có nhiệt độ cao.
      • Các thiết bị nấu ăn và xử lý thực phẩm: Do khả năng chịu nhiệt tốt, inox 1.4630 cũng được sử dụng trong các thiết bị có yêu cầu kháng nhiệt như trong ngành chế biến thực phẩm.

Kết luận:

Inox 1.4630 (AISI 309) là thép không gỉ austenitic với khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa tuyệt vời. Với thành phần crom và niken cao, inox 1.4630 có thể hoạt động trong các môi trường nhiệt độ cao và khắc nghiệt. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn trong môi trường chứa clorua không mạnh như các loại inox khác, do đó cần lưu ý khi chọn vật liệu cho các ứng dụng cụ thể. Inox 1.4630 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng chịu nhiệt trong ngành công nghiệp nhiệt điện, luyện kim và các thiết bị chịu nhiệt khác.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID

    Thép 640A35: Bảng Giá, Ứng Dụng, Thông Số Kỹ Thuật (Cập Nhật Mới Nhất)

    Thép 640A35:  Thép 640A35 – Giải pháp Thép cường độ cao đang ngày càng chứng [...]

    Inox X6CrMoNb17-1

    Inox X6CrMoNb17-1: Tổng quan, Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật Inox X6CrMoNb17-1, [...]

    Inox S31254 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox S31254 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox S31254, [...]

    Inox 1.4435 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 1.4435 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox 1.4435 [...]

    Thép 530M40: Mua Ở Đâu? Thành Phần, Ứng Dụng, Bảng Giá

    Thép 530M40: Thép 530M40 là mác Thép kỹ thuật được ứng dụng rộng rãi trong [...]

    Tròn Đặc Inox 440C Nhập Khẩu Và Nội Địa – Sự Khác Biệt Về Chất Lượng

    Tròn Đặc Inox 440C Nhập Khẩu Và Nội Địa – Sự Khác Biệt Về Chất [...]

    Thép 35S20: Tổng Quan, Ứng Dụng, Cơ Tính Và Báo Giá Mới Nhất

    Thép 35S20: Trong ngành cơ khí chính xác và chế tạo khuôn mẫu, Thép 35S20 [...]

    Gang SNG370/17: Ứng dụng và Bảng giá mới nhất

    Gang SNG370/17: Khám phá sức mạnh và độ bền vượt trội của Gang SNG370/17, vật [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo