Inox 1.4919 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

Inox 1.4919 là một loại thép không gỉ được biết đến với khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt, thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và khả năng hoạt động trong các môi trường khắc nghiệt. Đây là một hợp kim austenitic, chứa các yếu tố hợp kim đặc biệt để tăng cường tính năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và bền bỉ trong các ứng dụng công nghiệp.

Thành phần hoá học của Inox 1.4919

Thành phần hóa học của Inox 1.4919 bao gồm các nguyên tố sau:

  • C (Carbon): tối đa 0.08%
  • Si (Silicon): tối đa 1.00%
  • Mn (Manganese): tối đa 2.00%
  • P (Phosphorus): tối đa 0.045%
  • S (Sulfur): tối đa 0.030%
  • Cr (Chromium): 18.00% – 20.00%
  • Ni (Nickel): 8.00% – 10.50%
  • Mo (Molybdenum): 3.00% – 4.00%
  • N (Nitrogen): tối đa 0.10%

Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4919

Thép inox 1.4919 mang lại nhiều đặc tính kỹ thuật đặc biệt:

  • Khả năng chống ăn mòn: Với hàm lượng crom và molybdenum cao, inox 1.4919 có khả năng chống lại sự ăn mòn trong các môi trường khắc nghiệt như môi trường axit và nước biển. Lượng molybdenum đặc biệt giúp nó chống ăn mòn tốt hơn trong môi trường có hàm lượng chlorides cao.
  • Khả năng chịu nhiệt: Inox 1.4919 có khả năng làm việc ở nhiệt độ cao mà không bị mất độ bền cơ học. Điều này làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp năng lượng, hóa chất và dược phẩm, nơi yêu cầu chịu nhiệt tốt.
  • Đặc tính cơ học: Thép này có độ bền kéo cao và khả năng chịu tải tốt, giúp duy trì độ ổn định và an toàn trong các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ bền cao.
  • Khả năng chống oxy hóa: Với sự kết hợp của crom và molybdenum, inox 1.4919 có thể chống lại sự oxy hóa trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là trong các ứng dụng ngoài trời hoặc trong môi trường biển.
  • Dễ gia công và hàn: Mặc dù có các đặc tính cơ học vượt trội, inox 1.4919 vẫn giữ được khả năng gia công và hàn dễ dàng, giúp tối ưu hóa chi phí sản xuất và gia tăng hiệu quả sử dụng.

Với những đặc điểm này, inox 1.4919 là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và bền bỉ.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID


    Inox Z12CF13: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox Z12CF13: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật Inox Z12CF13 là một [...]

    Giải Mã Bí Mật Ứng Dụng Vượt Trội của Đồng CW624N Trong Ngành Công Nghiệp

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, Đồng CW624N nổi lên như một lựa chọn [...]

    Thép SUM42: Đặc Tính, Ứng Dụng & Bảng Giá Mới Nhất

    Thép SUM42 là vật liệu không thể thiếu trong ngành cơ khí chế tạo, đóng [...]

    Inox 1.4310 là gì : Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 1.4310: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật Inox 1.4310 là một [...]

    Thép 51CrV4: Tính Chất, Ứng Dụng Lò Xo, Nhiệt Luyện & Báo Giá

    Thép 51CrV4 Việc lựa chọn đúng loại Thép là yếu tố then chốt quyết định [...]

    Inox 434S17 là gì

    Inox 434S17 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox 434S17 [...]

    Inox 434: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 434: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox 434 là một [...]

    Inox X10NiCrSi35-19: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox X10NiCrSi35-19: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật Inox X10NiCrSi35-19 là một [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo