Inox 1Cr18Mn8Ni5N: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

Inox 1Cr18Mn8Ni5N là một loại thép không gỉ austenitic được biết đến với khả năng chống ăn mòn và khả năng chịu nhiệt tốt. Với thành phần hóa học đặc biệt, loại inox này cung cấp tính ổn định trong các môi trường khắc nghiệt và có khả năng chống lại sự mài mòn cũng như ăn mòn trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau. Inox 1Cr18Mn8Ni5N thường được sử dụng trong sản xuất các thiết bị chịu nhiệt, hệ thống xử lý hóa chất, và các ứng dụng yêu cầu độ bền cao trong môi trường có sự thay đổi nhiệt độ và sự ăn mòn mạnh mẽ.

Thành phần hóa học của Inox 1Cr18Mn8Ni5N

Thành phần hóa học của Inox 1Cr18Mn8Ni5N bao gồm các nguyên tố sau:

  • C (Carbon): 0.08% max
  • Mn (Mangan): 8.00%
  • Si (Silicon): 1.00% max
  • Cr (Chromium): 18.00%
  • Ni (Nickel): 5.00%
  • N (Nitrogen): 0.10%
  • S (Sulfur): 0.03% max
  • P (Phosphorus): 0.03% max

Với tỷ lệ hàm lượng crom và niken cao, Inox 1Cr18Mn8Ni5N có khả năng chống ăn mòn rất tốt, đặc biệt là trong môi trường axit và kiềm, cũng như trong môi trường oxy hóa.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 1Cr18Mn8Ni5N

Inox 1Cr18Mn8Ni5N có nhiều đặc tính kỹ thuật ưu việt như sau:

  • Khả năng chịu nhiệt: Loại inox này có thể hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ cao mà không bị ảnh hưởng nhiều đến cấu trúc và độ bền vật liệu.
  • Khả năng chống ăn mòn: Inox 1Cr18Mn8Ni5N có khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường có tính ăn mòn cao như axit, kiềm và dung môi.
  • Khả năng chịu oxi hóa: Loại thép này duy trì tính toàn vẹn cấu trúc tốt trong các môi trường có nhiệt độ cao và oxy hóa mạnh.
  • Độ bền kéo và độ cứng: Inox 1Cr18Mn8Ni5N có độ bền kéo cao, cho phép chịu được tải trọng lớn mà không bị biến dạng.
  • Khả năng hàn: Loại thép này cũng có khả năng hàn tốt, giúp dễ dàng gia công và thi công các bộ phận phức tạp mà không làm mất đi tính chất cơ học của thép.

Inox 1Cr18Mn8Ni5N được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp, bao gồm sản xuất thiết bị chịu nhiệt, chế tạo các bộ phận trong hệ thống điện tử, chế biến thực phẩm và các ngành công nghiệp hóa chất.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID

    Thép SKS5M: Báo Giá, Đặc Tính, Ứng Dụng & Mua Ở Đâu

    Khám phá sức mạnh vượt trội của Thép SKS5M: Giải pháp tối ưu cho ngành [...]

    Inox X5CrNiCu19-6-2: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox X5CrNiCu19-6-2: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox X5CrNiCu19-6-2 là một [...]

    Inox S20430 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox S20430 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox S20430 [...]

    Thép SUM42: Đặc Tính, Ứng Dụng & Bảng Giá Mới Nhất

    Thép SUM42 là vật liệu không thể thiếu trong ngành cơ khí chế tạo, đóng [...]

    Inox 1.4640 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 1.4640 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox 1.4640 [...]

    Thép SKS43: Đặc Tính, Ứng Dụng, So Sánh & Báo Giá Mới Nhất

    Thép SKS43 – loại Thép công cụ đặc biệt, đóng vai trò then chốt trong [...]

    Inox SUS436L: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox SUS436L: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox SUS436L, thuộc nhóm [...]

    Gang GGG40: Ứng dụng và Bảng giá mới nhất

    Gang GGG40: Ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp, Gang GGG40 đóng vai trò [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo