Inox 430S15 là gì? Thành phần hóa học và đặc tính kỹ thuật

Giới thiệu về Inox 430S15

Inox 430S15 là một loại thép không gỉ Ferritic, được sử dụng chủ yếu trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn vừa phải và chịu nhiệt tốt. Đây là một trong những loại thép không gỉ phổ biến trong ngành chế tạo thiết bị gia dụng, ô tô, và các ngành công nghiệp chế tạo máy móc, nơi yêu cầu vật liệu bền và có khả năng chịu môi trường khắc nghiệt nhưng không cần tính chống ăn mòn mạnh mẽ như các loại inox Austenitic.

Inox 430S15 mang lại sự kết hợp giữa khả năng chống ăn mòn và độ bền cao, nhưng vẫn giữ được tính linh hoạt trong các ứng dụng khác nhau.

Thành phần hóa học của Inox 430S15

Thành phần hóa học của Inox 430S15 bao gồm một tỷ lệ Crom (Cr) khá cao, giúp tăng khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt của thép. Thành phần chính của inox 430S15 bao gồm Carbon, Silicon, Mangan và một lượng nhỏ các nguyên tố khác. Dưới đây là bảng thành phần hóa học chi tiết của inox 430S15:

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0.12
Si (Silicon) ≤ 1.00
Mn (Mangan) ≤ 1.00
P (Phốt pho) ≤ 0.040
S (Lưu huỳnh) ≤ 0.030
Cr (Crom) 16.00 – 18.00
Ni (Niken) ≤ 0.75

Đặc tính kỹ thuật của Inox 430S15

Inox 430S15 có những đặc tính kỹ thuật nổi bật giúp nó được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và các sản phẩm gia dụng. Các đặc tính chính của inox 430S15 bao gồm:

  1. Khả năng chống ăn mòn
    Inox 430S15 có khả năng chống ăn mòn tốt trong các môi trường khí quyển và các dung dịch axit loãng. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn của inox 430S15 không mạnh mẽ như các loại inox Austenitic, do đó, nó không phù hợp cho các môi trường có hóa chất mạnh hoặc axit đậm đặc.
  2. Khả năng chịu nhiệt
    Với khả năng chịu nhiệt khá tốt, inox 430S15 có thể hoạt động ổn định ở nhiệt độ cao lên đến 800°C mà không bị giảm chất lượng cơ học. Điều này làm cho inox 430S15 lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao như các bộ phận động cơ hoặc các bộ phận chịu nhiệt trong các thiết bị công nghiệp.
  3. Độ bền cơ học
    Inox 430S15 có độ bền cơ học tốt, giúp nó chịu được các tác động và lực mài mòn. Nó thường được sử dụng trong các bộ phận yêu cầu độ bền lâu dài, đặc biệt là trong các điều kiện nhiệt độ cao.
  4. Tính dễ gia công
    Inox 430S15 có tính chất cơ học ổn định, dễ gia công và có thể cắt, uốn, hoặc hàn mà không bị biến dạng. Điều này giúp quá trình sản xuất trở nên tiết kiệm chi phí và hiệu quả.
  5. Ứng dụng thực tế
    Inox 430S15 được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp nhờ các đặc tính về khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và độ bền cơ học cao. Một số ứng dụng điển hình của inox 430S15 bao gồm:

    • Ngành công nghiệp gia dụng: các bộ phận trong máy giặt, lò nướng, các thiết bị bếp.
    • Ngành công nghiệp ô tô: các bộ phận chịu nhiệt, bộ lọc khí thải.
    • Ngành công nghiệp chế tạo thiết bị chịu nhiệt, các bộ phận trong lò nung và bộ phận gia nhiệt.

Kết luận

Inox 430S15 là một loại vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn vừa phải, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp gia dụng và ô tô. Với thành phần hóa học hợp lý và các đặc tính kỹ thuật nổi bật, inox 430S15 được sử dụng rộng rãi trong các bộ phận yêu cầu độ bền và chịu nhiệt mà không cần tính chống ăn mòn mạnh mẽ.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên: Nguyễn Đức Sang
Phone/Zalo: +84934201316
Email: vattucokhi.net@gmail.com
Website: vattucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID