Inox 1.4713 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tình kỹ thuật

 

Inox 1.4713 (còn được gọi là thép không gỉ 1.4713) là một loại thép không gỉ thuộc nhóm thép chịu nhiệt cao, với khả năng chịu nhiệt tốt và kháng ăn mòn cao. Nó thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu khả năng chịu nhiệt và ăn mòn cao, chẳng hạn như trong các bộ phận của động cơ, hệ thống khí thải, và các ứng dụng nhiệt độ cao.

Thành phần hóa học của Inox 1.4713:

Thép Inox 1.4713 chủ yếu bao gồm các thành phần hóa học sau:

  • C (Carbon): 0.06% max
  • Si (Silicon): 1.00% max
  • Mn (Manganese): 1.00% max
  • P (Phosphorus): 0.040% max
  • S (Sulfur): 0.030% max
  • Cr (Chromium): 11.00% – 13.00%
  • Ni (Nickel): 0.60% – 1.00%
  • Mo (Molybdenum): 0.70% – 1.00%
  • Al (Aluminium): 0.50% max
  • Ti (Titanium): 0.25% – 0.60%

Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4713:

  1. Khả năng chịu nhiệt: Inox 1.4713 có khả năng chịu nhiệt tốt, thường được sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao (lên tới khoảng 850°C).
  2. Kháng ăn mòn: Với hàm lượng Cr và Mo cao, inox 1.4713 có khả năng chống lại sự ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là chống lại sự ăn mòn bởi axit sulfuric, axit clohidric và một số môi trường ăn mòn khác.
  3. Cường độ cao: Inox 1.4713 có độ bền cơ học cao ở nhiệt độ cao, làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu sức mạnh trong môi trường nhiệt độ khắc nghiệt.
  4. Khả năng hàn và gia công: Inox 1.4713 có thể được hàn tốt và có khả năng gia công dễ dàng, tuy nhiên cần chú ý kiểm soát nhiệt độ trong quá trình hàn để tránh hiện tượng biến tính các tính chất của thép.
  5. Ứng dụng: Nó được sử dụng trong các bộ phận động cơ, lò nung, các bộ phận chịu nhiệt, hệ thống xử lý khí thải, các bộ phận trong công nghiệp hóa dầu, và các ngành công nghiệp khác đòi hỏi khả năng chịu nhiệt và kháng ăn mòn.

Inox 1.4713 là lựa chọn phổ biến trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ bền cao, khả năng chịu nhiệt và sự ổn định trong các điều kiện làm việc khắc nghiệt.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID

    Inox X2CrMoTi17-1

    Inox X2CrMoTi17-1 (EN 1.4523) Inox X2CrMoTi17-1 là một loại thép không gỉ ferritic chứa crom [...]

    Thép 1.7733: Đặc Tính, Ứng Dụng Khuôn Dập Nóng & Bảng Giá

    Thép 1.7733 Thép 1.7733 – vật liệu không thể thiếu trong ngành cơ khí chính [...]

    Đồng NS104: Khám phá bí mật thành công trong ngành công nghiệp

    Trong thế giới công nghiệp hiện đại, việc đơn giản chọn vật liệu phù hợp [...]

    Inox 00Cr17 là gì? Thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật

      Inox 00Cr17 là gì? Thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật Giới [...]

    Inox XM27: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật

    Inox XM27: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật Inox XM27 là một [...]

    Inox X4CrNiMo16-5-1: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật

    Inox X4CrNiMo16-5-1: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật Giới Thiệu Chung về [...]

    Thép S50C-CSP: Bảng Giá, Đặc Tính, Ứng Dụng & Địa Chỉ Mua Uy Tín

    Thép S50C-CSP Thép S50C-CSP là vật liệu không thể thiếu trong ngành cơ khí chế [...]

    Inox 1.4406 là gì : Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 1.4406: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật Inox 1.4406, còn được [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo