Inox 14512: Thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật

Inox 14512 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm thép Austenitic cao cấp. Loại inox này được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe về khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học và tính ổn định trong môi trường khắc nghiệt. Với những đặc tính nổi bật, Inox 14512 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và lĩnh vực công nghệ cao.

Thành phần hóa học của Inox 14512

Thép không gỉ 14512 được biết đến với thành phần hóa học cân đối, giúp tăng cường các đặc tính vượt trội như chống ăn mòn và chịu nhiệt. Bảng dưới đây tóm tắt thành phần hóa học của Inox 14512:

  • C (Carbon): ≤ 0.03%
  • Si (Silicon): ≤ 1.0%
  • Mn (Manganese): ≤ 2.0%
  • P (Phosphorus): ≤ 0.045%
  • S (Sulfur): ≤ 0.015%
  • Cr (Chromium): 16.5–18.5%
  • Ni (Nickel): 10.5–13.5%
  • Mo (Molybdenum): 2.0–2.5%
  • N (Nitrogen): ≤ 0.1%

Hàm lượng Crom, Niken và Molybdenum cao làm tăng khả năng chống ăn mòn cục bộ, đặc biệt là trong môi trường chứa Clo và axit mạnh.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 14512

1. Khả năng chống ăn mòn vượt trội

Nhờ vào sự kết hợp của Crom, Niken và Molybdenum, Inox 14512 có khả năng chống ăn mòn xuất sắc trong môi trường axit, kiềm và các dung dịch hóa chất mạnh.

2. Chịu nhiệt độ cao

Inox 14512 duy trì độ bền cơ học và tính ổn định trong điều kiện nhiệt độ cao, không bị oxy hóa hay mất đi các đặc tính cơ bản.

3. Tính hàn và gia công tốt

Loại inox này dễ hàn và gia công, không cần xử lý nhiệt sau khi hàn, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí sản xuất.

4. Khả năng chống nứt và rỗ bề mặt

Inox 14512 được thiết kế để chống hiện tượng nứt và rỗ bề mặt do ăn mòn điểm hoặc ứng suất cơ học, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt.

Ứng dụng thực tế của Inox 14512

Inox 14512 được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp nhờ những đặc tính kỹ thuật ưu việt: