Inox 1Cr17Mn6Ni5N: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

Inox 1Cr17Mn6Ni5N là một loại thép không gỉ martensitic, được biết đến với khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt. Loại inox này chủ yếu được sử dụng trong các môi trường công nghiệp đòi hỏi sự kết hợp giữa độ bền cao và khả năng chịu ăn mòn. Với thành phần hóa học đặc biệt, Inox 1Cr17Mn6Ni5N có khả năng hoạt động hiệu quả trong các ứng dụng nhiệt độ cao và các môi trường khắc nghiệt, làm cho nó trở thành sự lựa chọn phổ biến trong ngành công nghiệp hóa chất, sản xuất thiết bị chịu nhiệt, và chế tạo các bộ phận động cơ.

Thành phần hóa học của Inox 1Cr17Mn6Ni5N

Thành phần hóa học của Inox 1Cr17Mn6Ni5N bao gồm các nguyên tố sau:

  • C (Carbon): 0.10% max
  • Mn (Mangan): 6.00%
  • Si (Silicon): 1.00% max
  • Cr (Chromium): 17.00%
  • Ni (Nickel): 5.00%
  • N (Nitrogen): 0.10%
  • S (Sulfur): 0.03% max
  • P (Phosphorus): 0.03% max

Với hàm lượng crom và niken cao, Inox 1Cr17Mn6Ni5N có khả năng chống lại sự ăn mòn rất tốt trong môi trường khắc nghiệt. Đặc biệt, hàm lượng nitơ trong hợp kim giúp cải thiện tính bền và khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong các môi trường có sự thay đổi nhiệt độ đột ngột.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 1Cr17Mn6Ni5N

Inox 1Cr17Mn6Ni5N có các đặc tính kỹ thuật nổi bật như sau:

  • Khả năng chịu nhiệt: Loại inox này có thể làm việc hiệu quả trong các môi trường nhiệt độ cao mà không bị suy giảm độ bền.
  • Khả năng chống ăn mòn: Với hàm lượng crom và niken cao, Inox 1Cr17Mn6Ni5N có khả năng chống lại sự ăn mòn mạnh mẽ, đặc biệt là trong các môi trường chứa axit và kiềm.
  • Khả năng chịu oxi hóa: Inox 1Cr17Mn6Ni5N có khả năng chịu oxi hóa tốt, giữ được tính toàn vẹn cấu trúc dưới điều kiện nhiệt độ cao và môi trường có oxy.
  • Độ bền kéo: Inox 1Cr17Mn6Ni5N có độ bền kéo cao, có thể chịu tải trọng lớn mà không bị biến dạng.
  • Khả năng hàn: Loại thép này có khả năng hàn tốt, dễ dàng tạo ra các mối hàn chắc chắn và bền vững.

Inox 1Cr17Mn6Ni5N thường được sử dụng trong các ứng dụng như chế tạo các bộ phận chịu nhiệt, ống dẫn khí nóng, cũng như các bộ phận của thiết bị công nghiệp yêu cầu độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID

    Thép 1.3505: Tìm Hiểu Thành Phần, Ứng Dụng, Xử Lý Nhiệt (Cập Nhật Mới Nhất)

    Thép 1.3505: Thép 1.3505 là loại Thép hợp kim đặc biệt quan trọng, đóng vai [...]

    Inox N08925 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox N08925 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox N08925, [...]

    Tấm Titan Gr3: Bảng Giá, Ứng Dụng, Mua Ở Đâu Uy Tín

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, Tấm Titan Gr3 đóng vai trò then chốt, [...]

    Thép SCr435M: Báo Giá, Ưu Điểm, Ứng Dụng & Mua Ở Đâu Tốt Nhất

    Thép SCr435M: Ứng dụng của Thép SCr435M trong ngành công nghiệp chế tạo đang ngày [...]

    Inox S43400 là gì

    Inox S43400 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tình kỹ thuật ChatGPTInox S43400 [...]

    vattucokhi.net

    Giới Thiệu Trang Web: vattucokhi.net Tổng Quan Về vattucokhi.net vattucokhi.net là một trang web chuyên [...]

    Inox X2CrNiMo18-15-4: Thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật

    Inox X2CrNiMo18-15-4: Thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật Giới thiệu về Inox [...]

    Inox 51405 là gì? Thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật

    Inox 51405 là gì? Thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật Giới thiệu [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo