Inox 1.4886 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

Inox 1.4886, còn được gọi là thép không gỉ 316L, là một loại thép không gỉ austenitic, chứa một lượng molybdenum cao, giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn. Thép này thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và môi trường khắc nghiệt, nơi yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao, như trong ngành hóa chất, dược phẩm và thực phẩm.

Thành phần hoá học của Inox 1.4886

Thép inox 1.4886 có thành phần hóa học chính như sau:

  • C (Carbon): tối đa 0.03%
  • Si (Silicon): tối đa 1.00%
  • Mn (Manganese): 2.00% – 2.50%
  • P (Phosphorus): tối đa 0.045%
  • S (Sulfur): tối đa 0.030%
  • Cr (Chromium): 16.00% – 18.00%
  • Ni (Nickel): 10.00% – 14.00%
  • Mo (Molybdenum): 2.00% – 3.00%
  • N (Nitrogen): tối đa 0.10%

Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4886

Inox 1.4886 có các đặc tính kỹ thuật nổi bật như sau:

  • Khả năng chống ăn mòn cao: Nhờ vào lượng molybdenum cao trong thành phần, inox 1.4886 có khả năng chống ăn mòn rất tốt, đặc biệt là trong môi trường có chứa chlorides.
  • Chịu nhiệt tốt: Loại thép này có thể làm việc ở nhiệt độ cao mà không bị mất đi đặc tính cơ học.
  • Độ bền cao: Inox 1.4886 có độ bền kéo và độ cứng cao, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi sự chịu lực.
  • Dễ dàng gia công: Với tính chất dẻo và khả năng gia công tốt, thép inox 1.4886 dễ dàng chế tạo thành các hình dạng khác nhau, phục vụ cho nhiều ngành công nghiệp.
  • Khả năng chống ăn mòn trong môi trường biển: Nhờ vào thành phần hợp kim, inox 1.4886 có khả năng chống lại sự ăn mòn từ nước biển, giúp tăng tuổi thọ trong môi trường biển.

Với những đặc tính vượt trội như vậy, inox 1.4886 là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ và độ bền cao.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID


    Gang W410/4: Ứng dụng và Bảng giá mới nhất

    Gang W410/4: Việc lựa chọn đúng mác Thép Gang W410/4 là yếu tố then chốt, [...]

    Inox 430F: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 430F: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox 430F là một [...]

    Thép SCr440HRCH: Báo Giá, Đặc Tính, Ứng Dụng & Địa Chỉ Mua

    Thép SCr440HRCH Trong ngành cơ khí chế tạo, việc lựa chọn đúng loại Thép quyết [...]

    Thép SCM435M: Bảng Giá, Ứng Dụng, Xử Lý Nhiệt & So Sánh

    Thép SCM435M: Tìm hiểu về Thép SCM435M là chìa khóa để nâng cao hiệu suất [...]

    Thép SKH54: Đặc Tính, Ứng Dụng, So Sánh & Báo Giá Mới Nhất

    Trong ngành công nghiệp chế tạo khuôn mẫu và gia công cơ khí chính xác, [...]

    Thép 14MoV6 3: Tính Chất, Ứng Dụng, Bảng Giá & Địa Chỉ Mua

    Thép 14MoV6 3: Thép 14MoV6 3 là loại Thép hợp kim đặc biệt, đóng vai [...]

    Thép SKS93: Bảng Giá, Ưu Điểm, Ứng Dụng & Mua Ở Đâu?

    Thép SKS93 là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền [...]

    Thép 1060: Tất Tần Tật Về Thành Phần, Ứng Dụng & Bảng Giá Mới Nhất

    Thép 1060: Thép 1060 – vật liệu không thể thiếu trong ngành cơ khí chế [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo