Inox 305S19 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật
Inox 305S19 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cơ học cao. Loại inox này được cải tiến từ inox 304 và có thêm một số đặc điểm giúp nó phù hợp với các ứng dụng yêu cầu vật liệu dễ gia công, đồng thời vẫn giữ được khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt. Với các tính năng đặc biệt, inox 305S19 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, đặc biệt là trong chế tạo các chi tiết máy, thiết bị tiêu dùng và các sản phẩm đòi hỏi độ bền cao.
Thành phần hoá học của Inox 305S19
Thành phần hoá học của inox 305S19 bao gồm:
- Cacbon (C): Tối đa 0.08%
- Mangan (Mn): Từ 2.00% đến 3.00%
- Silic (Si): Tối đa 1.00%
- Lưu huỳnh (S): Tối đa 0.03%
- Photpho (P): Tối đa 0.045%
- Niken (Ni): 9.00% – 11.00%
- Crôm (Cr): 18.00% – 20.00%
- Tổng số thành phần khác: 0.5% max
Đặc tính kỹ thuật của Inox 305S19
- Khả năng chống ăn mòn: Inox 305S19 có khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường khí quyển, trong nước ngọt và trong môi trường có hóa chất nhẹ. Tuy nhiên, như tất cả các loại inox Austenitic, nó có thể bị ăn mòn trong các dung dịch axit mạnh hoặc dung dịch muối nồng độ cao.
- Độ bền cơ học: Inox 305S19 có độ bền cơ học rất tốt, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ cứng và độ bền cao. Vật liệu này chịu được các tác động cơ học mạnh và có khả năng duy trì ổn định trong các điều kiện làm việc khắc nghiệt.
- Khả năng gia công: Một ưu điểm nổi bật của inox 305S19 là khả năng gia công dễ dàng, đặc biệt là nhờ vào hàm lượng niken cao, giúp vật liệu này có thể gia công, hàn và uốn mà không gặp phải khó khăn đáng kể. Điều này giúp giảm chi phí và thời gian sản xuất trong quá trình chế tạo các chi tiết máy.
- Khả năng hàn: Inox 305S19 có khả năng hàn rất tốt và có thể được gia công hàn một cách dễ dàng mà không làm suy giảm tính chất chống ăn mòn trong vùng hàn. Tuy nhiên, quá trình hàn cần phải được thực hiện cẩn thận để tránh giảm chất lượng vật liệu.
- Ứng dụng: Inox 305S19 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp chế tạo thiết bị máy móc, sản xuất thiết bị tiêu dùng, và các ứng dụng yêu cầu vật liệu bền và dễ gia công. Nó cũng có thể được sử dụng trong ngành chế tạo phụ tùng ô tô, sản xuất dụng cụ y tế, và các ngành công nghiệp thực phẩm.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên: | Nguyễn Đức Sang |
Phone/Zalo: | +84934201316 |
Email: | vattucokhi.net@gmail.com |
Website: | vattucokhi.net |