Inox 330: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

Inox 330 là một loại thép không gỉ đặc biệt, được biết đến với khả năng chống ăn mòn và khả năng chịu nhiệt cực kỳ tốt. Thép Inox 330 được sản xuất với mục đích chủ yếu là để sử dụng trong môi trường công nghiệp yêu cầu độ bền cao ở nhiệt độ cao. Nhờ vào thành phần hóa học đặc biệt, Inox 330 có thể chịu được nhiệt độ cao và môi trường ăn mòn khắc nghiệt, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong nhiều ngành công nghiệp như điện tử, chế tạo thiết bị hóa học, và ngành công nghiệp chế biến thực phẩm.

Thành phần hóa học của Inox 330

Thành phần hóa học của Inox 330 bao gồm các nguyên tố sau:

  • C (Carbon): 0.20% max
  • Mn (Mangan): 1.50 – 2.50%
  • Si (Silicon): 1.00% max
  • Cr (Chromium): 24.00 – 26.00%
  • Ni (Nickel): 33.00 – 37.00%
  • Mo (Molybdenum): 0.75% max
  • Cu (Copper): 0.50% max
  • N (Nitrogen): 0.10% max
  • S (Sulfur): 0.03% max
  • P (Phosphorus): 0.03% max

Nhờ vào tỉ lệ hàm lượng niken và crom cao, Inox 330 có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đồng thời giữ được tính ổn định ở nhiệt độ cao.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 330

Inox 330 có nhiều đặc tính kỹ thuật nổi bật như sau:

  • Khả năng chịu nhiệt: Inox 330 có thể làm việc hiệu quả trong môi trường nhiệt độ cao lên đến 1150°C mà không bị mất đi độ bền cấu trúc.
  • Khả năng chống ăn mòn: Với hàm lượng crom và niken cao, Inox 330 có khả năng chống lại nhiều loại ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường oxy hóa và môi trường axit.
  • Khả năng chịu oxi hóa: Đặc tính chịu oxi hóa cao cho phép Inox 330 duy trì tính toàn vẹn cấu trúc trong điều kiện nhiệt độ cao.
  • Độ cứng và độ bền kéo: Inox 330 có độ bền kéo và độ cứng rất cao, đáp ứng yêu cầu của nhiều ứng dụng công nghiệp khắt khe.
  • Khả năng hàn: Loại thép này cũng dễ dàng hàn, đảm bảo tính linh hoạt trong việc thi công các cấu trúc phức tạp.

Inox 330 được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng như chế tạo thiết bị chịu nhiệt, ống dẫn khí nóng, và các bộ phận trong hệ thống lò nung.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID

    Inox Z8C17 là gì? Thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật

    Inox Z8C17 là gì? Thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật Giới thiệu [...]

    Thép SKS21: Bảng Giá, Đặc Tính, Ứng Dụng Khuôn Dập Nguội

    Thép SKS21 đóng vai trò then chốt trong ngành công nghiệp chế tạo, quyết định [...]

    Inox 1.4310 là gì : Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 1.4310: Thành phần hóa học và Đặc tính kỹ thuật Inox 1.4310 là một [...]

    Inox 1.455 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 1.455 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox 1.455 [...]

    Tấm Titan Gr11: Báo Giá, Mua Ở Đâu? Ưu Điểm & Ứng Dụng

    Tấm Titan Gr11 đóng vai trò then chốt trong các ứng dụng đòi hỏi độ [...]

    Độ Cứng Của Tròn Đặc Inox 440C Có Thể Đạt Đến Mức Sau Nhiệt Luyện?

    Độ Cứng Của Tròn Đặc Inox 440C Có Thể Đạt Đến Mức Sau Nhiệt Luyện? [...]

    Thép SCM822: Báo Giá, Ứng Dụng, Tính Chất & Mua Ở Đâu

     Thép SCM822 Thép SCM822 là loại Thép hợp kim đặc biệt, đóng vai trò then [...]

    Khám phá tiềm năng vượt trội của Đồng CW606N: Ứng dụng và ưu điểm

    Trong thế giới vật liệu đa dạng và không ngừng phát triển, Đồng CW606N nổi [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo