Inox 309S24: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

Inox 309S24 là một loại thép không gỉ austenitic có khả năng chịu nhiệt tốt và chống ăn mòn cao, đặc biệt là trong môi trường có nhiệt độ cao. Với thành phần hóa học đặc biệt, inox 309S24 được sử dụng trong những ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt, chịu oxi hóa và chống ăn mòn mạnh mẽ. Vật liệu này được áp dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như chế tạo thiết bị chịu nhiệt, công nghiệp dầu khí và các công trình chịu nhiệt độ cao.

Thành phần hoá học của Inox 309S24

Inox 309S24 có thành phần hoá học chủ yếu bao gồm:

  • Cacbon (C): 0.20% tối đa
  • Mangan (Mn): 2.00 – 3.00%
  • Silic (Si): 1.00% tối đa
  • Photpho (P): 0.045% tối đa
  • Lưu huỳnh (S): 0.03% tối đa
  • Chromium (Cr): 22.00 – 24.00%
  • Nickel (Ni): 12.00 – 15.00%
  • Nitrogen (N): 0.10% tối đa

Với hàm lượng crom và niken cao, inox 309S24 có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường nhiệt độ cao, đồng thời chịu được sự oxi hóa trong các điều kiện khắc nghiệt.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 309S24

  • Khả năng chống ăn mòn: Inox 309S24 có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ, đặc biệt là trong các môi trường nhiệt độ cao. Loại inox này phù hợp với các ứng dụng trong các ngành công nghiệp có tính ăn mòn mạnh.
  • Khả năng chịu nhiệt: Inox 309S24 có khả năng hoạt động tốt trong môi trường có nhiệt độ cao lên đến 1000°C mà không bị suy giảm tính chất cơ học.
  • Độ bền cơ học: Với độ bền kéo cao, inox 309S24 có thể chịu được các tải trọng cơ học mạnh mẽ mà không bị biến dạng, đặc biệt là trong các ứng dụng chịu nhiệt độ cao.
  • Khả năng hàn: Inox 309S24 có khả năng hàn tốt, dễ dàng gia công và tạo thành các sản phẩm có độ chính xác cao.
  • Ứng dụng: Inox 309S24 được sử dụng trong các ngành công nghiệp chế tạo thiết bị chịu nhiệt, công nghiệp dầu khí, các lò nung, lò khí hóa và trong các công trình có yêu cầu chịu nhiệt độ cao. Nó cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất ống, bồn chứa và các thiết bị chịu nhiệt.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID


    Inox 410S21: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật

    Inox 410S21: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật Inox 410S21 là một [...]

    Khám phá thế giới ứng dụng vượt trội của đồng CW403J

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, đồng CW403J nổi lên như một kim đa [...]

    Thép 1.7337: Báo Giá, Ứng Dụng, Mua Ở Đâu? (Cập Nhật Mới Nhất)

    Thép 1.7337: Trong ngành công nghiệp chế tạo, việc lựa chọn vật liệu phù hợp [...]

    Inox X6CrMnNiCuN18-12-4-2: Thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật

    Inox X6CrMnNiCuN18-12-4-2: Thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật Giới thiệu về Inox [...]

    Khám Phá Bí Mật Ứng Dụng Vượt Trội của Đồng C5212 Trong Công Nghiệp

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, đồng C5212 nổi lên như một kim đồng [...]

    Inox X5CrNiMo17-12-2: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox X5CrNiMo17-12-2: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật Inox X5CrNiMo17-12-2 là một [...]

    Thép SKS3: Bảng Giá, Ứng Dụng & So Sánh (Cập Nhật Mới Nhất)

    Trong ngành cơ khí chế tạo và xây dựng, việc lựa chọn đúng loại Thép [...]

    Inox 1.4539 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 1.4539 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox 1.4539 [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo