Inox 321 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

Inox 321 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm austenitic, với thành phần đặc biệt là bổ sung titan (Ti) vào thép, giúp tăng cường khả năng chống lại hiện tượng ăn mòn do nhiệt. Inox 321 chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao và chống lại sự ăn mòn do nhiệt, đặc biệt trong các môi trường làm việc ở nhiệt độ cao.

Thành phần hoá học của Inox 321

Thành phần hóa học của inox 321 bao gồm các nguyên tố chính sau:

  • C (Carbon): tối đa 0.08%
  • Si (Silicon): tối đa 1.00%
  • Mn (Manganese): tối đa 2.00%
  • P (Phosphorus): tối đa 0.045%
  • S (Sulfur): tối đa 0.030%
  • Cr (Chromium): 17.00% – 19.00%
  • Ni (Nickel): 9.00% – 12.00%
  • Ti (Titanium): 5 × (C % – 0.10%)

Đặc tính kỹ thuật của Inox 321

Inox 321 mang lại nhiều đặc tính kỹ thuật vượt trội, giúp nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường có nhiệt độ cao:

  • Khả năng chống ăn mòn nhiệt: Inox 321 được bổ sung titan, giúp thép này chống lại hiện tượng ăn mòn do nhiệt và ổn định cấu trúc ở nhiệt độ cao. Điều này làm cho inox 321 rất lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường có nhiệt độ cao và tiếp xúc với các hợp chất có tính ăn mòn.
  • Khả năng chịu nhiệt tốt: Inox 321 có khả năng chịu nhiệt cao, có thể hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt độ lên đến 870°C mà không bị suy giảm các đặc tính cơ học. Điều này giúp inox 321 được sử dụng trong các ngành công nghiệp chế tạo thiết bị chịu nhiệt.
  • Tính hàn và gia công tốt: Với thành phần hợp kim đặc biệt, inox 321 có tính hàn và gia công tốt, mặc dù quá trình hàn có thể yêu cầu các kỹ thuật đặc biệt để bảo vệ mối hàn khỏi các phản ứng nhiệt.
  • Chống ăn mòn trong môi trường oxi hóa: Inox 321 có khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường có khí oxi hóa, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng trong ngành công nghiệp hàng không, hóa chất và các ngành công nghiệp yêu cầu khả năng chịu nhiệt và ăn mòn tốt.
  • Độ bền cơ học cao: Inox 321 có độ bền kéo và độ cứng cao, đặc biệt trong môi trường nhiệt độ cao. Điều này giúp inox 321 duy trì tính ổn định của cấu trúc trong suốt quá trình sử dụng.

Inox 321 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong các ngành công nghiệp hóa chất, chế tạo thiết bị nhiệt, nồi hơi, lò phản ứng, và các bộ phận của động cơ máy bay, nơi yêu cầu khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID


    Thép 14MoV6 3: Tính Chất, Ứng Dụng, Bảng Giá & Địa Chỉ Mua

    Thép 14MoV6 3: Thép 14MoV6 3 là loại Thép hợp kim đặc biệt, đóng vai [...]

    Inox 0Cr13Al là gì

    Inox 0Cr13Al: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Giới thiệu về Inox [...]

    Thép SKH56: Ưu Điểm, Ứng Dụng, Báo Giá & Mua Ở Đâu Tốt Nhất?

    Thép SKH56 – loại Thép gió hiệu suất cao, là chìa khóa để nâng tầm [...]

    Thép 897M39: Đặc Tính, Ứng Dụng, Gia Công & Báo Giá

    Thép 897M39:   Thép 897M39 là một trong những mác Thép kỹ thuật được ứng [...]

    Titan Hợp Kim Titan Grade 23: Ứng Dụng, Ưu Điểm & Mua Ở Đâu?

    Titan Grade 23 Việc hiểu rõ về Titan Hợp Kim Titan Grades 23 là yếu [...]

    Đồng CuZn35Pb1: Giải Pháp Vật Liệu Tối Ưu Cho Ngành Công Nghiệp Hiện Đại

    Đồng CuZn35Pb1 Trong bối cảnh công nghiệp hóa và hiện đại hóa diễn ra mạnh [...]

    Inox 1.4373 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 1.4373 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox 1.4373, [...]

    Thép S40C: Bảng Giá, Đặc Tính, Ứng Dụng & So Sánh Với SS400

    Thép S40C Trong ngành vật liệu, Thép S40C đóng vai trò then chốt, ảnh hưởng [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo