Inox 320S31 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

Inox 320S31 là một loại thép không gỉ Austenitic, được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp cần vật liệu có khả năng chống ăn mòn cao và độ bền cơ học tốt. Nó được cải tiến từ inox 304, với một số thành phần hợp kim giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường có chứa axit và các hợp chất gây ăn mòn. Nhờ những đặc tính vượt trội, inox 320S31 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm công nghiệp hóa chất, thực phẩm, y tế, và hàng hải.

Thành phần hoá học của Inox 320S31

Thành phần hoá học của inox 320S31 bao gồm:

  • Cacbon (C): Tối đa 0.08%
  • Mangan (Mn): 2.00% – 3.00%
  • Silic (Si): Tối đa 1.00%
  • Lưu huỳnh (S): Tối đa 0.030%
  • Photpho (P): Tối đa 0.045%
  • Niken (Ni): 8.00% – 12.00%
  • Crôm (Cr): 18.00% – 20.00%
  • Molybden (Mo): 2.00% – 3.00%
  • Nitơ (N): 0.10% max
  • Tổng số thành phần khác: 0.5% max

Đặc tính kỹ thuật của Inox 320S31

  1. Khả năng chống ăn mòn: Inox 320S31 nổi bật với khả năng chống ăn mòn trong môi trường có tính axit và clorua. Thành phần molybden (Mo) có trong inox 320S31 giúp nó chống lại sự ăn mòn trong các môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là trong các môi trường chứa axit clohidric và nước biển, khiến nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm và hàng hải.
  2. Khả năng chịu nhiệt: Inox 320S31 có khả năng chịu nhiệt rất tốt, với khả năng duy trì tính chất cơ học ổn định trong các môi trường có nhiệt độ lên đến 870°C. Điều này giúp inox 320S31 được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống chịu nhiệt độ cao, như trong các bộ phận máy móc và thiết bị trao đổi nhiệt.
  3. Độ bền cơ học: Loại inox này có độ bền cơ học cao, chịu được các tác động cơ học mạnh mà không bị biến dạng. Điều này giúp inox 320S31 có thể sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu vật liệu chịu lực tốt, giữ ổn định cấu trúc trong quá trình làm việc.
  4. Khả năng hàn: Inox 320S31 có khả năng hàn tốt mà không làm giảm khả năng chống ăn mòn trong vùng hàn. Tuy nhiên, quá trình hàn cần phải tuân thủ kỹ thuật chính xác để đảm bảo tính năng của inox không bị suy giảm trong các mối hàn.
  5. Ứng dụng: Inox 320S31 được sử dụng trong các ngành công nghiệp chế tạo thiết bị chịu môi trường ăn mòn mạnh như ngành hóa chất, công nghiệp thực phẩm, ngành y tế, và hàng hải. Nó cũng được ứng dụng trong các công trình xây dựng, thiết bị trao đổi nhiệt, ống dẫn và các bộ phận yêu cầu tính năng chống ăn mòn và độ bền cao.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID


    Titan Hợp Kim Titan Gr3: Bảng Giá, Ứng Dụng Và So Sánh

    Titan Hợp Kim Titan Gr3 là giải pháp vật liệu không thể thiếu cho các [...]

    Hợp Kim Nhôm 8011: Bảng Giá, Đặc Tính, Ứng Dụng & Mua Ở Đâu?

    Hợp Kim Nhôm 8011: Trong ngành công nghiệp hiện đại, Hợp Kim Nhôm 8011 đóng [...]

    Inox S20100 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox S20100 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox S20100, [...]

    Inox X1CrNiSi18-15-4: Thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật

    Inox X1CrNiSi18-15-4: Thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật Giới thiệu về Inox [...]

    Thép 8740: Cơ Tính, Ứng Dụng, Nhiệt Luyện & Bảng Giá Mới Nhất

    Thép 8740:  Thép 8740 là một trong những mác Thép kỹ thuật được sử dụng [...]

    Vật Tư Cơ Khí Là Gì?

    Vật Tư Cơ Khí Là Gì? Vật tư cơ khí là các loại vật liệu, [...]

    Thép 1.2311: Tìm Hiểu A-Z Về Thép Khuôn Nhựa P20

    Thép 1.2311:  Không thể phủ nhận tầm quan trọng của Thép 1.2311 trong ngành công [...]

    Thép 1.5864: Chịu Nhiệt, Chống Ăn Mòn – Ứng Dụng & Báo Giá

    Thép 1.5864 Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, việc lựa chọn đúng loại Thép [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo