Inox 405S17 là gì? Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

Inox 405S17 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Ferritic Stainless Steel, được đánh giá cao nhờ tính chất dễ hàn, khả năng chịu mài mòn và tính ốn định trong môi trường nhiệt độ cao. Loại inox này được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như thiết bị trao đổi nhiệt, bồn chứa hoá chất và linh kiện động cơ.

Thành phần hoá học của Inox 405S17

Inox 405S17 có thành phần hoá học được thiết kế để cung cấp khả năng chịu nhiệt và tính ốn định cao trong quá trình sử dụng. Các thành phần chính bao gồm:

  • Chromium (Cr): Từ 11.5% đến 14.5%, cung cấp khả năng chịu mài mòn.
  • Carbon (C): Tối đa 0.08%, giúp cải thiện độ ốn định.
  • Manganese (Mn): Tối đa 1%, hỗ trợ tính dẻ gia công.
  • Silicon (Si): Tối đa 1%, gia tăng độ bền nhiệt.
  • Aluminum (Al): Được bổ sung để tăng cường tính chất chống oxy hoá.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 405S17

1. Tính chống oxy hoá và mài mòn

Với hàm lượng Chromium cao, Inox 405S17 mang lại khả năng chịu oxy hoá và mài mòn tốt trong nhiều môi trường, bao gồm các điều kiện nhiệt độ cao.

2. Tính dễ hàn

Khác với nhiều loại inox khác, Inox 405S17 có tính hàn vượt trội nhờ thành phần Aluminum, giúp giảm nguy cơ nút và cải thiện độ bền kết cấu.

3. Khả năng chịu nhiệt

Inox 405S17 duy trì tính ốn định tốt khi làm việc trong môi trường nhiệt độ cao, thích hợp cho các ứng dụng trong thiết bị trao đổi nhiệt.

4. Độ bền và tuổi thọ cao

Sự kết hợp giữa các thành phần hoá học đặc biệt giúp Inox 405S17 đạt tuổi thọ lâu dài trong nhiều điều kiện khác nhau.

Ứng dụng của Inox 405S17

  • Thiết bị trao đổi nhiệt trong ngành điện lạnh và nhiệt điện.
  • Bồn chứa hoá chất trong ngành sản xuất dầu khí.
  • Linh kiện động cơ yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao.
  • Các thiết bị gia nhiệt trong công nghiệp nặng.

Inox 405S17 được xem là lựa chọn đáng tin cậy nhờ những đặc tính kỹ thuật vượt trội, phù hợp cho nhiều ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao và độ bền lâu dài.

 

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID

    Khám Phá Bí Mật và Ứng Dụng Vượt Trội của Đồng CW508L

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, đồng CW508L nổi bật như một sự hợp [...]

    Inox S44500

    Inox S44500: Thành Phần Hóa Học và Đặc Tính Kỹ Thuật Giới Thiệu Inox S44500 [...]

    Hợp Kim Nhôm 7050: Tính Chất, Ứng Dụng Hàng Không & Báo Giá

    Hợp Kim Nhôm 7050  Hợp Kim Nhôm 7050 đóng vai trò then chốt trong các [...]

    Khám Phá Bí Mật Ứng Dụng Tuyệt Vời của Đồng CW454K

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, đồng CW454K nổi lên như một lựa chọn [...]

    Thép 1.5662: Mua Ở Đâu? Thông Số, Xử Lý Nhiệt, Ứng Dụng Khuôn Nhựa

    Thép 1.5662: Thép 1.5662 – vật liệu không thể thiếu trong ngành công nghiệp chế [...]

    Thép 1.3246: Tìm Hiểu Thành Phần, Ứng Dụng Khuôn Dập & Báo Giá

    Thép 1.3246: Thép 1.3246 là một mác Thép công cụ tốc độ cao đặc biệt [...]

    Khám phá tiềm năng ứng dụng vượt trội của Đồng CW409J trong ngành công nghiệp hiện đại

    Trong bối cảnh ngành công nghiệp không ngừng phát triển, tìm kiếm và ứng dụng [...]

    Inox 430F: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật

    Inox 430F: Thành phần hoá học và Đặc tính kỹ thuật Inox 430F là một [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo