Inox 1.4878 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

Inox 1.4878, còn được gọi là thép không gỉ Alloy 253MA, là một loại thép không gỉ Ferritic-Austenitic (duplex), chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt là trong môi trường có nhiệt độ cao và các điều kiện khắc nghiệt. Inox 1.4878 có thành phần hóa học và cấu trúc đặc biệt giúp nó giữ được độ bền cao, chống ăn mòn và chống oxi hóa rất tốt.

Thành phần hoá học của Inox 1.4878

Thành phần hoá học của thép inox 1.4878 bao gồm các nguyên tố chính sau:

  • Crom (Cr): 20-23%
  • Niken (Ni): 8-11%
  • Molybden (Mo): 1.5-2.5%
  • Silic (Si): 1.5% max
  • Mangan (Mn): 0.5-2%
  • Nitơ (N): 0.1% max
  • Carbon (C): 0.08% max
  • Phosphor (P): 0.04% max
  • Lưu huỳnh (S): 0.02% max
  • Sắt (Fe): Còn lại

Hàm lượng crom cao giúp inox 1.4878 có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ, trong khi niken giúp tăng cường khả năng chịu nhiệt và tạo ra độ bền cơ học tốt.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4878

  1. Khả năng chống ăn mòn: Inox 1.4878 có khả năng chống ăn mòn rất tốt, đặc biệt trong môi trường có axit clohidric, axit sulfuric, và các dung dịch chloride. Loại inox này cũng có khả năng chống ăn mòn do oxi hóa trong điều kiện có nhiệt độ cao, rất phù hợp với các ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất và dầu khí.
  2. Khả năng chịu nhiệt: Với hàm lượng niken và molypden cao, inox 1.4878 có khả năng chịu nhiệt rất tốt. Nó có thể hoạt động trong các môi trường có nhiệt độ cao mà không bị hư hỏng hoặc giảm độ bền.
  3. Độ bền cơ học: Thép inox 1.4878 có độ bền kéo cao và khả năng chịu lực tốt, giúp nó duy trì tính chất cơ học ổn định trong môi trường khắc nghiệt. Đồng thời, nó cũng có độ dẻo tốt, dễ dàng gia công và hàn.
  4. Ứng dụng: Inox 1.4878 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp chế biến hóa chất, sản xuất dầu khí, công nghiệp chế tạo máy, sản xuất thiết bị trao đổi nhiệt, và các ứng dụng khác đòi hỏi vật liệu có khả năng chống ăn mòn cao và chịu nhiệt tốt.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID


    Đồng CZ103: Khám Phá Đặc Tính, Ứng Dụng và Tiềm Năng

    Đồng CZ103 Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, Đồng CZ103 nổi lên như một [...]

    Inox SUS420J2: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox SUS420J2: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật Inox SUS420J2 là một [...]

    Inox 1925hMo: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 1925hMo: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật Inox 1925hMo là một [...]

    Gang GTW-55: Ứng dụng và Bảng giá mới nhất

     Gang GTW-55: Gang GTW-55 đóng vai trò then chốt trong ngành Thép xây dựng hiện [...]

    Khám phá tiềm năng vượt trội của Đồng CuAg0.04P trong công nghiệp hiện đại

    Trong bối cảnh công ty ngày càng phát triển, nhu cầu về vật liệu chất [...]

    Hợp Kim Nhôm 7150: Đặc Tính, Ứng Dụng Hàng Không, Mua Ở Đâu?

    Hợp Kim Nhôm 7150:   Hợp Kim Nhôm 7150 đóng vai trò then chốt trong [...]

    Thép En24: Bảng Giá, Ưu Điểm, Ứng Dụng & Xử Lý Nhiệt

    Thép En24:  Thép En24 là loại Thép hợp kim tôi và ram đặc biệt, đóng [...]

    Thép 14MoV6 3: Tính Chất, Ứng Dụng, Bảng Giá & Địa Chỉ Mua

    Thép 14MoV6 3: Thép 14MoV6 3 là loại Thép hợp kim đặc biệt, đóng vai [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo