Inox 1.4742 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tình kỹ thuật

 

Inox 1.4742 là một loại thép không gỉ chịu nhiệt cao, được thiết kế để hoạt động trong môi trường có nhiệt độ cao và có khả năng chống ăn mòn tốt. Thép này thuộc nhóm thép không gỉ chịu nhiệt, đặc biệt được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt dưới tác động của các tác nhân môi trường khắc nghiệt.

Thành phần hóa học của Inox 1.4742:

Thép Inox 1.4742 có thành phần hóa học chủ yếu như sau:

  • C (Carbon): 0.08% max
  • Si (Silicon): 0.75% max
  • Mn (Manganese): 1.00% max
  • P (Phosphorus): 0.040% max
  • S (Sulfur): 0.030% max
  • Cr (Chromium): 18.00% – 20.00%
  • Ni (Nickel): 0.80% – 1.00%
  • Mo (Molybdenum): 1.00% – 2.00%
  • Al (Aluminium): 0.50% max
  • Ti (Titanium): 0.25% – 0.60%

Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4742:

  1. Khả năng chịu nhiệt: Inox 1.4742 có khả năng chịu nhiệt rất tốt, có thể làm việc ở nhiệt độ cao lên đến khoảng 1000°C mà không bị biến tính hoặc mất đi các đặc tính cơ học. Đây là đặc điểm quan trọng trong các ứng dụng đòi hỏi sự ổn định ở nhiệt độ cao.
  2. Khả năng chống ăn mòn: Thép này có khả năng chống lại sự ăn mòn trong các môi trường khắc nghiệt, bao gồm các môi trường có tính oxy hóa và ăn mòn mạnh. Với sự kết hợp của Chromium (Cr) và Molybdenum (Mo), inox 1.4742 chống ăn mòn tốt trong các môi trường có chứa axit, nước biển và khí thải.
  3. Độ bền cơ học: Inox 1.4742 có độ bền cơ học cao, đặc biệt trong môi trường nhiệt độ cao, giúp nó chịu được sự mài mòn và khối lượng công việc nặng.
  4. Khả năng hàn và gia công: Inox 1.4742 có thể hàn dễ dàng và gia công tốt, tuy nhiên, trong quá trình hàn cần phải chú ý đến các yếu tố kỹ thuật để duy trì tính ổn định của vật liệu. Thép này có khả năng hàn ổn định mà không làm giảm chất lượng của các bộ phận hàn.
  5. Khả năng chống oxi hóa: Với hàm lượng cao của Chromium và Molybdenum, inox 1.4742 có khả năng chống lại sự oxi hóa trong các môi trường có nhiệt độ cao và có chứa các yếu tố ăn mòn như các hợp chất sulfur và axit.
  6. Ứng dụng: Inox 1.4742 thường được sử dụng trong các ứng dụng như các bộ phận của lò nung, ống khói, các bộ phận chịu nhiệt trong ngành năng lượng, công nghiệp hóa dầu, xử lý khí thải, và trong các lĩnh vực yêu cầu khả năng làm việc trong môi trường nhiệt độ cao và khắc nghiệt.

Tóm tắt:

Inox 1.4742 là thép không gỉ chịu nhiệt với khả năng chống ăn mòn tốt và độ bền cao, đặc biệt ở các môi trường nhiệt độ cao. Với các đặc tính vượt trội về khả năng chịu nhiệt và kháng ăn mòn, inox 1.4742 là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp năng lượng, hóa dầu và xử lý khí thải.

 

Inox 1.4749 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tình kỹ thuật

 

Inox 1.4749 là một loại thép không gỉ chịu nhiệt, được thiết kế để có khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt trong các môi trường khắc nghiệt. Đây là một loại thép không gỉ chịu nhiệt cao, chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng có yêu cầu kháng ăn mòn, chịu nhiệt và độ bền cơ học cao, đặc biệt là trong các ứng dụng nhiệt độ cao.

Thành phần hóa học của Inox 1.4749:

Inox 1.4749 có thành phần hóa học chủ yếu như sau:

  • C (Carbon): 0.08% max
  • Si (Silicon): 0.75% max
  • Mn (Manganese): 1.00% max
  • P (Phosphorus): 0.040% max
  • S (Sulfur): 0.030% max
  • Cr (Chromium): 18.00% – 21.00%
  • Ni (Nickel): 0.80% – 1.00%
  • Mo (Molybdenum): 0.70% – 1.50%
  • Ti (Titanium): 0.25% – 0.60%
  • Al (Aluminium): 0.50% max

Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4749:

  1. Khả năng chịu nhiệt: Inox 1.4749 có khả năng chịu nhiệt rất tốt, có thể làm việc ở nhiệt độ lên đến 1000°C mà không bị mất đi các tính chất cơ học. Điều này giúp inox 1.4749 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong các môi trường nhiệt độ cao như lò nung, hệ thống xử lý khí thải, hay các bộ phận động cơ.
  2. Khả năng chống ăn mòn: Inox 1.4749 có khả năng chống ăn mòn tốt trong các môi trường khắc nghiệt, bao gồm môi trường chứa axit, nước biển, và các tác nhân oxy hóa khác. Đặc biệt, với sự hiện diện của Chromium và Molybdenum, inox 1.4749 có khả năng chống lại sự ăn mòn trong môi trường có nhiệt độ cao, đặc biệt là trong môi trường có chứa khí sulfur.
  3. Độ bền cơ học: Với thành phần hợp kim cao, inox 1.4749 có độ bền cơ học vượt trội ở nhiệt độ cao, giúp bảo vệ các bộ phận chịu tải trọng nặng và mài mòn.
  4. Khả năng hàn và gia công: Inox 1.4749 có khả năng hàn tốt và có thể gia công dễ dàng, mặc dù cần phải chú ý đến các yếu tố kỹ thuật trong quá trình hàn để đảm bảo tính ổn định của các bộ phận hàn và không làm giảm tính chất cơ học của vật liệu.
  5. Khả năng chống oxi hóa: Inox 1.4749 có khả năng chống lại sự oxi hóa trong môi trường có nhiệt độ cao, nhờ vào hàm lượng cao của Chromium và Molybdenum. Điều này giúp bảo vệ bề mặt vật liệu khỏi bị phá hủy bởi sự oxi hóa trong điều kiện khắc nghiệt.
  6. Ứng dụng: Thép inox 1.4749 được sử dụng trong các ứng dụng chịu nhiệt và chống ăn mòn như trong các bộ phận của động cơ, lò nung, hệ thống xử lý khí thải, bộ phận trong ngành năng lượng, hóa dầu, và các bộ phận công nghiệp yêu cầu khả năng làm việc ở nhiệt độ cao và môi trường ăn mòn.

Tóm tắt:

Inox 1.4749 là thép không gỉ chịu nhiệt cao, có khả năng chống ăn mòn tốt và độ bền cơ học cao, đặc biệt trong các ứng dụng ở nhiệt độ cao. Với các đặc tính vượt trội về khả năng chịu nhiệt, chống oxi hóa và khả năng hàn, inox 1.4749 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt, như trong ngành năng lượng, xử lý khí thải, và các ứng dụng có yêu cầu chịu nhiệt cao.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID

    Inox X7Cr13: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox X7Cr13: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật Inox X7Cr13 là một [...]

    Thép Ck25: Bảng Giá, Ứng Dụng, Thành Phần, So Sánh Các Loại Thép

    Thép Ck25 Trong ngành công nghiệp chế tạo và xây dựng, Thép Ck25 đóng vai [...]

    Titan Hợp Kim Titan Grades 12 (Ti-3Al-2.5V): Ứng Dụng, Độ Bền

    Titan Hợp Kim Titan Grades 12 Titan Hợp Kim Grade 12 đóng vai trò then [...]

    Inox X2CrNiMo18-15-4: Thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật

    Inox X2CrNiMo18-15-4: Thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật Giới thiệu về Inox [...]

    Thép 12Ni19: Mua Ở Đâu? Ứng Dụng, So Sánh Và Báo Giá

    Việc lựa chọn đúng loại vật liệu, đặc biệt là Thép 12Ni19, đóng vai trò [...]

    Thép T30106: Báo Giá Mới Nhất, Đặc Tính, Ứng Dụng & So Sánh

    Thép T30106 là một thành phần không thể thiếu trong ngành công nghiệp hiện đại, [...]

    Thép SCM418RCH: Thông Số, Ứng Dụng, Báo Giá & Địa Chỉ Mua Uy Tín

    Thép SCM418RCH Thép SCM418RCH là vật liệu không thể thiếu trong ngành công nghiệp chế [...]

    Hợp Kim Nhôm 7055: Bảng Giá, Ứng Dụng Hàng Không & Gia Công CNC

    Hợp Kim Nhôm 7055 Trong ngành công nghiệp vật liệu, Hợp Kim Nhôm 7055 đóng [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo