Inox 153 MA: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

Inox 153 MA là một loại thép không gỉ chịu nhiệt, được ứng dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp yêu cầu khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn cao. Với thành phần hợp kim đặc biệt, Inox 153 MA mang lại sự bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt và khả năng làm việc hiệu quả trong điều kiện nhiệt độ cao. Đặc biệt, Inox 153 MA được ưa chuộng trong các ngành công nghiệp sản xuất hóa chất, chế tạo thiết bị chịu nhiệt và công nghiệp điện lực.

Thành phần hóa học của Inox 153 MA

Thành phần hóa học của Inox 153 MA gồm các nguyên tố chủ yếu sau:

  • C (Carbon): 0.08% max
  • Mn (Mangan): 1.00% max
  • Si (Silicon): 1.00% max
  • Cr (Chromium): 14.50 – 16.50%
  • Ni (Nickel): 0.50 – 1.50%
  • Mo (Molybdenum): 2.50 – 3.00%
  • Cu (Copper): 0.50% max
  • N (Nitrogen): 0.10% max
  • S (Sulfur): 0.03% max
  • P (Phosphorus): 0.03% max

Thành phần hóa học này giúp Inox 153 MA có khả năng chống ăn mòn cao và duy trì tính ổn định ở nhiệt độ cao.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 153 MA

Inox 153 MA có một số đặc tính kỹ thuật nổi bật, bao gồm:

  • Khả năng chống ăn mòn: Nhờ vào hàm lượng crom và molybdenum cao, Inox 153 MA có khả năng chống lại sự ăn mòn trong môi trường chứa axit và kiềm.
  • Khả năng chịu nhiệt: Inox 153 MA có thể hoạt động ở nhiệt độ cao lên đến 900°C mà không bị ảnh hưởng nhiều đến độ bền.
  • Khả năng chịu oxi hóa: Đặc tính chịu oxi hóa tốt giúp Inox 153 MA duy trì độ bền và tính toàn vẹn cấu trúc dưới điều kiện nhiệt độ cao.
  • Độ cứng và độ bền kéo: Inox 153 MA có độ bền kéo cao và có thể được gia công thành nhiều hình dạng và kích thước khác nhau.
  • Khả năng hàn: Loại thép này cũng có khả năng hàn tốt, thích hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp.

Nhờ vào những đặc tính vượt trội này, Inox 153 MA được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi sự bền bỉ và chống chịu với nhiệt độ cao và ăn mòn.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID

    Inox 51434 là gì : Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật

    Inox 51434: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật Inox 51434 là một [...]

    Khám phá bí mật của Đồng C53400: Ứng dụng và tiềm năng

      Đồng C53400: Đồng C53400: thành phần, đặc tính, ứng dụng đa dạng trong công [...]

    Mua Tròn Đặc Inox 440C Ở Đâu Uy Tín?

    Mua Tròn Đặc Inox 440C Ở Đâu Uy Tín? Cách Chọn Hàng Chất Lượng Cao [...]

    Khám Phá Bí Mật Của Đồng NS113: Ứng Dụng Và Tiềm Năng

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, Đồng NS113 nổi lên như một giải pháp [...]

    Khám Phá Bí Mật Ứng Dụng Vượt Trội của Đồng CW407J trong Công Nghiệp

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, Đồng CW407J nổi lên như một hợp kim [...]

    Hợp Kim Nhôm 7176: Đặc Tính, Ứng Dụng Hàng Không & Bảng Giá

    Hợp Kim Nhôm 7176: (mở bài) Trong ngành công nghiệp hiện đại, việc lựa chọn [...]

    Thép 14NiCrMo34: Thành Phần, Tính Chất, Ứng Dụng & Xử Lý Nhiệt

    Thép 14NiCrMo34: Thép 14NiCrMo34 là mác Thép hợp kim đặc biệt quan trọng, đóng vai [...]

    Thép SKD11: Tổng Quan, Ứng Dụng Khuôn Dập Nguội & Bảng Giá

    Thép SKD11 – loại Thép công cụ làm khuôn dập nguội, khuôn đột dập chính [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo